LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG THÁI LAN


Thái Lan
Kết quả trận đấu đội Thái Lan
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/11/2023 | Singapore | 1 - 3 | Thái Lan | 1 1/2 : 0 | 1-1 | |||
16/11/2023 | Thái Lan | 1 - 2 | Trung Quốc | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
17/10/2023 | Estonia | 1 - 1 | Thái Lan | 0 : 1 | 0-0 | |||
12/10/2023 | Georgia | 8 - 0 | Thái Lan | 0 : 1 1/2 | 6-0 | |||
10/09/2023 | Thái Lan | 2 - 2 | Iraq | 0 : 0 | 1-1 | |||
07/09/2023 | Thái Lan | 2 - 1 | Lebanon | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
19/06/2023 | Hồng Kông | 0 - 1 | Thái Lan | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
16/06/2023 | Đài Loan | 2 - 2 | Thái Lan | 1 3/4 : 0 | 0-0 | |||
29/03/2023 | UAE | 2 - 0 | Thái Lan | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
26/03/2023 | Syria | 3 - 1 | Thái Lan | 1-1 | ||||
16/01/2023 | Thái Lan | 1 - 0 | Việt Nam | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
13/01/2023 | Việt Nam | 2 - 2 | Thái Lan | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
10/01/2023 | Thái Lan | 3 - 0 | Malaysia | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
07/01/2023 | Malaysia | 1 - 0 | Thái Lan | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
02/01/2023 | Thái Lan | 3 - 1 | Campuchia | 0 : 2 1/2 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Thái Lan
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2024 | 20:30 | Thái Lan | vs | Kyrgyzstan | ||
21/01/2024 | 20:30 | Oman | vs | Thái Lan | ||
25/01/2024 | 21:00 | Arập Xêut | vs | Thái Lan | ||
21/03/2024 | 17:59 | Hàn Quốc | vs | Thái Lan | ||
26/03/2024 | 17:59 | Thái Lan | vs | Hàn Quốc | ||
06/06/2024 | 17:59 | Trung Quốc | vs | Thái Lan | ||
11/06/2024 | 17:59 | Thái Lan | vs | Singapore |
Danh sách cầu thủ đội Thái Lan
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Thái Lan | 34 | |
2 | Hậu Vệ | Thái Lan | 33 | |
3 | Hậu Vệ | Thái Lan | 33 | |
4 | Hậu Vệ | Thái Lan | 33 | |
5 | Hậu Vệ | Thái Lan | 33 | |
6 | Tiền Vệ | Thái Lan | 31 | |
7 | Tiền Vệ | Thái Lan | 31 | |
8 | Tiền Vệ | Thái Lan | 34 | |
9 | Tiền Vệ | Thái Lan | 35 | |
10 | Tiền Đạo | Thái Lan | 33 | |
11 | Hậu Vệ | Thái Lan | 36 | |
12 | Tiền Vệ | Thái Lan | 33 | |
13 | Hậu Vệ | Thái Lan | 33 | |
14 | Tiền Đạo | Thái Lan | 33 | |
15 | Hậu Vệ | Thái Lan | 29 | |
16 | Hậu Vệ | Thái Lan | 33 | |
17 | Tiền Vệ | Thái Lan | 33 | |
18 | Tiền Vệ | Thái Lan | 33 | |
19 | Hậu Vệ | Thái Lan | 30 | |
20 | Thủ Môn | Thái Lan | 33 | |
21 | Tiền Vệ | Thái Lan | 33 | |
22 | Tiền Vệ | Thái Lan | 33 | |
23 | Thủ Môn | Thái Lan | 32 | |
24 | Tiền Vệ | Thái Lan | 33 | |
25 | Tiền Vệ | Thái Lan | 32 | |
26 | Tiền Vệ | Thái Lan | 34 | |
27 | Hậu Vệ | Thái Lan | 29 | |
28 | Tiền Đạo | Thái Lan | 26 | |
29 | Tiền Vệ | Thái Lan | 27 | |
30 | Hậu Vệ | Thái Lan | 27 | |
33 | Thủ Môn | Thái Lan | 29 | |
36 | Tiền Vệ | Thái Lan | 33 |