LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BOCHUM


Bochum
-
SVĐ: Vonovia Ruhrstadion (Sức chứa: 30748)
Thành lập: 1848
HLV: T. Letsch
Kết quả trận đấu đội Bochum
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/05/2023 | Bochum | 3 - 0 | B.Leverkusen | 3/4 : 0 | 2-0 | |||
20/05/2023 | Hertha Berlin | 1 - 1 | Bochum | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
13/05/2023 | Bochum | 3 - 2 | Augsburg | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
06/05/2023 | M.gladbach | 2 - 0 | Bochum | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
29/04/2023 | Bochum | 1 - 1 | B.Dortmund | 1 1/4 : 0 | 1-1 | |||
22/04/2023 | Bochum | 1 - 5 | Wolfsburg | 1/4 : 0 | 0-3 | |||
16/04/2023 | Union Berlin | 1 - 1 | Bochum | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
09/04/2023 | Bochum | 2 - 3 | Stuttgart | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
01/04/2023 | Ein.Frankfurt | 1 - 1 | Bochum | 0 : 1 | 1-1 | |||
18/03/2023 | Bochum | 1 - 0 | Leipzig | 1 : 0 | 0-0 | |||
11/03/2023 | FC Koln | 0 - 2 | Bochum | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
04/03/2023 | Bochum | 0 - 2 | Schalke 04 | 0 : 0 | 0-1 | |||
25/02/2023 | Wer.Bremen | 3 - 0 | Bochum | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
18/02/2023 | Bochum | 0 - 2 | Freiburg | 0 : 0 | 0-1 | |||
11/02/2023 | Bayern Munich | 3 - 0 | Bochum | 0 : 2 1/2 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Bochum
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Bochum
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Đức | 35 | |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 28 |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 28 |
4 | Hậu Vệ | Đức | 29 | |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Ba Lan | 31 |
6 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 23 |
7 | Tiền Đạo | Đức | 32 | |
8 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 37 |
9 | ![]() |
Tiền Vệ | Slovakia | 41 |
10 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 28 |
11 | Tiền Đạo | Nhật Bản | 29 | |
14 | Tiền Vệ | Đức | 20 | |
16 | Hậu Vệ | Hy Lạp | 29 | |
17 | Tiền Vệ | Đức | 28 | |
18 | Tiền Vệ | Anh | 34 | |
19 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 36 |
20 | Tiền Vệ | Ukraina | 37 | |
21 | Hậu Vệ | Đức | 35 | |
22 | Tiền Đạo | 35 | ||
23 | Tiền Vệ | 34 | ||
24 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 34 |
25 | ![]() |
Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
26 | ![]() |
Tiền Đạo | Đức | 29 |
27 | ![]() |
Tiền Đạo | Đức | 29 |
28 | Tiền Vệ | 26 | ||
29 | Tiền Vệ | Đức | 28 | |
30 | Hậu Vệ | Đức | 25 | |
31 | Thủ Môn | Đức | 36 | |
32 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 29 |
33 | Tiền Đạo | Đức | 42 | |
35 | ![]() |
Tiền Vệ | Na Uy | 28 |
36 | Tiền Đạo | 27 | ||
38 | ![]() |
Thủ Môn | Đức | 26 |
40 | Tiền Đạo | Đức | 32 |