LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG LATVIA
Latvia
Kết quả trận đấu đội Latvia
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2023 | Ba Lan | 2 - 0 | Latvia | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
19/11/2023 | Latvia | 0 - 2 | Croatia | 2 : 0 | 0-2 | |||
16/10/2023 | T.N.Kỳ | 4 - 0 | Latvia | 0 : 2 1/4 | 0-0 | |||
12/10/2023 | Latvia | 2 - 0 | Armenia | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
12/09/2023 | Latvia | 0 - 2 | Wales | 1 : 0 | 0-1 | |||
09/09/2023 | Croatia | 5 - 0 | Latvia | 0 : 2 1/2 | 3-0 | |||
19/06/2023 | Armenia | 2 - 1 | Latvia | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
17/06/2023 | Latvia | 2 - 3 | T.N.Kỳ | 1 1/2 : 0 | 0-1 | |||
29/03/2023 | Wales | 1 - 0 | Latvia | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
23/03/2023 | Ireland | 3 - 2 | Latvia | 0 : 1 3/4 | 2-2 | |||
19/11/2022 | Latvia | 1 - 1 | Iceland | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
17/11/2022 | Latvia | 1 - 1 | Estonia | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
25/09/2022 | Andorra | 1 - 1 | Latvia | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
22/09/2022 | Latvia | 1 - 2 | Moldova | 0 : 3/4 | 0-2 | |||
15/06/2022 | Liechtenstein | 0 - 2 | Latvia | 1 1/2 : 0 | 0-2 |
Lịch thi đấu đội Latvia
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
21/03/2024 | 17:59 | Síp | vs | Latvia |
Danh sách cầu thủ đội Latvia
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | N. Purins | Thủ Môn | Latvia | 44 |
2 | V. Sorokins | Hậu Vệ | Latvia | 44 |
3 | M. Oss | Hậu Vệ | Latvia | 37 |
4 | K. Dubra | Hậu Vệ | Latvia | 37 |
5 | Cernomordijs | Tiền Vệ | Latvia | 37 |
6 | K. Tobers | Hậu Vệ | Latvia | 37 |
7 | E. Daskevics | Tiền Vệ | Latvia | 38 |
8 | E. Emsis | Tiền Vệ | Latvia | 40 |
9 | D. Ikaunieks | Tiền Vệ | Latvia | 30 |
10 | J. Ikaunieks | Tiền Đạo | Latvia | 30 |
11 | Savalnieks | Tiền Đạo | Latvia | 34 |
12 | R. Ozols | Thủ Môn | Latvia | 49 |
13 | K. Iļjins | Hậu Vệ | Latvia | 43 |
14 | A. Ciganiks | Tiền Vệ | Latvia | 34 |
15 | M. Tonisevs | Tiền Đạo | Latvia | 32 |
16 | A. Jaunzems | Tiền Vệ | Latvia | 36 |
17 | D. Zelenkovs | Tiền Vệ | Latvia | 33 |
18 | M. Regza | Tiền Vệ | Latvia | 37 |
19 | R. Krollis | Hậu Vệ | Latvia | 32 |
20 | R. Uldrikis | Hậu Vệ | Latvia | 38 |
21 | D. Balodis | Tiền Vệ | Latvia | 32 |
22 | A. Saveljevs | Tiền Vệ | Latvia | 34 |
23 | K. Zviedris | Thủ Môn | Latvia | 39 |
24 | Dubra | Hậu Vệ | Latvia | 34 |
26 | Karasausks | Tiền Đạo | Latvia | 39 |
101 | K.Ikstens | Thủ Môn | Latvia | 36 |
102 | Viktors Morozs | Tiền Vệ | Latvia | 44 |
103 | Artem Rudnev | Tiền Đạo | Latvia | 36 |
105 | R.Rugins | Hậu Vệ | Latvia | 35 |
106 | O.Timofejev | Hậu Vệ | Latvia | 34 |