LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG PHILIPPINES


Philippines
Kết quả trận đấu đội Philippines
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/09/2023 | Philippines | 2 - 1 | Afghanistan | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
08/09/2023 | Đài Loan | 1 - 1 | Philippines | 0 : 0 | 0-1 | |||
19/06/2023 | Philippines | 2 - 3 | Đài Loan | 0 : 3/4 | 2-1 | |||
15/06/2023 | Philippines | 1 - 0 | Nepal | 0 : 2 | 0-0 | |||
29/03/2023 | Jordan | 4 - 0 | Philippines | 0 : 2 | 2-0 | |||
25/03/2023 | Kuwait | 2 - 0 | Philippines | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
02/01/2023 | Philippines | 1 - 2 | Indonesia | 1 1/2 : 0 | 0-2 | |||
26/12/2022 | Thái Lan | 4 - 0 | Philippines | 0 : 1 3/4 | 2-0 | |||
23/12/2022 | Philippines | 5 - 1 | Brunei | 0 : 3 1/4 | 2-0 | |||
20/12/2022 | Campuchia | 3 - 2 | Philippines | 1 : 0 | 2-1 | |||
14/12/2022 | Việt Nam | 1 - 0 | Philippines | 0 : 2 | 0-0 | |||
14/06/2022 | Palestine | 4 - 0 | Philippines | 0 : 1 | 2-0 | |||
11/06/2022 | Mông Cổ | 0 - 1 | Philippines | 1 : 0 | 0-0 | |||
08/06/2022 | Philippines | 0 - 0 | Yemen | 0 : 0 | 0-0 | |||
29/03/2022 | Singapore | 2 - 0 | Philippines | 0 : 1/4 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Philippines
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2023 | 10:00 | Philippines | vs | Việt Nam |
Danh sách cầu thủ đội Philippines
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | 33 | ||
2 | Hậu Vệ | 42 | ||
3 | Hậu Vệ | 35 | ||
4 | Hậu Vệ | 39 | ||
5 | Hậu Vệ | 44 | ||
6 | Tiền Vệ | 28 | ||
7 | Tiền Vệ | 37 | ||
8 | Tiền Vệ | 31 | ||
9 | Tiền Vệ | 36 | ||
10 | Tiền Đạo | 36 | ||
11 | Hậu Vệ | 29 | ||
12 | Hậu Vệ | 28 | ||
13 | Tiền Vệ | 27 | ||
14 | Tiền Vệ | 30 | ||
15 | Thủ Môn | 32 | ||
16 | Thủ Môn | 33 | ||
17 | Tiền Đạo | 37 | ||
18 | Tiền Vệ | 40 | ||
19 | Tiền Vệ | 43 | ||
20 | Tiền Vệ | 31 | ||
21 | Tiền Vệ | 35 | ||
22 | Tiền Vệ | 42 | ||
23 | Hậu Vệ | 39 | ||
24 | Tiền Vệ | 35 | ||
25 | Tiền Đạo | 31 | ||
26 | Thủ Môn | 34 | ||
27 | Tiền Vệ | 29 | ||
29 | Tiền Đạo | 35 | ||
30 | Hậu Vệ | 28 | ||
31 | Tiền Vệ | 32 |