LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BOSNIA & HERZ


Bosnia & Herz
Kết quả trận đấu đội Bosnia & Herz
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/06/2022 | Bosnia & Herz | 3 - 2 | Phần Lan | 0 : 3/4 | 2-2 | |||
12/06/2022 | Montenegro | 1 - 1 | Bosnia & Herz | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
08/06/2022 | Bosnia & Herz | 1 - 0 | Romania | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
04/06/2022 | Phần Lan | 1 - 1 | Bosnia & Herz | 0 : 0 | 1-0 | |||
30/03/2022 | Bosnia & Herz | 1 - 0 | Luxembourg | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
26/03/2022 | Bosnia & Herz | 0 - 1 | Georgia | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
19/12/2021 | Mỹ | 1 - 0 | Bosnia & Herz | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
17/11/2021 | Bosnia & Herz | 0 - 2 | Ukraina | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
13/11/2021 | Bosnia & Herz | 1 - 3 | Phần Lan | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
13/10/2021 | Ukraina | 1 - 1 | Bosnia & Herz | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
09/10/2021 | Kazakhstan | 0 - 2 | Bosnia & Herz | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
08/09/2021 | Bosnia & Herz | 2 - 2 | Kazakhstan | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
05/09/2021 | Bosnia & Herz | 1 - 0 | Kuwait | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
02/09/2021 | Pháp | 1 - 1 | Bosnia & Herz | 0 : 2 | 1-1 | |||
06/06/2021 | Đan Mạch | 2 - 0 | Bosnia & Herz | 0 : 1 1/4 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Bosnia & Herz
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
24/09/2022 | 02:45 | Bosnia & Herz | vs | Montenegro | ||
27/09/2022 | 02:45 | Romania | vs | Bosnia & Herz |
Danh sách cầu thủ đội Bosnia & Herz
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Bosnia-Herzgovina | 35 |
2 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 32 | |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 32 |
4 | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 36 | |
5 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 34 | |
6 | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 33 | |
7 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 38 | |
8 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 37 | |
9 | Tiền Đạo | Bosnia-Herzgovina | 38 | |
10 | ![]() |
Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
11 | Tiền Đạo | Bosnia-Herzgovina | 29 | |
12 | ![]() |
Thủ Môn | Bosnia-Herzgovina | 36 |
13 | ![]() |
Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 23 |
14 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 30 | |
15 | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 34 | |
16 | ![]() |
Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 36 |
17 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 30 | |
18 | Tiền Vệ | Pháp | 29 | |
19 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 32 | |
20 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 31 | |
21 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 33 | |
22 | Thủ Môn | Bosnia-Herzgovina | 39 | |
23 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 30 |