LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG VIỆT NAM


Việt Nam
Kết quả trận đấu đội Việt Nam
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/09/2023 | Việt Nam | 2 - 0 | Palestine | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
20/06/2023 | Việt Nam | 1 - 0 | Syria | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
15/06/2023 | Việt Nam | 1 - 0 | Hồng Kông | 0 : 2 | 1-0 | |||
16/01/2023 | Thái Lan | 1 - 0 | Việt Nam | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
13/01/2023 | Việt Nam | 2 - 2 | Thái Lan | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
09/01/2023 | Việt Nam | 2 - 0 | Indonesia | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
06/01/2023 | Indonesia | 0 - 0 | Việt Nam | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
03/01/2023 | Việt Nam | 3 - 0 | Myanmar | 0 : 2 1/2 | 2-0 | |||
30/12/2022 | Singapore | 0 - 0 | Việt Nam | 1 1/2 : 0 | 0-0 | |||
27/12/2022 | Việt Nam | 3 - 0 | Malaysia | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
21/12/2022 | Lào | 0 - 6 | Việt Nam | 3 : 0 | 0-2 | |||
14/12/2022 | Việt Nam | 1 - 0 | Philippines | 0 : 2 | 0-0 | |||
30/11/2022 | Việt Nam | 2 - 1 | B.Dortmund | 1 1/2 : 0 | 1-1 | |||
27/09/2022 | Việt Nam | 3 - 0 | Ấn Độ | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
21/09/2022 | Việt Nam | 4 - 0 | Singapore | 0 : 1 1/2 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Việt Nam
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2023 | 10:00 | Philippines | vs | Việt Nam | ||
14/01/2024 | 17:30 | Nhật Bản | vs | Việt Nam | ||
19/01/2024 | 20:30 | Việt Nam | vs | Indonesia | ||
24/01/2024 | 17:30 | Iraq | vs | Việt Nam |
Danh sách cầu thủ đội Việt Nam
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Việt Nam | 37 | |
2 | Tiền Vệ | Việt Nam | 27 | |
3 | Hậu Vệ | Việt Nam | 30 | |
4 | Hậu Vệ | Việt Nam | 28 | |
5 | Hậu Vệ | Việt Nam | 26 | |
6 | Hậu Vệ | Việt Nam | 36 | |
7 | Tiền Vệ | Việt Nam | 27 | |
8 | Tiền Vệ | Việt Nam | 33 | |
9 | Tiền Đạo | Việt Nam | 27 | |
10 | Tiền Vệ | Việt Nam | 28 | |
11 | ![]() |
Tiền Vệ | Việt Nam | 28 |
12 | Hậu Vệ | Việt Nam | 32 | |
13 | Hậu Vệ | Việt Nam | 26 | |
14 | ![]() |
Tiền Vệ | Việt Nam | 25 |
15 | Tiền Vệ | Việt Nam | 25 | |
16 | Hậu Vệ | Việt Nam | 26 | |
17 | ![]() |
Hậu Vệ | Việt Nam | 27 |
18 | Tiền Đạo | Việt Nam | 25 | |
19 | ![]() |
Tiền Vệ | Việt Nam | 26 |
20 | Tiền Đạo | Việt Nam | 27 | |
21 | ![]() |
Hậu Vệ | Việt Nam | 26 |
22 | ![]() |
Tiền Đạo | Việt Nam | 26 |
23 | Thủ Môn | Việt Nam | 32 | |
60 | ![]() |
Hậu Vệ | Việt Nam | 28 |
100 | ![]() |
Tiền Đạo | Việt Nam | 28 |
188 | ![]() |
Tiền Đạo | Việt Nam | 26 |