LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG PHÁP
Pháp
-
SVĐ: Stade de France (Sức chứa: 81338)
Thành lập: 1919
HLV: D. Deschamps
Danh hiệu: 2 World Cup, 2 European Championship, 2 Confederations Cup, 1 Olympics, 1 UEFA Nations League
Kết quả trận đấu đội Pháp
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2023 | Hy Lạp | 2 - 2 | Pháp | 1 : 0 | 0-1 | |||
19/11/2023 | Pháp | 14 - 0 | Gibraltar | 0 : 5 1/4 | 7-0 | |||
18/10/2023 | Pháp | 4 - 1 | Scotland | 0 : 1 3/4 | 3-1 | |||
14/10/2023 | Hà Lan | 1 - 2 | Pháp | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
13/09/2023 | Đức | 2 - 1 | Pháp | 0 : 0 | 1-0 | |||
08/09/2023 | Pháp | 2 - 0 | Ireland | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
20/06/2023 | Pháp | 1 - 0 | Hy Lạp | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
17/06/2023 | Gibraltar | 0 - 3 | Pháp | 5 : 0 | 0-2 | |||
28/03/2023 | Ireland | 0 - 1 | Pháp | 1 : 0 | 0-0 | |||
25/03/2023 | Pháp | 4 - 0 | Hà Lan | 0 : 3/4 | 3-0 | |||
18/12/2022 | Argentina | 2 - 2 | Pháp | 0 : 0 | 2-0 | |||
15/12/2022 | Pháp | 2 - 0 | Ma Rốc | 0 : 1 | 1-0 | |||
11/12/2022 | Anh | 1 - 2 | Pháp | 0 : 0 | 0-1 | |||
04/12/2022 | Pháp | 3 - 1 | Ba Lan | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
30/11/2022 | Tunisia | 1 - 0 | Pháp | 3/4 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Pháp
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2024 | 17:59 | Pháp | vs | Đức | ||
18/06/2024 | 02:00 | Áo | vs | Pháp | ||
22/06/2024 | 02:00 | Hà Lan | vs | Pháp |
Danh sách cầu thủ đội Pháp
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | H. Lloris | Thủ Môn | Pháp | 38 |
2 | B. Pavard | Tiền Vệ | Pháp | 28 |
3 | A. Disasi | Hậu Vệ | Pháp | 26 |
4 | D. Upamecano | Hậu Vệ | Pháp | 26 |
5 | J. Kounde | Tiền Vệ | Pháp | 26 |
6 | E. Camavinga | Tiền Vệ | Pháp | 22 |
7 | A. Griezmann | Tiền Vệ | Pháp | 33 |
8 | A. Tchouameni | Tiền Vệ | Pháp | 24 |
9 | O. Giroud | Tiền Đạo | Pháp | 38 |
10 | K. Mbappe | Tiền Đạo | Pháp | 26 |
11 | O. Dembele | Tiền Đạo | Pháp | 27 |
12 | R. Kolo Muani | Tiền Đạo | Pháp | 26 |
13 | I. Konate | Hậu Vệ | Pháp | 25 |
14 | A. Rabiot | Tiền Vệ | Pháp | 29 |
15 | J. Veretout | Tiền Vệ | Pháp | 31 |
16 | M. Maignan | Thủ Môn | Pháp | 29 |
17 | W. Saliba | Hậu Vệ | Pháp | 23 |
18 | Y. Fofana | Tiền Vệ | Pháp | 25 |
19 | Y. Fofana | Tiền Vệ | Pháp | 29 |
20 | K. Coman | Hậu Vệ | Pháp | 28 |
21 | L. Hernandez | Hậu Vệ | Pháp | 28 |
22 | T. Hernandez | Hậu Vệ | Pháp | 27 |
23 | A. Areola | Thủ Môn | Pháp | 31 |
26 | M. Thuram | Tiền Đạo | Pháp | 27 |
30 | P. Kimpembe | Hậu Vệ | Pháp | 29 |
40 | R. Varane | Hậu Vệ | Pháp | 31 |
50 | C. Lenglet | Hậu Vệ | Pháp | 29 |
60 | P. Pogba | Tiền Vệ | Pháp | 31 |
61 | M. Guendouzi | Tiền Vệ | Pháp | 25 |
80 | T. Lemar | Hậu Vệ | Pháp | 29 |
120 | C. Tolisso | Hậu Vệ | Pháp | 30 |
150 | K. Zouma | Tiền Vệ | Pháp | 30 |
160 | Mandanda | Thủ Môn | Pháp | 39 |
170 | M. Sissoko | Tiền Vệ | Pháp | 35 |
180 | L. Digne | Hậu Vệ | Pháp | 31 |
190 | K. Benzema | Hậu Vệ | Pháp | 37 |
220 | Ben Yedder | Tiền Vệ | Pháp | 34 |
240 | L. Dubois | Hậu Vệ | Pháp | 30 |