LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ĐÀI LOAN
Đài Loan
Kết quả trận đấu đội Đài Loan
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2024 | Kyrgyzstan | 5 - 1 | Đài Loan | 0 : 2 1/4 | 3-0 | |||
21/03/2024 | Đài Loan | 0 - 2 | Kyrgyzstan | 1 1/4 : 0 | 0-0 | |||
21/11/2023 | Đài Loan | 0 - 1 | Malaysia | 1 1/4 : 0 | 0-0 | |||
16/11/2023 | Oman | 3 - 0 | Đài Loan | 0 : 3 | 2-0 | |||
17/10/2023 | Đông Timo | 0 - 3 | Đài Loan | 2 1/2 : 0 | 0-3 | |||
12/10/2023 | Đài Loan | 4 - 0 | Đông Timo | 0 : 2 1/4 | 1-0 | |||
12/09/2023 | Singapore | 3 - 1 | Đài Loan | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
08/09/2023 | Đài Loan | 1 - 1 | Philippines | 0 : 0 | 0-1 | |||
19/06/2023 | Philippines | 2 - 3 | Đài Loan | 0 : 3/4 | 2-1 | |||
16/06/2023 | Đài Loan | 2 - 2 | Thái Lan | 1 3/4 : 0 | 0-0 | |||
14/12/2022 | Thái Lan | 0 - 1 | Đài Loan | 0 : 3 1/2 | 0-0 | |||
11/10/2021 | Đài Loan | 0 - 3 | Indonesia | 0-1 | ||||
07/10/2021 | Indonesia | 2 - 1 | Đài Loan | 1-0 | ||||
16/06/2021 | Đài Loan | 1 - 2 | Kuwait | 4 1/2 : 0 | 0-1 | |||
08/06/2021 | Australia | 5 - 1 | Đài Loan | 0 : 7 3/4 | 3-0 |
Lịch thi đấu đội Đài Loan
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2024 | 17:59 | Đài Loan | vs | Oman | ||
11/06/2024 | 17:59 | Malaysia | vs | Đài Loan |
Danh sách cầu thủ đội Đài Loan
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Lu Kun-chi | Thủ Môn | 34 | |
2 | Ruei Wang | Hậu Vệ | 32 | |
3 | Ting-Yang Chen | Hậu Vệ | 32 | |
4 | J-L Lee | Hậu Vệ | 33 | |
5 | Yaki Yen | Hậu Vệ | 33 | |
6 | He-Sheng Yen | Tiền Vệ | 34 | |
7 | Chih En Lo | Tiền Vệ | 35 | |
8 | Chen Xavier | Hậu Vệ | 32 | |
9 | Hsiao Wei Chen | Tiền Đạo | 34 | |
10 | Chang-Lun Lin | Tiền Vệ | 34 | |
11 | Chun Ching Wu | Tiền Đạo | 32 | |
12 | Chih-Hao Wen | Tiền Vệ | 34 | |
13 | Victor Chou | Tiền Vệ | 34 | |
14 | Yu-Jen Wei | Tiền Vệ | 32 | |
15 | Yi Wei Chen | Tiền Đạo | 35 | |
16 | Ming-Han Chiang | Hậu Vệ | 33 | |
17 | Po Liang Chen | Tiền Vệ | 34 | |
18 | Yu-Hong Chiu | Thủ Môn | 32 | |
19 | Yue-Han Lin | Hậu Vệ | 33 | |
20 | Kai-Chun Huang | Tiền Vệ | 34 | |
21 | Heng-Pin Hsu | Hậu Vệ | 32 | |
22 | Li-Heng Yang | Thủ Môn | 35 | |
23 | Chun-Hong Kao | Tiền Vệ | 32 | |
25 | W. Jian-ming | Hậu Vệ | Châu Á | 27 |
30 | Y. Yao-hsing | Tiền Đạo | Châu Á | 27 |
78 | Chang Hao-wei | Tiền Vệ | 32 |