LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HOFFENHEIM
Hoffenheim
-
SVĐ: PreZero Arena (Sức chứa: 30164)
Thành lập: 1899
HLV: P. Matarazzo
Kết quả trận đấu đội Hoffenheim
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2024 | Hoffenheim | 0 - 3 | Stuttgart | 3/4 : 0 | 0-2 | |||
10/03/2024 | Ein.Frankfurt | 3 - 1 | Hoffenheim | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
03/03/2024 | Hoffenheim | 2 - 1 | Wer.Bremen | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
25/02/2024 | B.Dortmund | 2 - 3 | Hoffenheim | 0 : 1 1/4 | 2-1 | |||
17/02/2024 | Hoffenheim | 0 - 1 | Union Berlin | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
11/02/2024 | Hoffenheim | 1 - 1 | FC Koln | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
04/02/2024 | Wolfsburg | 2 - 2 | Hoffenheim | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
27/01/2024 | Hoffenheim | 1 - 1 | Heidenheim | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
20/01/2024 | Freiburg | 3 - 2 | Hoffenheim | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
13/01/2024 | Bayern Munich | 3 - 0 | Hoffenheim | 0 : 2 1/2 | 1-0 | |||
06/01/2024 | Augsburg | 1 - 0 | Hoffenheim | 0 : 0 | 1-0 | |||
20/12/2023 | Hoffenheim | 3 - 3 | Darmstadt | 0 : 1 1/4 | 2-1 | |||
17/12/2023 | Leipzig | 3 - 1 | Hoffenheim | 0 : 1 1/2 | 1-1 | |||
09/12/2023 | Hoffenheim | 3 - 1 | Bochum | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
02/12/2023 | M.gladbach | 2 - 1 | Hoffenheim | 0 : 1/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Hoffenheim
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2024 | 20:30 | B.Leverkusen | vs | Hoffenheim | ||
06/04/2024 | 20:30 | Hoffenheim | vs | Augsburg | ||
13/04/2024 | 20:30 | Mainz | vs | Hoffenheim | ||
20/04/2024 | 20:30 | Hoffenheim | vs | M.gladbach | ||
27/04/2024 | 20:30 | Bochum | vs | Hoffenheim | ||
04/05/2024 | 20:30 | Hoffenheim | vs | Leipzig | ||
11/05/2024 | 20:30 | Darmstadt | vs | Hoffenheim | ||
18/05/2024 | 20:30 | Hoffenheim | vs | Bayern Munich |
Danh sách cầu thủ đội Hoffenheim
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | O. Baumann | Thủ Môn | Đức | 34 |
2 | J. Brenet | Hậu Vệ | Hà Lan | 30 |
3 | Kaderabek | Hậu Vệ | Đức | 32 |
4 | Hadzikadunic | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 34 |
5 | O. Kabak | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
6 | G. Prömel | Tiền Vệ | Đức | 34 |
8 | D. Geiger | Tiền Vệ | Đức | 26 |
9 | I. Bebou | Tiền Đạo | Anh | 30 |
10 | W. Weghorst | Tiền Vệ | Hà Lan | 32 |
11 | F. Grillitsch | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 29 |
12 | P. Pentke | Tiền Vệ | Đức | 39 |
13 | A. Stiller | Tiền Vệ | Mỹ | 24 |
14 | M. Beier | Tiền Vệ | Đức | 26 |
15 | K. Adams | Hậu Vệ | 29 | |
16 | A. Stach | Tiền Vệ | Đức | 25 |
17 | J. Justvan | Tiền Vệ | Đức | 33 |
18 | D. Samassekou | Tiền Vệ | Thế Giới | 28 |
19 | D. Jurásek | Tiền Đạo | Séc | 25 |
20 | F. Becker | Tiền Vệ | Đức | 29 |
21 | M. Bülter | Hậu Vệ | Đức | 35 |
22 | K. Vogt | Hậu Vệ | Đức | 33 |
23 | J. Brooks | Tiền Đạo | Mỹ | 31 |
25 | Akpoguma | Hậu Vệ | Đức | 29 |
27 | A. Kramaric | Tiền Đạo | Croatia | 33 |
29 | R. Skov | Hậu Vệ | Đan Mạch | 28 |
30 | M. John | Tiền Vệ | Đức | 22 |
31 | B. Conté | Hậu Vệ | Đức | 25 |
32 | M. Bogarde | Tiền Vệ | Italia | 22 |
33 | M. Moerstedt | Thủ Môn | Pháp | 22 |
34 | S. Nsoki | Hậu Vệ | Pháp | 26 |
35 | T. Drexler | Tiền Đạo | Đức | 22 |
37 | L. Philipp | Thủ Môn | Đức | 24 |
39 | T. Bischof | Tiền Vệ | Đức | 23 |
40 | U. Tohumcu | Tiền Vệ | Đức | 20 |
41 | A. Szalai | Hậu Vệ | Hungary | 27 |
127 | W. Weghorst | Tiền Đạo | Hà Lan | 37 |
150 | O. Kabak | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 24 |
227 | W. Weghorst | Tiền Đạo | Hà Lan | 32 |