LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HỒNG KÔNG


Hồng Kông
Kết quả trận đấu đội Hồng Kông
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/03/2023 | Malaysia | 2 - 0 | Hồng Kông | 0 : 1 1/4 | 2-0 | |||
23/03/2023 | Hồng Kông | 1 - 1 | Singapore | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
24/09/2022 | Hồng Kông | 0 - 0 | Myanmar | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
21/09/2022 | Hồng Kông | 2 - 0 | Myanmar | 0 : 1 | 2-0 | |||
27/07/2022 | Trung Quốc | 1 - 0 | Hồng Kông | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
24/07/2022 | Hàn Quốc | 3 - 0 | Hồng Kông | 0 : 3 1/2 | 1-0 | |||
19/07/2022 | Nhật Bản | 6 - 0 | Hồng Kông | 0 : 3 1/4 | 4-0 | |||
14/06/2022 | Ấn Độ | 4 - 0 | Hồng Kông | 0 : 0 | 2-0 | |||
11/06/2022 | Campuchia | 0 - 3 | Hồng Kông | 1 : 0 | 0-2 | |||
08/06/2022 | Hồng Kông | 2 - 1 | Afghanistan | 1/2 : 0 | 2-0 | |||
01/06/2022 | Malaysia | 2 - 0 | Hồng Kông | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
15/06/2021 | Bahrain | 4 - 0 | Hồng Kông | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
11/06/2021 | Hồng Kông | 0 - 1 | Iraq | 2 1/2 : 0 | 0-1 | |||
03/06/2021 | Iran | 3 - 1 | Hồng Kông | 0 : 4 | 1-0 | |||
18/12/2019 | Hồng Kông | 0 - 2 | Trung Quốc | 1 1/4 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Hồng Kông
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
15/06/2023 | 19:30 | Việt Nam | vs | Hồng Kông | ||
19/06/2023 | 19:00 | Hồng Kông | vs | Thái Lan | ||
14/01/2024 | 20:30 | UAE | vs | Hồng Kông | ||
19/01/2024 | 23:30 | Hồng Kông | vs | Iran | ||
23/01/2024 | 21:00 | Hồng Kông | vs | Palestine |
Danh sách cầu thủ đội Hồng Kông
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Hồng Kông | 33 | |
2 | Tiền Vệ | Hồng Kông | 33 | |
3 | Tiền Vệ | Hồng Kông | 44 | |
6 | Tiền Vệ | Hồng Kông | 40 | |
7 | Tiền Đạo | Hồng Kông | 38 | |
9 | Tiền Đạo | Hồng Kông | 31 | |
10 | Tiền Vệ | Hồng Kông | 38 | |
11 | Tiền Đạo | Hồng Kông | 45 | |
12 | Tiền Vệ | Hồng Kông | 39 | |
13 | Tiền Vệ | Hồng Kông | 36 | |
14 | Tiền Vệ | Hồng Kông | 36 | |
15 | Hậu Vệ | Hồng Kông | 41 | |
16 | Tiền Vệ | Hồng Kông | 37 | |
20 | Tiền Vệ | Hồng Kông | 33 | |
100 | Thủ Môn | Hồng Kông | 38 | |
103 | Thủ Môn | Hồng Kông | 39 | |
108 | Tiền Vệ | Hồng Kông | 40 | |
113 | Tiền Vệ | Hồng Kông | 40 | |
118 | Tiền Vệ | Hồng Kông | 42 | |
122 | Tiền Đạo | Hồng Kông | 32 | |
127 | Tiền Đạo | Hồng Kông | 36 | |
129 | Tiền Đạo | Hồng Kông | 38 |