LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HAMBURGER
Hamburger
Kết quả trận đấu đội Hamburger
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2024 | Hamburger | 3 - 0 | Wehen | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
09/03/2024 | Fort.Dusseldorf | 2 - 0 | Hamburger | 0 : 0 | 1-0 | |||
03/03/2024 | Hamburger | 1 - 2 | Osnabruck | 0 : 1 1/2 | 1-1 | |||
25/02/2024 | Hamburger | 1 - 0 | Elversberg | 0 : 1 | 0-0 | |||
17/02/2024 | Hansa Rostock | 2 - 2 | Hamburger | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
10/02/2024 | Hamburger | 3 - 4 | Hannover 96 | 0 : 3/4 | 1-3 | |||
04/02/2024 | Hertha Berlin | 1 - 2 | Hamburger | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
28/01/2024 | Hamburger | 3 - 4 | Karlsruher | 0 : 1 | 2-2 | |||
21/01/2024 | Schalke 04 | 0 - 2 | Hamburger | 0 : 0 | 0-2 | |||
11/01/2024 | Zurich | 2 - 2 | Hamburger | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
07/01/2024 | PSV Eindhoven | 2 - 2 | Hamburger | 0 : 1 1/4 | 2-2 | |||
16/12/2023 | Nurnberg | 0 - 2 | Hamburger | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
09/12/2023 | Hamburger | 1 - 2 | Paderborn 07 | 0 : 1 | 1-1 | |||
07/12/2023 | Hertha Berlin | 2 - 2 | Hamburger | 0 : 0 | 1-2 | |||
02/12/2023 | St. Pauli | 2 - 2 | Hamburger | 0 : 1/2 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Hamburger
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2024 | 18:00 | Greuther Furth | vs | Hamburger | ||
06/04/2024 | 18:00 | Hamburger | vs | Kaiserslautern | ||
11/04/2024 | 18:00 | Magdeburg | vs | Hamburger | ||
20/04/2024 | 18:00 | Hamburger | vs | Holstein Kiel | ||
27/04/2024 | 18:00 | Ein.Braunschweig | vs | Hamburger | ||
04/05/2024 | 18:00 | Hamburger | vs | St. Pauli | ||
11/05/2024 | 18:00 | Paderborn 07 | vs | Hamburger | ||
19/05/2024 | 20:30 | Hamburger | vs | Nurnberg |
Danh sách cầu thủ đội Hamburger
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Daniel Heuer | Thủ Môn | Đức | 32 |
2 | W. Mikelbrencis | Hậu Vệ | Pháp | 25 |
3 | M. Heyer | Hậu Vệ | Brazil | 34 |
4 | S. Schonlau | Hậu Vệ | Hà Lan | 26 |
5 | D. Hadzikadunic | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 37 |
6 | L. Poreba | Tiền Vệ | Ba Lan | 37 |
7 | F. Bilbija | Hậu Vệ | Đức | 39 |
8 | L. Benes | Tiền Đạo | Croatia | 45 |
9 | R. Glatzel | Tiền Đạo | Nhật Bản | 27 |
10 | I. Pherai | Tiền Đạo | Hà Lan | 25 |
11 | R. Konigsdorffer | Tiền Đạo | Đức | 34 |
12 | T. Mickel | Tiền Vệ | Brazil | 37 |
13 | G. Ramos | Thủ Môn | Bồ Đào Nha | 25 |
14 | L. Reis | Tiền Vệ | Đức | 38 |
15 | L. Beyer | Hậu Vệ | Đức | 39 |
16 | J. Montero | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
17 | Amaechi | Tiền Vệ | Châu Âu | 32 |
18 | B. Jatta | Tiền Vệ | Đức | 34 |
19 | M. Raab | Hậu Vệ | Brazil | 34 |
20 | A. Németh | Tiền Vệ | Hungary | 38 |
21 | L. Oztunali | Tiền Vệ | Đức | 27 |
22 | I. Van der Brempt | Hậu Vệ | Bỉ | 21 |
23 | J. Meffert | Tiền Vệ | Hà Lan | 41 |
25 | K. Carolus | Tiền Vệ | Hy Lạp | 45 |
26 | S. Ulreich | Thủ Môn | Đức | 29 |
27 | J. Dompé | Tiền Đạo | Pháp | 26 |
28 | M. Muheim | Hậu Vệ | Đức | 28 |
29 | A. Opoku | Tiền Vệ | Thế Giới | 39 |
30 | A. Hirzel | Thủ Môn | Đức | 29 |
31 | M. Rohr | Tiền Vệ | Tunisia | 31 |
33 | N. Katterbach | Hậu Vệ | Đức | 27 |
34 | J. David | Tiền Vệ | Bắc Macedonia | 30 |
35 | S. Ambrosius | Tiền Vệ | Đức | 29 |
36 | A. Suhonen | Thủ Môn | Châu Âu | 34 |
37 | J. Morris | Hậu Vệ | Mỹ | 29 |
41 | O. Megeed | Hậu Vệ | Đức | 26 |
42 | O. Heil | Hậu Vệ | Đức | 34 |
43 | B. Andresen | Tiền Vệ | Serbia | 37 |
44 | M. Vuskovic | Tiền Vệ | Đức | 23 |