LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SERBIA
Serbia
-
SVĐ: Rajko Mitic (Sức chứa: 51862)
Thành lập: 1919
HLV: D. Stojkovic
Kết quả trận đấu đội Serbia
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2023 | Serbia | 2 - 2 | Bulgaria | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
16/11/2023 | Bỉ | 1 - 0 | Serbia | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
18/10/2023 | Serbia | 3 - 1 | Montenegro | 0 : 1 1/4 | 1-1 | |||
15/10/2023 | Hungary | 2 - 1 | Serbia | 1/4 : 0 | 2-1 | |||
11/09/2023 | Lithuania | 1 - 3 | Serbia | 1 3/4 : 0 | 1-3 | |||
08/09/2023 | Serbia | 1 - 2 | Hungary | 0 : 1/2 | 1-2 | |||
21/06/2023 | Bulgaria | 1 - 1 | Serbia | 1 : 0 | 0-0 | |||
17/06/2023 | Serbia | 3 - 2 | Jordan | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
28/03/2023 | Montenegro | 0 - 2 | Serbia | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
25/03/2023 | Serbia | 2 - 0 | Lithuania | 0 : 3 | 1-0 | |||
26/01/2023 | Mỹ | 1 - 2 | Serbia | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
03/12/2022 | Serbia | 2 - 3 | Thụy Sỹ | 0 : 0 | 2-2 | |||
28/11/2022 | Cameroon | 3 - 3 | Serbia | 3/4 : 0 | 1-2 | |||
25/11/2022 | Brazil | 2 - 0 | Serbia | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
18/11/2022 | Bahrain | 1 - 5 | Serbia | 1 1/4 : 0 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Serbia
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2024 | 00:00 | Nga | vs | Serbia | ||
26/03/2024 | 00:00 | Síp | vs | Serbia | ||
05/06/2024 | 17:59 | Áo | vs | Serbia | ||
17/06/2024 | 02:00 | Serbia | vs | Anh | ||
20/06/2024 | 20:00 | Slovenia | vs | Serbia | ||
26/06/2024 | 02:00 | Đan Mạch | vs | Serbia |
Danh sách cầu thủ đội Serbia
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | P. Rajkovic | Thủ Môn | Serbia | 29 |
2 | S. Pavlovic | Hậu Vệ | Serbia | 36 |
3 | F. Mladenovic | Hậu Vệ | Serbia | 39 |
4 | N. Milenkovic | Tiền Vệ | Serbia | 33 |
5 | N. Maksimovic | Hậu Vệ | Serbia | 31 |
6 | N. Gudelj | Hậu Vệ | Serbia | 40 |
7 | N. Radonjic | Tiền Vệ | Serbia | 29 |
8 | N. Gudelj | Tiền Vệ | Serbia | 34 |
9 | A. Mitrovic | Tiền Đạo | Serbia | 30 |
10 | D. Tadic | Tiền Đạo | Serbia | 36 |
11 | F. Kostic | Tiền Đạo | Serbia | 34 |
13 | M. Veljkovic | Hậu Vệ | Serbia | 29 |
14 | A. Zivkovic | Tiền Vệ | Serbia | 33 |
15 | S. Babic | Hậu Vệ | Serbia | 27 |
16 | M. Grujic | Tiền Vệ | Serbia | 28 |
17 | I. Ilic | Hậu Vệ | Serbia | 33 |
18 | D. Vlahovic | Tiền Đạo | Serbia | 28 |
19 | L. Samardzic | Tiền Đạo | Serbia | 27 |
20 | S. Savic | Tiền Vệ | Serbia | 28 |
21 | F. Đuricic | Tiền Đạo | Serbia | 30 |
22 | S. Lukic | Hậu Vệ | Serbia | 33 |
23 | V. Milinkovic-Savic | Thủ Môn | Serbia | 32 |
24 | I. Ilic | Tiền Vệ | Serbia | 37 |
25 | F. Mladenovic | Tiền Vệ | Serbia | 32 |
29 | A. Rossi | Tiền Đạo | Serbia | 37 |
99 | M.Bisevac | Hậu Vệ | Serbia | 41 |
101 | M.Lukac | Thủ Môn | Serbia | 39 |
122 | M. Dmitrovic | Thủ Môn | Serbia | 41 |