LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MALAYSIA


Malaysia
Kết quả trận đấu đội Malaysia
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/09/2023 | Trung Quốc | 1 - 1 | Malaysia | 0 : 1 | 1-1 | |||
06/09/2023 | Malaysia | 2 - 2 | Syria | 1/2 : 0 | 0-2 | |||
20/06/2023 | Malaysia | 10 - 0 | Papua New Guinea | 0 : 2 1/4 | 1-0 | |||
14/06/2023 | Malaysia | 4 - 1 | Solomon Islands | 0 : 2 | 2-1 | |||
28/03/2023 | Malaysia | 2 - 0 | Hồng Kông | 0 : 1 1/4 | 2-0 | |||
23/03/2023 | Malaysia | 1 - 0 | Turkmenistan | 0 : 1 | 1-0 | |||
10/01/2023 | Thái Lan | 3 - 0 | Malaysia | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
07/01/2023 | Malaysia | 1 - 0 | Thái Lan | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
03/01/2023 | Malaysia | 4 - 1 | Singapore | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
27/12/2022 | Việt Nam | 3 - 0 | Malaysia | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
24/12/2022 | Malaysia | 5 - 0 | Lào | 0 : 3 1/2 | 1-0 | |||
21/12/2022 | Myanmar | 0 - 1 | Malaysia | 1 1/2 : 0 | 0-0 | |||
14/12/2022 | Malaysia | 3 - 0 | Maldives | 0 : 2 1/4 | 1-0 | |||
09/12/2022 | Malaysia | 4 - 0 | Campuchia | 0 : 2 | 3-0 | |||
25/09/2022 | Malaysia | 0 - 0 | Tajikistan | 0 : 1/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Malaysia
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2024 | 23:30 | Malaysia | vs | Jordan | ||
20/01/2024 | 20:30 | Bahrain | vs | Malaysia | ||
25/01/2024 | 17:30 | Hàn Quốc | vs | Malaysia |
Danh sách cầu thủ đội Malaysia
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Malaysia | 37 | |
2 | Hậu Vệ | Malaysia | 39 | |
3 | Hậu Vệ | Malaysia | 32 | |
4 | Hậu Vệ | Malaysia | 34 | |
5 | Hậu Vệ | Malaysia | 34 | |
6 | Hậu Vệ | Malaysia | 27 | |
7 | Tiền Vệ | Malaysia | 30 | |
8 | Tiền Vệ | Malaysia | 36 | |
9 | Tiền Đạo | Malaysia | 37 | |
10 | Tiền Đạo | Malaysia | 39 | |
11 | Tiền Đạo | Malaysia | 37 | |
12 | Hậu Vệ | Malaysia | 44 | |
13 | Tiền Vệ | Malaysia | 42 | |
14 | Tiền Vệ | Malaysia | 41 | |
15 | Tiền Vệ | Malaysia | 31 | |
16 | Thủ Môn | Malaysia | 37 | |
17 | Tiền Đạo | Malaysia | 42 | |
18 | Tiền Vệ | Malaysia | 36 | |
19 | Tiền Vệ | Malaysia | 38 | |
20 | Tiền Vệ | Malaysia | 36 | |
21 | Hậu Vệ | Malaysia | 32 | |
22 | Thủ Môn | Malaysia | 34 | |
23 | Tiền Vệ | Malaysia | 35 | |
24 | Hậu Vệ | Malaysia | 34 |