LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG GHANA


Ghana
-
SVĐ: Ohene Djan Sports (Sức chứa: 50000)
Thành lập: 1957
HLV: O. Addo
Danh hiệu: 4 Africa Cup of Nations
Kết quả trận đấu đội Ghana
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/11/2023 | Comoros | 1 - 0 | Ghana | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
17/11/2023 | Ghana | 1 - 0 | Madagascar | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
18/10/2023 | Mỹ | 4 - 0 | Ghana | 0 : 1 | 4-0 | |||
15/10/2023 | Mexico | 2 - 0 | Ghana | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
12/09/2023 | Ghana | 3 - 1 | Liberia | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
07/09/2023 | Ghana | 2 - 1 | CH Trung Phi | 0 : 1 1/2 | 1-1 | |||
18/06/2023 | Madagascar | 0 - 0 | Ghana | 1 : 0 | 0-0 | |||
27/03/2023 | Angola | 1 - 1 | Ghana | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
23/03/2023 | Ghana | 1 - 0 | Angola | 0 : 1 | 0-0 | |||
29/01/2023 | Niger | 2 - 0 | Ghana | 1-0 | ||||
24/01/2023 | Ghana | 3 - 0 | Ma Rốc | |||||
20/01/2023 | Ghana | 3 - 1 | Sudan | |||||
16/01/2023 | Madagascar | 2 - 1 | Ghana | |||||
02/12/2022 | Ghana | 0 - 2 | Uruguay | 3/4 : 0 | 0-2 | |||
28/11/2022 | Hàn Quốc | 2 - 3 | Ghana | 0 : 0 | 0-2 |
Lịch thi đấu đội Ghana
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
03/06/2024 | 17:59 | Mali | vs | Ghana | ||
10/06/2024 | 17:59 | Ghana | vs | CH Trung Phi | ||
17/03/2025 | 17:59 | Ghana | vs | Chad | ||
24/03/2025 | 17:59 | Madagascar | vs | Ghana | ||
01/09/2025 | 17:59 | Chad | vs | Ghana | ||
08/09/2025 | 17:59 | Ghana | vs | Mali | ||
06/10/2025 | 17:59 | CH Trung Phi | vs | Ghana | ||
13/10/2025 | 17:59 | Ghana | vs | Comoros |
Danh sách cầu thủ đội Ghana
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Thế Giới | 31 | |
2 | Hậu Vệ | Thế Giới | 31 | |
3 | Tiền Đạo | Thế Giới | 25 | |
4 | Tiền Vệ | Thế Giới | 31 | |
5 | Tiền Vệ | Thế Giới | 28 | |
6 | Tiền Vệ | Thế Giới | 31 | |
7 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
8 | Tiền Vệ | Thế Giới | 28 | |
9 | Tiền Đạo | Thế Giới | 25 | |
10 | Tiền Vệ | Thế Giới | 31 | |
11 | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 | |
12 | Tiền Vệ | Thế Giới | 25 | |
13 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
14 | Tiền Vệ | Thế Giới | 28 | |
15 | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 | |
16 | Thủ Môn | Thế Giới | 32 | |
17 | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 | |
18 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
19 | Hậu Vệ | Thế Giới | 25 | |
20 | Tiền Vệ | Thế Giới | 28 | |
21 | Hậu Vệ | Thế Giới | 28 | |
22 | Hậu Vệ | Thế Giới | 25 | |
23 | Hậu Vệ | Thế Giới | 31 | |
24 | Tiền Đạo | 23 | ||
25 | Tiền Đạo | 23 | ||
26 | Hậu Vệ | 23 |