LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HỒNG KÔNG
Hồng Kông
Kết quả trận đấu đội Hồng Kông
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2024 | Uzbekistan | 3 - 0 | Hồng Kông | 0 : 2 3/4 | 1-0 | |||
21/03/2024 | Hồng Kông | 0 - 2 | Uzbekistan | 1 3/4 : 0 | 0-0 | |||
23/01/2024 | Hồng Kông | 0 - 3 | Palestine | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
20/01/2024 | Hồng Kông | 0 - 1 | Iran | 3 : 0 | 0-1 | |||
14/01/2024 | UAE | 3 - 1 | Hồng Kông | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
10/01/2024 | Arập Xêut | 2 - 0 | Hồng Kông | 0 : 1 3/4 | - | |||
04/01/2024 | Hồng Kông | 1 - 2 | Tajikistan | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
01/01/2024 | Trung Quốc | 1 - 2 | Hồng Kông | 1-0 | ||||
21/11/2023 | Hồng Kông | 2 - 2 | Turkmenistan | 0 : 1/4 | 1-2 | |||
16/11/2023 | Iran | 4 - 0 | Hồng Kông | 0 : 4 1/4 | 2-0 | |||
17/10/2023 | Bhutan | 2 - 0 | Hồng Kông | 1 3/4 : 0 | 1-0 | |||
12/10/2023 | Hồng Kông | 4 - 0 | Bhutan | 0 : 4 | 4-0 | |||
11/09/2023 | Hồng Kông | 10 - 0 | Brunei | 0 : 3 3/4 | 3-0 | |||
07/09/2023 | Campuchia | 1 - 1 | Hồng Kông | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
19/06/2023 | Hồng Kông | 0 - 1 | Thái Lan | 3/4 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Hồng Kông
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2024 | 17:59 | Hồng Kông | vs | Iran | ||
11/06/2024 | 17:59 | Turkmenistan | vs | Hồng Kông |
Danh sách cầu thủ đội Hồng Kông
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Hung Fai | Thủ Môn | Hồng Kông | 34 |
2 | Chi Hau | Tiền Vệ | Hồng Kông | 34 |
3 | O. Gerbig | Tiền Vệ | Hồng Kông | 45 |
4 | Vas Nunez | Hậu Vệ | Hồng Kông | 30 |
6 | W. Chun Ming | Tiền Vệ | Hồng Kông | 41 |
7 | L. Tsz Chun | Tiền Đạo | Hồng Kông | 39 |
8 | T. Chun Lok | Hậu Vệ | Hồng Kông | 28 |
9 | Matt Orr | Tiền Đạo | Hồng Kông | 32 |
10 | Wong Wai | Tiền Vệ | Hồng Kông | 39 |
11 | E. Camargo | Tiền Đạo | Hồng Kông | 46 |
12 | L. Hin Ting | Tiền Vệ | Hồng Kông | 40 |
13 | Li Ngai Hoi | Tiền Vệ | Hồng Kông | 37 |
14 | P. Pui Hin | Tiền Vệ | Hồng Kông | 37 |
15 | C. Hei Yin | Hậu Vệ | Hồng Kông | 42 |
16 | C. Siu Kwan | Tiền Vệ | Hồng Kông | 38 |
17 | C. Shinichi | Tiền Vệ | Hồng Kông | 22 |
18 | Ng Wai Him | Thủ Môn | Hồng Kông | 22 |
19 | T. Ka Wing | Thủ Môn | Hồng Kông | 23 |
20 | M. Udebuluzor | Tiền Vệ | Hồng Kông | 34 |
21 | Y. Tze Nam | Tiền Vệ | Hồng Kông | 26 |
22 | Yu Joy Yin | Tiền Vệ | Hồng Kông | 23 |
23 | S. Ming Him | Tiền Đạo | Hồng Kông | 24 |
24 | J. Ying Zhi | Tiền Vệ | Hồng Kông | 37 |
25 | S. Pereira | Tiền Đạo | Hồng Kông | 36 |