LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG NHẬT BẢN


Nhật Bản
-
SVĐ: National Olympic (Sức chứa: 57363)
Thành lập: 1921
HLV: H. Moriyasu
Danh hiệu: 4 AFC Asian Cup, 4 Kirin Cup, 2 EAFF E-1 Football Championship
Kết quả trận đấu đội Nhật Bản
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/11/2023 | Syria | 0 - 5 | Nhật Bản | 2 3/4 : 0 | 0-3 | |||
16/11/2023 | Nhật Bản | 5 - 0 | Myanmar | 0 : 6 3/4 | 3-0 | |||
17/10/2023 | Nhật Bản | 2 - 0 | Tunisia | 0 : 1 | 1-0 | |||
13/10/2023 | Nhật Bản | 4 - 1 | Canada | 0 : 3/4 | 3-0 | |||
12/09/2023 | Nhật Bản | 4 - 2 | T.N.Kỳ | 0 : 1/2 | 3-1 | |||
10/09/2023 | Đức | 1 - 4 | Nhật Bản | 0 : 1 1/4 | 1-2 | |||
20/06/2023 | Nhật Bản | 4 - 1 | Peru | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
15/06/2023 | Nhật Bản | 6 - 0 | El Salvador | 0 : 1 3/4 | 4-0 | |||
28/03/2023 | Nhật Bản | 1 - 2 | Colombia | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
24/03/2023 | Nhật Bản | 1 - 1 | Uruguay | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
05/12/2022 | Nhật Bản | 1 - 1 | Croatia | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
02/12/2022 | Nhật Bản | 2 - 1 | T.B.Nha | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
27/11/2022 | Nhật Bản | 0 - 1 | Costa Rica | 0 : 1 | 0-0 | |||
23/11/2022 | Đức | 1 - 2 | Nhật Bản | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
17/11/2022 | Nhật Bản | 1 - 2 | Canada | 0 : 1/4 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Nhật Bản
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2024 | 17:30 | Nhật Bản | vs | Việt Nam | ||
19/01/2024 | 17:30 | Iraq | vs | Nhật Bản | ||
24/01/2024 | 17:30 | Nhật Bản | vs | Indonesia | ||
21/03/2024 | 17:59 | Nhật Bản | vs | Triều Tiên | ||
26/03/2024 | 17:59 | Triều Tiên | vs | Nhật Bản | ||
06/06/2024 | 17:59 | Myanmar | vs | Nhật Bản | ||
11/06/2024 | 17:59 | Nhật Bản | vs | Syria |
Danh sách cầu thủ đội Nhật Bản
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Nhật Bản | 40 |
2 | Hậu Vệ | Nhật Bản | 30 | |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Nhật Bản | 31 |
4 | ![]() |
Tiền Vệ | Nhật Bản | 26 |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Nhật Bản | 37 |
6 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 30 | |
7 | ![]() |
Tiền Vệ | Nhật Bản | 31 |
8 | ![]() |
Tiền Vệ | Nhật Bản | 32 |
9 | Tiền Đạo | Nhật Bản | 37 | |
10 | ![]() |
Tiền Đạo | Nhật Bản | 28 |
11 | ![]() |
Tiền Vệ | Nhật Bản | 22 |
12 | ![]() |
Thủ Môn | Nhật Bản | 34 |
13 | Tiền Đạo | Nhật Bản | 31 | |
14 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 30 | |
15 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 27 | |
16 | Hậu Vệ | Nhật Bản | 35 | |
17 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 25 | |
18 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 30 | |
19 | ![]() |
Hậu Vệ | Nhật Bản | 33 |
20 | ![]() |
Tiền Đạo | Nhật Bản | 24 |
21 | Tiền Đạo | Nhật Bản | 32 | |
22 | ![]() |
Hậu Vệ | Nhật Bản | 35 |
23 | ![]() |
Thủ Môn | Nhật Bản | 31 |
24 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 26 | |
25 | ![]() |
Tiền Đạo | Nhật Bản | 26 |
26 | Hậu Vệ | Nhật Bản | 25 |