LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MA RỐC


Ma Rốc
-
SVĐ: Mohamed V (Sức chứa: 45891)
Thành lập: 1955
HLV: W. Regragui
Danh hiệu: 1 Africa Cup of Nations, 2 African Nations Championship
Kết quả trận đấu đội Ma Rốc
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2022 | Croatia | 2 - 1 | Ma Rốc | 0 : 1/4 | 2-1 | |||
15/12/2022 | Pháp | 2 - 0 | Ma Rốc | 0 : 1 | 1-0 | |||
10/12/2022 | Ma Rốc | 1 - 0 | B.D.Nha | 1 : 0 | 1-0 | |||
06/12/2022 | Ma Rốc | 0 - 0 | T.B.Nha | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
01/12/2022 | Canada | 1 - 2 | Ma Rốc | 1/2 : 0 | 1-2 | |||
27/11/2022 | Bỉ | 0 - 2 | Ma Rốc | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
23/11/2022 | Ma Rốc | 0 - 0 | Croatia | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
17/11/2022 | Ma Rốc | 3 - 0 | Georgia | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
28/09/2022 | Paraguay | 0 - 0 | Ma Rốc | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
24/09/2022 | Ma Rốc | 2 - 0 | Chile | 0 : 0 | 0-0 | |||
23/08/2022 | Jamaica | 0 - 3 | Ma Rốc | 0-1 | ||||
14/06/2022 | Liberia | 0 - 2 | Ma Rốc | 2 1/4 : 0 | 0-0 | |||
10/06/2022 | Ma Rốc | 2 - 1 | Nam Phi | 0 : 1 1/4 | 0-1 | |||
02/06/2022 | Mỹ | 3 - 0 | Ma Rốc | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
30/03/2022 | Ma Rốc | 4 - 1 | CHDC Congo | 0 : 1 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Ma Rốc
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2023 | 18:59 | Nam Phi | vs | Ma Rốc | ||
28/03/2023 | 18:59 | Ma Rốc | vs | Liberia |
Danh sách cầu thủ đội Ma Rốc
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Ma rốc | 32 | |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Ma rốc | 25 |
3 | Hậu Vệ | Ma rốc | 34 | |
4 | Hậu Vệ | Ma rốc | 37 | |
5 | Tiền Vệ | Ma rốc | 31 | |
6 | ![]() |
Hậu Vệ | Ma rốc | 33 |
7 | Tiền Vệ | Ma rốc | 30 | |
8 | Tiền Vệ | Ma rốc | 38 | |
9 | Tiền Đạo | Ma rốc | 30 | |
10 | ![]() |
Tiền Vệ | Ma rốc | 33 |
11 | ![]() |
Tiền Vệ | Ma rốc | 35 |
12 | Thủ Môn | Ma rốc | 34 | |
13 | ![]() |
Tiền Đạo | Ma rốc | 36 |
14 | Tiền Vệ | Ma rốc | 39 | |
15 | Tiền Vệ | Ma rốc | 27 | |
16 | ![]() |
Tiền Vệ | Ma rốc | 36 |
17 | Tiền Đạo | Ma rốc | 30 | |
18 | ![]() |
Tiền Đạo | Ma rốc | 32 |
19 | Tiền Đạo | Ma rốc | 26 | |
20 | ![]() |
Tiền Đạo | Ma rốc | 36 |
21 | Tiền Vệ | Ma rốc | 27 | |
22 | Thủ Môn | Ma rốc | 33 | |
23 | ![]() |
Tiền Vệ | Ma rốc | 34 |
24 | Tiền Đạo | Ma rốc | 28 | |
25 | Tiền Vệ | Ma rốc | 29 | |
26 | Tiền Vệ | Ma rốc | 33 | |
27 | ![]() |
Tiền Vệ | Hà Lan | 30 |
170 | ![]() |
Tiền Vệ | Ma rốc | 37 |