LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG THÁI LAN
Thái Lan
Kết quả trận đấu đội Thái Lan
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/09/2024 | Việt Nam | 1 - 2 | Thái Lan | 0 : 0 | 1-2 | |||
11/06/2024 | Thái Lan | 3 - 1 | Singapore | 0 : 2 1/2 | 1-0 | |||
06/06/2024 | Trung Quốc | 1 - 1 | Thái Lan | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
26/03/2024 | Thái Lan | 0 - 3 | Hàn Quốc | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
21/03/2024 | Hàn Quốc | 1 - 1 | Thái Lan | 0 : 2 1/4 | 1-0 | |||
30/01/2024 | Uzbekistan | 2 - 1 | Thái Lan | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
25/01/2024 | Arập Xêut | 0 - 0 | Thái Lan | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
21/01/2024 | Oman | 0 - 0 | Thái Lan | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
16/01/2024 | Thái Lan | 2 - 0 | Kyrgyzstan | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
01/01/2024 | Nhật Bản | 5 - 0 | Thái Lan | 0 : 3 | 0-0 | |||
21/11/2023 | Singapore | 1 - 3 | Thái Lan | 1 1/2 : 0 | 1-1 | |||
16/11/2023 | Thái Lan | 1 - 2 | Trung Quốc | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
17/10/2023 | Estonia | 1 - 1 | Thái Lan | 0 : 1 | 0-0 | |||
12/10/2023 | Georgia | 8 - 0 | Thái Lan | 0 : 1 1/2 | 6-0 | |||
10/09/2023 | Thái Lan | 2 - 2 | Iraq | 0 : 0 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Thái Lan
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 | 19:00 | Thái Lan | vs | Malaysia | ||
02/12/2024 | 19:00 | Singapore | vs | Thái Lan | ||
06/12/2024 | 19:00 | Thái Lan | vs | Campuchia |
Danh sách cầu thủ đội Thái Lan
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | S. Tedsungnoen | Thủ Môn | Thái Lan | 35 |
2 | S. Channgom | Hậu Vệ | Thái Lan | 34 |
3 | T. Bunmathan | Hậu Vệ | Thái Lan | 34 |
4 | E. Dolah | Hậu Vệ | Thái Lan | 34 |
5 | K. Kaman | Hậu Vệ | Thái Lan | 34 |
6 | S. Yooyen | Tiền Vệ | Thái Lan | 32 |
7 | S. Sarachat | Tiền Vệ | Thái Lan | 32 |
8 | P. Autra | Tiền Vệ | Thái Lan | 35 |
9 | S. Chaided | Tiền Vệ | Thái Lan | 36 |
10 | S. Mueanta | Tiền Đạo | Thái Lan | 34 |
11 | B. Phala | Hậu Vệ | Thái Lan | 37 |
12 | N. Mickelson | Hậu Vệ | Thái Lan | 34 |
13 | J. Wonggorn | Hậu Vệ | Thái Lan | 34 |
14 | R. Phumichantuk | Tiền Đạo | Thái Lan | 34 |
15 | T. Poeiphimai | Hậu Vệ | Thái Lan | 30 |
16 | J. Praisuwan | Hậu Vệ | Thái Lan | 34 |
17 | P. Hemviboon | Tiền Vệ | Thái Lan | 34 |
18 | W. Pomphun | Tiền Vệ | Thái Lan | 34 |
19 | Charoenrattanapirom | Hậu Vệ | Thái Lan | 31 |
20 | S. Anuin | Thủ Môn | Thái Lan | 34 |
21 | S. Bureerat | Tiền Vệ | Thái Lan | 34 |
22 | C. Promsrikaew | Tiền Vệ | Thái Lan | 34 |
23 | P. Khammai | Thủ Môn | Thái Lan | 33 |
24 | Kanitsribumphen | Tiền Vệ | Thái Lan | 34 |
25 | P. Chamrasamee | Tiền Vệ | Thái Lan | 33 |
26 | K. Kaman | Tiền Vệ | Thái Lan | 35 |
27 | Malaphan | Hậu Vệ | Thái Lan | 30 |
28 | P. Anan | Tiền Đạo | Thái Lan | 27 |