LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG PALMEIRAS/SP

  • SVĐ: Allianz Parque(sức chứa: 43600)

    Thành lập: 1914

    HLV: Marcelo Oliveira

Kết quả trận đấu đội Palmeiras/SP

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

LIB

25/04/2024 Independiente JT 2 - 3 Palmeiras/SP 0 : 1/4 2-1

BRAA

22/04/2024 Palmeiras/SP 0 - 0 Flamengo/RJ 0 : 1/4 0-0

BRAA

18/04/2024 Palmeiras/SP 0 - 1 Internacional/RS 0 : 3/4 0-1

BRAA

15/04/2024 Vitoria/BA 0 - 1 Palmeiras/SP 1/2 : 0 0-1

LIB

12/04/2024 Palmeiras/SP 3 - 1 Liverpool P. (URU) 0 : 2 1-1

BRASP

08/04/2024 Palmeiras/SP 2 - 0 Santos/SP 0 : 1 1-0

LIB

04/04/2024 San Lorenzo 1 - 1 Palmeiras/SP 0 : 0 1-0

BRASP

29/03/2024 Palmeiras/SP 1 - 0 Novorizontino/SP 0 : 1 1/2 0-0

BRASP

17/03/2024 Palmeiras/SP 5 - 1 Ponte Preta/SP 0 : 1 3/4 3-0

BRASP

10/03/2024 Palmeiras/SP 1 - 0 Botafogo/SP 0 : 1 3/4 0-0

BRASP

04/03/2024 Sao Paulo/SP 1 - 1 Palmeiras/SP 0 : 0 1-0

BRASP

29/02/2024 Portuguesa/SP 0 - 2 Palmeiras/SP 1 : 0 0-0

BRASP

25/02/2024 Palmeiras/SP 3 - 1 Mirassol/SP 0 : 1 1/4 1-1

BRASP

19/02/2024 Palmeiras/SP 2 - 2 Corinthians/SP 0 : 3/4 1-0

BRASP

16/02/2024 Sao Bernardo/SP 0 - 1 Palmeiras/SP 3/4 : 0 0-0

Lịch thi đấu đội Palmeiras/SP

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

BRAA

30/04/2024 06:00 Sao Paulo/SP vs Palmeiras/SP

BRAA

05/05/2024 02:00 Cuiaba/MT vs Palmeiras/SP

LIB

10/05/2024 06:00 Liverpool P. (URU) vs Palmeiras/SP

BRAA

12/05/2024 02:00 Palmeiras/SP vs Athletico/PR

LIB

16/05/2024 08:30 Palmeiras/SP vs Independiente JT

BRAA

19/05/2024 02:00 Criciuma/SC vs Palmeiras/SP

BRAA

26/05/2024 02:00 Palmeiras/SP vs Vasco DG/RJ

LIB

31/05/2024 06:00 Palmeiras/SP vs San Lorenzo

BRAA

02/06/2024 02:00 Atl. Mineiro/MG vs Palmeiras/SP

BRAA

13/06/2024 02:00 Palmeiras/SP vs Bragantino/SP

BRAA

16/06/2024 02:00 Palmeiras/SP vs Juventude/RS

BRAA

20/06/2024 02:00 Fortaleza/CE vs Palmeiras/SP

BRAA

23/06/2024 02:00 Palmeiras/SP vs Corinthians/SP

BRAA

27/06/2024 02:00 Gremio/RS vs Palmeiras/SP

BRAA

30/06/2024 02:00 Palmeiras/SP vs Bahia/BA

Danh sách cầu thủ đội Palmeiras/SP

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 M. Oliveira Hậu Vệ Brazil 37
2 Marcos Rocha Hậu Vệ Argentina 35
3 Emerson Santos Hậu Vệ Brazil 46
4 B. Kuscevic Hậu Vệ Uruguay 42
5 A. Moreno Hậu Vệ Brazil 31
6 Vanderlan Hậu Vệ Brazil 34
8 Ze Rafael Tiền Vệ Paraguay 35
9 Endrick Tiền Đạo Brazil 37
10 Rony Tiền Vệ Brazil 29
11 Tabata Tiền Vệ Brazil 37
12 Mayke Tiền Vệ Brazil 32
13 Luan Hậu Vệ Brazil 43
14 Marcelo Lomba Thủ Môn Brazil 31
15 G. Gomez Hậu Vệ Brazil 38
16 Caio Paulista Hậu Vệ Brazil 24
17 Lazaro Tiền Đạo Brazil 37
18 J. Lopez Tiền Vệ Brazil 36
19 Breno Lopes Tiền Đạo Brazil 35
21 Weverton Thủ Môn Brazil 46
22 J. Piquerez Tiền Vệ Brazil 32
23 Raphael Veiga Hậu Vệ Brazil 32
25 Gabriel Menino Hậu Vệ Brazil 33
27 R. Rios Tiền Vệ Brazil 36
31 Luis Guilherme Tiền Vệ Brazil 34
32 Gustavo Garcia Tiền Vệ Brazil 31
34 Kaiky Naves Hậu Vệ Brazil 31
35 Fabinho Tiền Vệ Uruguay 43
40 Jhon Jhon Hậu Vệ Brazil 44
42 J. Lopez Tiền Vệ Argentina 37
121 Weverton Thủ Môn Brazil 40

Thông tin đội bóng Palmeiras/SP

Đội bóng Palmeiras/SP cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Palmeiras/SP chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongdaWap.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

02:0026/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Arsenal 34 56 77
2 Man City 33 48 76
3 Liverpool 34 41 74
4 Aston Villa 34 21 66
5 Tottenham 32 16 60
6 Man Utd 33 1 53
7 Newcastle 33 15 50
8 West Ham Utd 34 -9 48
9 Chelsea 32 4 47
10 Bournemouth 34 -11 45
11 Brighton 33 -2 44
12 Wolves 34 -8 43
13 Fulham 34 -4 42
14 Crystal Palace 34 -12 39
15 Brentford 34 -7 35
16 Everton 34 -12 33
17 Nottingham Forest 34 -18 26
18 Luton Town 34 -28 25
19 Burnley 34 -32 23
20 Sheffield Utd 34 -59 16