LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG NHẬT BẢN
Nhật Bản
-
SVĐ: National Olympic (Sức chứa: 57363)
Thành lập: 1921
HLV: H. Moriyasu
Danh hiệu: 4 AFC Asian Cup, 4 Kirin Cup, 2 EAFF E-1 Football Championship
Kết quả trận đấu đội Nhật Bản
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 | Trung Quốc | 1 - 3 | Nhật Bản | 2 : 0 | 0-2 | |||
15/11/2024 | Indonesia | 0 - 4 | Nhật Bản | 1 3/4 : 0 | 0-2 | |||
15/10/2024 | Nhật Bản | 1 - 1 | Australia | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
11/10/2024 | Arập Xêut | 0 - 2 | Nhật Bản | 1 : 0 | 0-1 | |||
10/09/2024 | Bahrain | 0 - 5 | Nhật Bản | 1 1/2 : 0 | 0-1 | |||
05/09/2024 | Nhật Bản | 7 - 0 | Trung Quốc | 0 : 2 1/2 | 2-0 | |||
11/06/2024 | Nhật Bản | 5 - 0 | Syria | 0 : 2 1/4 | 3-0 | |||
06/06/2024 | Myanmar | 0 - 5 | Nhật Bản | 4 3/4 : 0 | 0-2 | |||
26/03/2024 | Triều Tiên | 0 - 3 | Nhật Bản | |||||
21/03/2024 | Nhật Bản | 1 - 0 | Triều Tiên | 0 : 2 3/4 | 1-0 | |||
03/02/2024 | Iran | 2 - 1 | Nhật Bản | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
31/01/2024 | Bahrain | 1 - 3 | Nhật Bản | 1 3/4 : 0 | 0-1 | |||
24/01/2024 | Nhật Bản | 3 - 1 | Indonesia | 0 : 2 3/4 | 1-0 | |||
19/01/2024 | Iraq | 2 - 1 | Nhật Bản | 1 3/4 : 0 | 2-0 | |||
14/01/2024 | Nhật Bản | 4 - 2 | Việt Nam | 0 : 3 1/2 | 3-2 |
Lịch thi đấu đội Nhật Bản
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
20/03/2025 | 17:59 | Nhật Bản | vs | Bahrain | ||
25/03/2025 | 17:59 | Nhật Bản | vs | Arập Xêut | ||
05/06/2025 | 17:59 | Australia | vs | Nhật Bản | ||
10/06/2025 | 17:59 | Nhật Bản | vs | Indonesia |
Danh sách cầu thủ đội Nhật Bản
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | D. Maekawa | Thủ Môn | Nhật Bản | 41 |
2 | Y. Sugawara | Hậu Vệ | Nhật Bản | 31 |
3 | S. Taniguchi | Hậu Vệ | Nhật Bản | 32 |
4 | K. Itakura | Tiền Vệ | Nhật Bản | 27 |
5 | H. Morita | Hậu Vệ | Nhật Bản | 38 |
6 | W. Endo | Tiền Vệ | Nhật Bản | 31 |
7 | G. Shibasaki | Tiền Vệ | Nhật Bản | 32 |
8 | T. Minamino | Tiền Đạo | Nhật Bản | 29 |
9 | A. Ueda | Tiền Đạo | Nhật Bản | 33 |
10 | R. Doan | Tiền Vệ | Nhật Bản | 33 |
11 | M. Hosoya | Tiền Đạo | Nhật Bản | 25 |
12 | S. Gonda | Thủ Môn | Nhật Bản | 35 |
13 | K. Nakamura | Tiền Đạo | Nhật Bản | 32 |
14 | J. Ito | Tiền Vệ | Nhật Bản | 31 |
15 | K. Machida | Tiền Vệ | Nhật Bản | 28 |
16 | S. Maikuma | Hậu Vệ | Nhật Bản | 36 |
17 | R. Hatate | Tiền Vệ | Nhật Bản | 26 |
18 | T. Asano | Tiền Vệ | Nhật Bản | 31 |
19 | Y. Nakayama | Hậu Vệ | Nhật Bản | 34 |
20 | T. Kubo | Tiền Vệ | Nhật Bản | 23 |
21 | H. Ito | Tiền Đạo | Nhật Bản | 38 |
22 | T. Tomiyasu | Hậu Vệ | Nhật Bản | 36 |
23 | Z. Suzuki | Thủ Môn | Nhật Bản | 32 |
24 | T. Watanabe | Tiền Vệ | Nhật Bản | 27 |
25 | D. Maeda | Tiền Đạo | Nhật Bản | 27 |
26 | K. Sano | Hậu Vệ | Nhật Bản | 26 |