LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG TRUNG QUỐC


Trung Quốc
Kết quả trận đấu đội Trung Quốc
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2023 | New Zealand | 2 - 1 | Trung Quốc | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
23/03/2023 | New Zealand | 0 - 0 | Trung Quốc | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
27/07/2022 | Trung Quốc | 1 - 0 | Hồng Kông | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
24/07/2022 | Nhật Bản | 0 - 0 | Trung Quốc | 0 : 3 | 0-0 | |||
20/07/2022 | Trung Quốc | 0 - 3 | Hàn Quốc | 2 1/2 : 0 | 0-1 | |||
29/03/2022 | Oman | 2 - 0 | Trung Quốc | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
24/03/2022 | Trung Quốc | 1 - 1 | Arập Xêut | 1 : 0 | 0-1 | |||
01/02/2022 | Việt Nam | 3 - 1 | Trung Quốc | 1/2 : 0 | 2-0 | |||
27/01/2022 | Nhật Bản | 2 - 0 | Trung Quốc | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
16/11/2021 | Trung Quốc | 1 - 1 | Australia | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
11/11/2021 | Trung Quốc | 1 - 1 | Oman | 0 : 0 | 1-0 | |||
13/10/2021 | Arập Xêut | 3 - 2 | Trung Quốc | 0 : 1 | 2-0 | |||
08/10/2021 | Trung Quốc | 3 - 2 | Việt Nam | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
07/09/2021 | Trung Quốc | 0 - 1 | Nhật Bản | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
03/09/2021 | Australia | 3 - 0 | Trung Quốc | 0 : 1/2 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Trung Quốc
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2024 | 20:30 | Trung Quốc | vs | Tajikistan | ||
17/01/2024 | 17:30 | Lebanon | vs | Trung Quốc | ||
22/01/2024 | 21:00 | Qatar | vs | Trung Quốc |
Danh sách cầu thủ đội Trung Quốc
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Trung Quốc | 32 | |
2 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 28 | |
3 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 34 | |
4 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 33 | |
5 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 28 | |
6 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 27 | |
7 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 26 | |
8 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 28 | |
9 | Tiền Đạo | Trung Quốc | 38 | |
10 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 33 | |
11 | Tiền Đạo | Trung Quốc | 28 | |
12 | Thủ Môn | Trung Quốc | 28 | |
13 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 28 | |
14 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 35 | |
15 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 29 | |
16 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 28 | |
17 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 36 | |
18 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 28 | |
19 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 32 | |
20 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 30 | |
21 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 28 | |
22 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 35 | |
27 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 38 |