LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG PHÁP


Pháp
Kết quả trận đấu đội Pháp
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2022 | Pháp | 5 - 0 | Nam Phi | 0 : 2 1/4 | 2-0 | |||
26/03/2022 | Pháp | 2 - 1 | B.B.Ngà | 0 : 1 | 1-1 | |||
17/11/2021 | Phần Lan | 0 - 2 | Pháp | 1 : 0 | 0-0 | |||
14/11/2021 | Pháp | 8 - 0 | Kazakhstan | 0 : 4 | 3-0 | |||
11/10/2021 | Pháp | 2 - 1 | T.B.Nha | 0 : 0 | 0-0 | |||
08/10/2021 | Bỉ | 2 - 3 | Pháp | 0 : 0 | 2-0 | |||
08/09/2021 | Pháp | 2 - 0 | Phần Lan | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
05/09/2021 | Ukraina | 1 - 1 | Pháp | 3/4 : 0 | 1-0 | |||
02/09/2021 | Pháp | 1 - 1 | Bosnia & Herz | 0 : 2 | 1-1 | |||
29/06/2021 | Pháp | 3 - 3 | Thụy Sỹ | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
24/06/2021 | B.D.Nha | 2 - 2 | Pháp | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
19/06/2021 | Hungary | 1 - 1 | Pháp | 1 1/2 : 0 | 1-0 | |||
16/06/2021 | Pháp | 1 - 0 | Đức | 0 : 0 | 1-0 | |||
09/06/2021 | Pháp | 3 - 0 | Bulgaria | 0 : 2 1/2 | 1-0 | |||
03/06/2021 | Pháp | 3 - 0 | Wales | 0 : 1 1/4 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Pháp
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
04/06/2022 | 01:45 | Pháp | vs | Đan Mạch | ||
07/06/2022 | 01:45 | Croatia | vs | Pháp | ||
11/06/2022 | 02:45 | Áo | vs | Pháp | ||
14/06/2022 | 02:45 | Pháp | vs | Croatia | ||
23/09/2022 | 02:45 | Pháp | vs | Áo | ||
26/09/2022 | 02:45 | Đan Mạch | vs | Pháp | ||
26/11/2022 | 23:00 | Pháp | vs | Đan Mạch | ||
30/11/2022 | 22:00 | Tunisia | vs | Pháp |
Danh sách cầu thủ đội Pháp
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Pháp | 36 |
2 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 26 |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 27 |
4 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 29 |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 27 |
6 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 29 |
7 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 31 |
8 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 27 |
9 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 36 |
10 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 24 |
11 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 25 |
12 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 28 |
13 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 31 |
14 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 27 |
15 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 28 |
16 | ![]() |
Thủ Môn | Pháp | 37 |
17 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 33 |
18 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 29 |
19 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 35 |
20 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 26 |
21 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 26 |
22 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 32 |
23 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 27 |
24 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 28 |
25 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 24 |
26 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 25 |