LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG M.GLADBACH
M.gladbach
-
SVĐ: Stadion im BORUSSIA-PARK (Sức chứa: 54057)
Thành lập: 1900
HLV: D. Farke
Kết quả trận đấu đội M.gladbach
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2024 | Heidenheim | 1 - 1 | M.gladbach | 0 : 0 | 0-1 | |||
13/03/2024 | Saarbrucken | 2 - 1 | M.gladbach | 3/4 : 0 | 1-1 | |||
09/03/2024 | M.gladbach | 3 - 3 | FC Koln | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
02/03/2024 | Mainz | 1 - 1 | M.gladbach | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
24/02/2024 | M.gladbach | 5 - 2 | Bochum | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
18/02/2024 | Leipzig | 2 - 0 | M.gladbach | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
10/02/2024 | M.gladbach | 0 - 0 | Darmstadt | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
03/02/2024 | Bayern Munich | 3 - 1 | M.gladbach | 0 : 2 1/2 | 1-1 | |||
28/01/2024 | B.Leverkusen | 0 - 0 | M.gladbach | 0 : 2 | 0-0 | |||
21/01/2024 | M.gladbach | 1 - 2 | Augsburg | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
14/01/2024 | M.gladbach | 3 - 1 | Stuttgart | 1/2 : 0 | 2-0 | |||
06/01/2024 | M.gladbach | 3 - 2 | Go Ahead Eagles | 2-0 | ||||
21/12/2023 | Ein.Frankfurt | 2 - 1 | M.gladbach | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
16/12/2023 | M.gladbach | 2 - 2 | Wer.Bremen | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
09/12/2023 | Union Berlin | 3 - 1 | M.gladbach | 0 : 1/4 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội M.gladbach
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2024 | 20:30 | M.gladbach | vs | Freiburg | ||
06/04/2024 | 20:30 | Wolfsburg | vs | M.gladbach | ||
13/04/2024 | 20:30 | M.gladbach | vs | B.Dortmund | ||
20/04/2024 | 20:30 | Hoffenheim | vs | M.gladbach | ||
27/04/2024 | 20:30 | M.gladbach | vs | Union Berlin | ||
11/05/2024 | 20:30 | M.gladbach | vs | Ein.Frankfurt | ||
18/05/2024 | 20:30 | Stuttgart | vs | M.gladbach |
Danh sách cầu thủ đội M.gladbach
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | J. Omlin | Thủ Môn | Thụy Sỹ | 27 |
2 | F. Chiarodia | Hậu Vệ | Italia | 32 |
3 | K. Itakura | Hậu Vệ | Nhật Bản | 33 |
4 | Doucoure | Hậu Vệ | Hà Lan | 26 |
5 | M. Friedrich | Hậu Vệ | Đức | 29 |
6 | Kramer | Tiền Vệ | Đức | 28 |
7 | P. Herrmann | Tiền Vệ | Đức | 33 |
8 | J. Weigl | Tiền Vệ | Đức | 29 |
9 | F. Honorat | Tiền Đạo | Pháp | 28 |
10 | F. Neuhaus | Tiền Đạo | Đức | 27 |
11 | H. Wolf | Tiền Đạo | Áo | 25 |
13 | J. Siebatcheu | Tiền Vệ | Mỹ | 28 |
14 | A. Plea | Tiền Đạo | Pháp | 31 |
15 | L. Beyer | Hậu Vệ | Đức | 24 |
16 | I. Traore | Tiền Đạo | 36 | |
17 | K. Kone | Hậu Vệ | Pháp | 25 |
18 | S. Lainer | Tiền Đạo | Đức | 32 |
19 | N. Ngoumou | Hậu Vệ | Pháp | 24 |
20 | L. Netz | Tiền Đạo | Đức | 26 |
21 | Sippel | Thủ Môn | Đức | 33 |
22 | L. Benes | Tiền Vệ | Thế Giới | 27 |
23 | J. Hofmann | Tiền Vệ | Đức | 32 |
24 | Jantschke | Hậu Vệ | Đức | 34 |
25 | R. Hack | Tiền Vệ | Đức | 26 |
26 | L. Ullrich | Tiền Đạo | Đức | 25 |
27 | R. Reitz | Tiền Vệ | Đức | 22 |
28 | G. Ranos | Tiền Đạo | Armenia | 32 |
29 | J. Scally | Hậu Vệ | Đức | 22 |
30 | Elvedi | Hậu Vệ | Đức | 32 |
31 | T. Cvancara | Tiền Đạo | Séc | 37 |
32 | F. Neuhaus | Tiền Vệ | Đức | 27 |
33 | M. Nicolas | Thủ Môn | Đức | 32 |
34 | C. Noß | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 23 |
36 | B. Embolo | Tiền Đạo | Đức | 27 |
37 | K. Bennetts | Tiền Đạo | Anh | 25 |
38 | Y. Borges Sanches | Tiền Đạo | Đức | 32 |
39 | M. Wöber | Hậu Vệ | Áo | 26 |
40 | A. Poulsen | Hậu Vệ | Đan Mạch | 25 |
41 | J. Olschowsky | Thủ Môn | Đức | 23 |