LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG GIBRALTAR


Gibraltar
Kết quả trận đấu đội Gibraltar
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2023 | Gibraltar | 0 - 6 | Hà Lan | 4 3/4 : 0 | 0-3 | |||
19/11/2023 | Pháp | 14 - 0 | Gibraltar | 0 : 5 1/4 | 7-0 | |||
17/10/2023 | Gibraltar | 0 - 4 | Ireland | 2 3/4 : 0 | 0-2 | |||
12/10/2023 | Wales | 4 - 0 | Gibraltar | 0 : 3 | 4-0 | |||
11/09/2023 | Hy Lạp | 5 - 0 | Gibraltar | 0 : 3 1/2 | 2-0 | |||
07/09/2023 | Malta | 1 - 0 | Gibraltar | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
20/06/2023 | Ireland | 3 - 0 | Gibraltar | 0 : 3 1/4 | 0-0 | |||
17/06/2023 | Gibraltar | 0 - 3 | Pháp | 5 : 0 | 0-2 | |||
28/03/2023 | Hà Lan | 3 - 0 | Gibraltar | 0 : 6 | 1-0 | |||
25/03/2023 | Gibraltar | 0 - 3 | Hy Lạp | 2 3/4 : 0 | 0-2 | |||
20/11/2022 | Gibraltar | 1 - 0 | Andorra | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
17/11/2022 | Gibraltar | 2 - 0 | Liechtenstein | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
27/09/2022 | Gibraltar | 1 - 2 | Georgia | 2 : 0 | 0-1 | |||
24/09/2022 | Bulgaria | 5 - 1 | Gibraltar | 0 : 2 1/4 | 2-1 | |||
12/06/2022 | North Macedonia | 4 - 0 | Gibraltar | 0 : 2 1/2 | 4-0 |
Lịch thi đấu đội Gibraltar
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
21/03/2024 | 01:45 | Gibraltar | vs | Síp | ||
24/03/2024 | 01:45 | Síp | vs | Gibraltar |
Danh sách cầu thủ đội Gibraltar
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Gibralta | 37 | |
2 | Hậu Vệ | Gibralta | 38 | |
3 | Tiền Vệ | Gibralta | 36 | |
4 | Hậu Vệ | Gibralta | 43 | |
5 | Hậu Vệ | Gibralta | 41 | |
6 | Hậu Vệ | Gibralta | 41 | |
7 | Tiền Đạo | Gibralta | 33 | |
8 | Tiền Vệ | Gibralta | 33 | |
9 | Tiền Vệ | Gibralta | 46 | |
10 | Tiền Vệ | Gibralta | 35 | |
11 | Tiền Vệ | Gibralta | 30 | |
12 | Tiền Vệ | Gibralta | 39 | |
13 | Thủ Môn | Gibralta | 32 | |
14 | Hậu Vệ | Gibralta | 28 | |
15 | Tiền Đạo | Gibralta | 33 | |
16 | Tiền Vệ | Gibralta | 35 | |
17 | Tiền Vệ | Gibralta | 35 | |
18 | Hậu Vệ | Gibralta | 41 | |
19 | Tiền Vệ | Gibralta | 38 | |
20 | Hậu Vệ | Gibralta | 41 | |
21 | Tiền Vệ | Gibralta | 40 | |
22 | Tiền Vệ | Gibralta | 28 | |
23 | Thủ Môn | Gibralta | 37 |