LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BOSNIA & HERZ


Bosnia & Herz
Kết quả trận đấu đội Bosnia & Herz
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/09/2023 | Iceland | 1 - 0 | Bosnia & Herz | 0 : 0 | 0-0 | |||
09/09/2023 | Bosnia & Herz | 2 - 1 | Liechtenstein | 0 : 3 3/4 | 2-1 | |||
21/06/2023 | Bosnia & Herz | 0 - 2 | Luxembourg | 0 : 1 | 0-1 | |||
18/06/2023 | B.D.Nha | 3 - 0 | Bosnia & Herz | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
27/03/2023 | Slovakia | 2 - 0 | Bosnia & Herz | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
24/03/2023 | Bosnia & Herz | 3 - 0 | Iceland | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
27/09/2022 | Romania | 4 - 1 | Bosnia & Herz | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
24/09/2022 | Bosnia & Herz | 1 - 0 | Montenegro | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
15/06/2022 | Bosnia & Herz | 3 - 2 | Phần Lan | 0 : 3/4 | 2-2 | |||
12/06/2022 | Montenegro | 1 - 1 | Bosnia & Herz | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
08/06/2022 | Bosnia & Herz | 1 - 0 | Romania | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
04/06/2022 | Phần Lan | 1 - 1 | Bosnia & Herz | 0 : 0 | 1-0 | |||
30/03/2022 | Bosnia & Herz | 1 - 0 | Luxembourg | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
26/03/2022 | Bosnia & Herz | 0 - 1 | Georgia | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
19/12/2021 | Mỹ | 1 - 0 | Bosnia & Herz | 0 : 1 1/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Bosnia & Herz
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
14/10/2023 | 01:45 | Liechtenstein | vs | Bosnia & Herz | ||
17/10/2023 | 01:45 | Bosnia & Herz | vs | B.D.Nha | ||
17/11/2023 | 01:45 | Luxembourg | vs | Bosnia & Herz | ||
20/11/2023 | 01:45 | Bosnia & Herz | vs | Slovakia |
Danh sách cầu thủ đội Bosnia & Herz
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Bosnia-Herzgovina | 36 |
2 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 33 | |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 33 |
4 | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 37 | |
5 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 35 | |
6 | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 34 | |
7 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 39 | |
8 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 38 | |
9 | Tiền Đạo | Bosnia-Herzgovina | 39 | |
10 | ![]() |
Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
11 | Tiền Đạo | Bosnia-Herzgovina | 30 | |
12 | ![]() |
Thủ Môn | Bosnia-Herzgovina | 37 |
13 | ![]() |
Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 24 |
14 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 31 | |
15 | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 35 | |
16 | ![]() |
Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 37 |
17 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 31 | |
18 | Tiền Vệ | Pháp | 30 | |
19 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 33 | |
20 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 32 | |
21 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 34 | |
22 | Thủ Môn | Bosnia-Herzgovina | 40 | |
23 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 31 |