LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG AJAX

Kết quả trận đấu đội Ajax

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

HLA

14/04/2024 Ajax 2 - 1 Twente 0 : 0 0-1

HLA

07/04/2024 Feyenoord 6 - 0 Ajax 0 : 1 1/4 3-0

HLA

05/04/2024 Ajax 1 - 1 Go Ahead Eagles 0 : 1 1/4 1-0

HLA

31/03/2024 Zwolle 1 - 3 Ajax 1 : 0 0-2

HLA

17/03/2024 Sparta Rotterdam 2 - 2 Ajax 1/4 : 0 1-0

C3

15/03/2024 Aston Villa 4 - 0 Ajax 0 : 1 1/2 1-0

HLA

10/03/2024 Ajax 2 - 2 Fortuna Sittard 0 : 1 1-0

C3

08/03/2024 Ajax 0 - 0 Aston Villa 1/2 : 0 0-0

HLA

03/03/2024 Ajax 2 - 0 Utrecht 0 : 1/4 1-0

HLA

25/02/2024 AZ Alkmaar 2 - 0 Ajax 0 : 1/2 1-0

C3

23/02/2024 Bodo Glimt 1 - 1 Ajax 0 : 1/4 0-1

HLA

18/02/2024 Ajax 2 - 2 NEC Nijmegen 0 : 1 1/4 1-0

C3

16/02/2024 Ajax 2 - 2 Bodo Glimt 0 : 1 0-1

HLA

11/02/2024 Heerenveen 3 - 2 Ajax 1/2 : 0 2-0

HLA

04/02/2024 Ajax 1 - 1 PSV Eindhoven 1/2 : 0 1-1

Lịch thi đấu đội Ajax

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

HLA

25/04/2024 02:00 Ajax vs SBV Excelsior

HLA

05/05/2024 19:30 Volendam vs Ajax

HLA

12/05/2024 21:45 Ajax vs Almere City

HLA

19/05/2024 19:30 Vitesse Arnhem vs Ajax

Danh sách cầu thủ đội Ajax

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 Stekelenburg Thủ Môn Hà Lan 37
2 D. Rensch Hậu Vệ Hà Lan 33
3 A. Gaaei Hậu Vệ 30
4 J. Hato Hậu Vệ Mexico 27
6 J. Medic Tiền Vệ Hà Lan 32
7 S. Bergwijn Tiền Đạo Hà Lan 31
8 K. Taylor Tiền Vệ Hà Lan 29
9 B. Brobbey Tiền Đạo Ma rốc 34
10 C. Akpom Tiền Đạo Venezuela 39
11 Carlos Forbs Tiền Đạo Hà Lan 29
12 J. Gorter Thủ Môn Phần Lan 39
13 A. Kaplan Tiền Đạo Hà Lan 31
15 D. Rensch Hậu Vệ Hà Lan 26
16 S. Mannsverk Tiền Đạo Đan Mạch 30
17 Salah-Eddine Hậu Vệ Đan Mạch 32
19 G. Mikautadze Tiền Đạo Ma rốc 30
20 M. Kudus Tiền Vệ Đan Mạch 38
21 V. den Boomen Hậu Vệ Hà Lan 37
22 R. Pasveer Thủ Môn Hà Lan 31
23 S. Berghuis Tiền Đạo Hà Lan 29
24 S. Vos Tiền Vệ Hà Lan 35
25 B. Sosa Hậu Vệ Hà Lan 29
27 C. Gakpo Thủ Môn Hà Lan 35
30 G. Avila Tiền Vệ Hà Lan 22
31 Tagliafico Hậu Vệ Hà Lan 30
33 B. Tahirovic Tiền Đạo Đan Mạch 30
35 F. Conceicao Tiền Vệ Nam Phi 34
36 Riedewald Hậu Vệ Hà Lan 28
37 J. Sutalo Tiền Đạo Hà Lan 25
39 M. Godts Tiền Vệ Pháp 30
40 D. Ramaj Tiền Vệ Hà Lan 32
100 D. Tadic Tiền Đạo Serbia 36

Thông tin đội bóng Ajax

Đội bóng Ajax cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Ajax chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongdaWap.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0019/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0019/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0019/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0019/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C3 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0019/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C3 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0019/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C3 Châu Âu › Vòng Tu Ket

23:4518/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C3 Châu Âu › Vòng Tu Ket

23:4518/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Man City 32 44 73
2 Arsenal 32 49 71
3 Liverpool 32 41 71
4 Aston Villa 33 19 63
5 Tottenham 32 16 60
6 Newcastle 32 17 50
7 Man Utd 32 -1 50
8 West Ham Utd 33 -6 48
9 Chelsea 31 9 47
10 Brighton 32 2 44
11 Wolves 32 -5 43
12 Fulham 33 -2 42
13 Bournemouth 32 -10 42
14 Crystal Palace 32 -17 33
15 Brentford 33 -11 32
16 Everton 32 -16 27
17 Nottingham Forest 33 -16 26
18 Luton Town 33 -24 25
19 Burnley 33 -35 20
20 Sheffield Utd 32 -54 16