LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HÀN QUỐC


Hàn Quốc
-
SVĐ: Seoul World Cup (Sức chứa: 68476)
Thành lập: 1933
HLV: Paulo Bento
Danh hiệu: 2 AFC Asian Cup, 5 EAFF E-1 Football Championship
Kết quả trận đấu đội Hàn Quốc
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/03/2023 | Hàn Quốc | 1 - 2 | Uruguay | 0 : 0 | 0-1 | |||
24/03/2023 | Hàn Quốc | 2 - 2 | Colombia | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
06/12/2022 | Brazil | 4 - 1 | Hàn Quốc | 0 : 1 3/4 | 4-0 | |||
02/12/2022 | Hàn Quốc | 2 - 1 | B.D.Nha | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
28/11/2022 | Hàn Quốc | 2 - 3 | Ghana | 0 : 0 | 0-2 | |||
24/11/2022 | Uruguay | 0 - 0 | Hàn Quốc | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
11/11/2022 | Hàn Quốc | 1 - 0 | Iceland | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
27/09/2022 | Hàn Quốc | 1 - 0 | Cameroon | 0 : 1 | 1-0 | |||
23/09/2022 | Hàn Quốc | 2 - 2 | Costa Rica | 0 : 1 1/4 | 1-1 | |||
27/07/2022 | Nhật Bản | 3 - 0 | Hàn Quốc | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
24/07/2022 | Hàn Quốc | 3 - 0 | Hồng Kông | 0 : 3 1/2 | 1-0 | |||
20/07/2022 | Trung Quốc | 0 - 3 | Hàn Quốc | 2 1/2 : 0 | 0-1 | |||
14/06/2022 | Hàn Quốc | 4 - 1 | Ai Cập | 0 : 1 | 2-1 | |||
10/06/2022 | Hàn Quốc | 2 - 2 | Paraguay | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
06/06/2022 | Hàn Quốc | 2 - 0 | Chile | 0 : 1/4 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Hàn Quốc
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2024 | 17:30 | Hàn Quốc | vs | Bahrain | ||
20/01/2024 | 17:30 | Jordan | vs | Hàn Quốc | ||
25/01/2024 | 17:30 | Hàn Quốc | vs | Malaysia |
Danh sách cầu thủ đội Hàn Quốc
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Hàn Quốc | 33 |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Hàn Quốc | 37 |
3 | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 29 | |
4 | ![]() |
Hậu Vệ | Hàn Quốc | 35 |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Hàn Quốc | 35 |
6 | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 36 | |
7 | Tiền Đạo | Hàn Quốc | 31 | |
8 | ![]() |
Tiền Vệ | Hàn Quốc | 33 |
9 | ![]() |
Tiền Đạo | Hàn Quốc | 35 |
10 | ![]() |
Tiền Đạo | Hàn Quốc | 30 |
11 | Tiền Vệ | Hàn Quốc | 34 | |
12 | ![]() |
Tiền Vệ | Hàn Quốc | 33 |
13 | ![]() |
Tiền Vệ | Hàn Quốc | 34 |
14 | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 33 | |
15 | Tiền Vệ | Hàn Quốc | 34 | |
16 | Tiền Đạo | Hàn Quốc | 34 | |
17 | Tiền Vệ | Hàn Quốc | 33 | |
18 | Tiền Vệ | Hàn Quốc | 31 | |
19 | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 33 | |
20 | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 32 | |
21 | Thủ Môn | Hàn Quốc | 33 | |
22 | ![]() |
Tiền Vệ | Hàn Quốc | 35 |
23 | Thủ Môn | Hàn Quốc | 32 | |
24 | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 33 | |
25 | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 35 | |
26 | ![]() |
Tiền Vệ | Hàn Quốc | 35 |