LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG PHILIPPINES
Philippines
Kết quả trận đấu đội Philippines
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/10/2024 | Thái Lan | 3 - 1 | Philippines | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
08/09/2024 | Tajikistan | 0 - 0 | Philippines | 0-0 | ||||
04/09/2024 | Malaysia | 2 - 1 | Philippines | 0 : 1 1/2 | 1-1 | |||
11/06/2024 | Indonesia | 2 - 0 | Philippines | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
06/06/2024 | Việt Nam | 3 - 2 | Philippines | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
26/03/2024 | Philippines | 0 - 5 | Iraq | 1 1/2 : 0 | 0-3 | |||
22/03/2024 | Iraq | 1 - 0 | Philippines | 0 : 2 3/4 | 0-0 | |||
21/11/2023 | Philippines | 1 - 1 | Indonesia | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
16/11/2023 | Philippines | 0 - 2 | Việt Nam | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
17/10/2023 | Bahrain | 1 - 0 | Philippines | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
15/10/2023 | Kyrgyzstan | 0 - 1 | Philippines | 0-0 | ||||
12/09/2023 | Philippines | 2 - 1 | Afghanistan | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
08/09/2023 | Đài Loan | 1 - 1 | Philippines | 0 : 0 | 0-1 | |||
19/06/2023 | Philippines | 2 - 3 | Đài Loan | 0 : 3/4 | 2-1 | |||
15/06/2023 | Philippines | 1 - 0 | Nepal | 0 : 2 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Philippines
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
14/10/2024 | 16:30 | Tajikistan | vs | Philippines | ||
14/11/2024 | 19:00 | Hồng Kông | vs | Philippines | ||
27/11/2024 | 19:00 | Philippines | vs | Myanmar | ||
30/11/2024 | 19:00 | Lào | vs | Philippines | ||
03/12/2024 | 19:00 | Philippines | vs | Việt Nam | ||
07/12/2024 | 19:00 | Indonesia | vs | Philippines |
Danh sách cầu thủ đội Philippines
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | K. Mendoza | Thủ Môn | 34 | |
2 | S. Lyngbø | Hậu Vệ | 43 | |
3 | de Murga | Hậu Vệ | 36 | |
4 | J. Tabinas | Hậu Vệ | 40 | |
5 | K. Amirul | Hậu Vệ | 45 | |
6 | S. Reyes | Tiền Vệ | 29 | |
7 | J. Melliza | Tiền Vệ | 38 | |
8 | A. Amita | Tiền Vệ | 32 | |
9 | K. Daniels | Tiền Vệ | 37 | |
10 | O. Bias | Tiền Đạo | 37 | |
11 | Y. Gallantes | Hậu Vệ | 30 | |
12 | A. Aguinaldo | Hậu Vệ | 29 | |
13 | J. Baas | Tiền Vệ | 28 | |
14 | J. Gayoso | Tiền Vệ | 31 | |
15 | A. Pinthus | Thủ Môn | 33 | |
16 | J. Schwarzer | Thủ Môn | 34 | |
17 | S. Schrock | Tiền Đạo | 38 | |
18 | C. Rontini | Tiền Vệ | 41 | |
19 | H. Minegishi | Tiền Vệ | 44 | |
20 | M. Hartmann | Tiền Vệ | 32 | |
21 | H. Nunez | Tiền Vệ | 36 | |
22 | P. Bugas | Tiền Vệ | 43 | |
23 | A. Menzi | Hậu Vệ | 40 | |
24 | M. Diano | Tiền Vệ | 36 | |
25 | M.Hartmann | Tiền Đạo | 32 | |
26 | J. Bedic | Thủ Môn | 35 | |
27 | Dizon | Tiền Vệ | 30 | |
29 | P. Reichelt | Tiền Đạo | 36 | |
30 | S. Reyes | Hậu Vệ | 29 | |
31 | A. Reed | Tiền Vệ | 33 |