LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG PHÁP


Pháp
-
SVĐ: Stade de France (Sức chứa: 81338)
Thành lập: 1919
HLV: D. Deschamps
Danh hiệu: 2 World Cup, 2 European Championship, 2 Confederations Cup, 1 Olympics, 1 UEFA Nations League
Kết quả trận đấu đội Pháp
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/03/2023 | Ireland | 0 - 1 | Pháp | 1 : 0 | 0-0 | |||
25/03/2023 | Pháp | 4 - 0 | Hà Lan | 0 : 3/4 | 3-0 | |||
18/12/2022 | Argentina | 2 - 2 | Pháp | 0 : 0 | 2-0 | |||
15/12/2022 | Pháp | 2 - 0 | Ma Rốc | 0 : 1 | 1-0 | |||
11/12/2022 | Anh | 1 - 2 | Pháp | 0 : 0 | 0-1 | |||
04/12/2022 | Pháp | 3 - 1 | Ba Lan | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
30/11/2022 | Tunisia | 1 - 0 | Pháp | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
26/11/2022 | Pháp | 2 - 1 | Đan Mạch | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
23/11/2022 | Pháp | 4 - 1 | Australia | 0 : 1 3/4 | 2-1 | |||
26/09/2022 | Đan Mạch | 2 - 0 | Pháp | 1/4 : 0 | 2-0 | |||
23/09/2022 | Pháp | 2 - 0 | Áo | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
14/06/2022 | Pháp | 0 - 1 | Croatia | 0 : 1 1/4 | 0-1 | |||
11/06/2022 | Áo | 1 - 1 | Pháp | 3/4 : 0 | 1-0 | |||
07/06/2022 | Croatia | 1 - 1 | Pháp | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
04/06/2022 | Pháp | 1 - 2 | Đan Mạch | 0 : 1 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Pháp
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
17/06/2023 | 01:45 | Gibraltar | vs | Pháp | ||
20/06/2023 | 01:45 | Pháp | vs | Hy Lạp | ||
08/09/2023 | 01:45 | Pháp | vs | Ireland | ||
14/10/2023 | 01:45 | Hà Lan | vs | Pháp | ||
19/11/2023 | 01:45 | Pháp | vs | Gibraltar | ||
22/11/2023 | 01:45 | Hy Lạp | vs | Pháp |
Danh sách cầu thủ đội Pháp
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Pháp | 37 |
2 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 27 |
3 | Hậu Vệ | Pháp | 25 | |
4 | Hậu Vệ | Pháp | 25 | |
5 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 25 |
6 | Tiền Vệ | Pháp | 24 | |
7 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 32 |
8 | Tiền Vệ | Pháp | 23 | |
9 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 37 |
10 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 25 |
11 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 26 |
12 | Tiền Đạo | Pháp | 25 | |
13 | Hậu Vệ | Pháp | 24 | |
14 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 28 |
15 | Tiền Vệ | Pháp | 30 | |
16 | ![]() |
Thủ Môn | Pháp | 28 |
17 | Hậu Vệ | Pháp | 22 | |
20 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 27 |
21 | Tiền Vệ | Pháp | 21 | |
22 | Hậu Vệ | Pháp | 26 | |
23 | Thủ Môn | Pháp | 30 | |
26 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 26 |
30 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 28 |
40 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 30 |
50 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 28 |
60 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 30 |
80 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 28 |
120 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 29 |
130 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 32 |
131 | Tiền Vệ | Pháp | 24 | |
150 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 29 |
160 | ![]() |
Thủ Môn | Pháp | 38 |
170 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 34 |
180 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 30 |
190 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 36 |
210 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 27 |
220 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 33 |
240 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 29 |