LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG NHẬT BẢN


Nhật Bản
Kết quả trận đấu đội Nhật Bản
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2022 | Nhật Bản | 1 - 1 | Việt Nam | 0 : 2 1/4 | 0-1 | |||
24/03/2022 | Australia | 0 - 2 | Nhật Bản | 0 : 0 | 0-0 | |||
01/02/2022 | Nhật Bản | 2 - 0 | Arập Xêut | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
27/01/2022 | Nhật Bản | 2 - 0 | Trung Quốc | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
16/11/2021 | Oman | 0 - 1 | Nhật Bản | 1 : 0 | 0-0 | |||
11/11/2021 | Việt Nam | 0 - 1 | Nhật Bản | 1 1/2 : 0 | 0-1 | |||
12/10/2021 | Nhật Bản | 2 - 1 | Australia | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
08/10/2021 | Arập Xêut | 1 - 0 | Nhật Bản | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
07/09/2021 | Trung Quốc | 0 - 1 | Nhật Bản | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
02/09/2021 | Nhật Bản | 0 - 1 | Oman | 0 : 2 | 0-0 | |||
15/06/2021 | Nhật Bản | 5 - 1 | Kyrgyzstan | 0 : 2 1/2 | 3-1 | |||
11/06/2021 | Nhật Bản | 1 - 0 | Serbia | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
07/06/2021 | Nhật Bản | 4 - 1 | Tajikistan | 0 : 3 3/4 | 2-1 | |||
28/05/2021 | Nhật Bản | 10 - 0 | Myanmar | 0 : 6 3/4 | 4-0 | |||
30/03/2021 | Mông Cổ | 0 - 14 | Nhật Bản | 6 : 0 | 0-5 |
Lịch thi đấu đội Nhật Bản
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
02/06/2022 | 17:00 | Nhật Bản | vs | Paraguay | ||
06/06/2022 | 17:20 | Nhật Bản | vs | Brazil | ||
23/11/2022 | 20:00 | Đức | vs | Nhật Bản | ||
02/12/2022 | 02:00 | Nhật Bản | vs | T.B.Nha |
Danh sách cầu thủ đội Nhật Bản
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Nhật Bản | 39 |
2 | Hậu Vệ | Nhật Bản | 28 | |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Nhật Bản | 30 |
4 | ![]() |
Tiền Vệ | Nhật Bản | 36 |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Nhật Bản | 36 |
6 | Hậu Vệ | Nhật Bản | 29 | |
7 | ![]() |
Tiền Vệ | Nhật Bản | 30 |
8 | ![]() |
Tiền Vệ | Nhật Bản | 31 |
9 | Tiền Đạo | Nhật Bản | 36 | |
10 | ![]() |
Tiền Vệ | Nhật Bản | 33 |
11 | ![]() |
Tiền Vệ | Nhật Bản | 30 |
12 | Thủ Môn | Nhật Bản | 36 | |
13 | Tiền Đạo | Nhật Bản | 30 | |
14 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 34 | |
15 | Hậu Vệ | Nhật Bản | 32 | |
16 | Hậu Vệ | Nhật Bản | 34 | |
17 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 31 | |
18 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 29 | |
19 | Tiền Đạo | Nhật Bản | 35 | |
20 | ![]() |
Hậu Vệ | Nhật Bản | 35 |
21 | Hậu Vệ | Nhật Bản | 31 | |
22 | ![]() |
Hậu Vệ | Nhật Bản | 34 |
23 | ![]() |
Thủ Môn | Nhật Bản | 27 |
25 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 35 |