LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CAMPUCHIA
Campuchia
Kết quả trận đấu đội Campuchia
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/03/2024 | Guyana | 4 - 1 | Campuchia | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
23/03/2024 | Equatorial Guinea | 2 - 0 | Campuchia | 0 : 2 1/2 | 2-0 | |||
31/12/2024 | Qatar | 3 - 0 | Campuchia | - | ||||
17/10/2023 | Pakistan | 1 - 0 | Campuchia | 0 : 0 | 0-0 | |||
12/10/2023 | Campuchia | 0 - 0 | Pakistan | 0 : 1 | 0-0 | |||
11/09/2023 | Campuchia | 4 - 0 | Ma cao | 0 : 2 | 3-0 | |||
07/09/2023 | Campuchia | 1 - 1 | Hồng Kông | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
15/06/2023 | Campuchia | 0 - 1 | Bangladesh | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
02/01/2023 | Thái Lan | 3 - 1 | Campuchia | 0 : 2 1/2 | 1-0 | |||
29/12/2022 | Campuchia | 5 - 1 | Brunei | 0 : 3 3/4 | 1-1 | |||
23/12/2022 | Indonesia | 2 - 1 | Campuchia | 0 : 2 | 2-1 | |||
20/12/2022 | Campuchia | 3 - 2 | Philippines | 1 : 0 | 2-1 | |||
09/12/2022 | Malaysia | 4 - 0 | Campuchia | 0 : 2 | 3-0 | |||
22/09/2022 | Campuchia | 0 - 1 | Bangladesh | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
14/06/2022 | Afghanistan | 2 - 2 | Campuchia | 0 : 1 1/2 | 2-1 |
Lịch thi đấu đội Campuchia
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Campuchia
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Keo Soksela | Thủ Môn | Châu Á | 29 |
2 | Taing Bunchhai | Hậu Vệ | Châu Á | 29 |
3 | Choun Chanchav | Hậu Vệ | Châu Á | 31 |
4 | Tes Sambath | Hậu Vệ | Campuchia | 28 |
5 | Soeuy Visal | Hậu Vệ | Châu Á | 29 |
6 | In Sodavid | Tiền Vệ | Châu Á | 31 |
7 | Lim Pisoth | Tiền Đạo | Châu Á | 26 |
8 | Orn Chanpolin | Tiền Vệ | Châu Á | 29 |
9 | Sieng Chanthea | Tiền Đạo | Châu Á | 31 |
10 | Keo Sokpheng | Tiền Vệ | Châu Á | 29 |
11 | Mat Noron | Tiền Đạo | Châu Á | 31 |
12 | Sos Suhana | Tiền Vệ | Châu Á | 31 |
13 | Saret Krya | Hậu Vệ | Châu Á | 29 |
14 | Nick Taylor | Tiền Vệ | Châu Á | 31 |
15 | Reung Bunheing | Tiền Vệ | Châu Á | 29 |
16 | Yeu Muslim | Tiền Vệ | Châu Á | 29 |
17 | Sa Ty | Hậu Vệ | Châu Á | 29 |
18 | Seut Baraing | Tiền Vệ | Châu Á | 31 |
19 | Chheng Meng | Tiền Vệ | Châu Á | 28 |
20 | Boris Kok | Hậu Vệ | Châu Á | 29 |
21 | Vireak Dara | Tiền Vệ | Châu Á | 29 |
22 | Hul Kimhuy | Thủ Môn | Châu Á | 29 |
24 | C. Chanchav | Tiền Vệ | Campuchia | 30 |
27 | Leng Nora | Hậu Vệ | Châu Á | 29 |
30 | Ean Pisey | Hậu Vệ | Châu Á | 29 |