LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CHILE


Chile
Kết quả trận đấu đội Chile
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/09/2023 | Chile | 0 - 0 | Colombia | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
09/09/2023 | Uruguay | 3 - 1 | Chile | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
21/06/2023 | Bolivia | 0 - 0 | Chile | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
17/06/2023 | Chile | 5 - 0 | Dominican | 0 : 3 1/4 | 4-0 | |||
12/06/2023 | Chile | 3 - 0 | Cuba | 0 : 3 | 2-0 | |||
28/03/2023 | Chile | 3 - 2 | Paraguay | 0 : 1/2 | 1-2 | |||
20/11/2022 | Slovakia | 0 - 0 | Chile | 0 : 0 | 0-0 | |||
17/11/2022 | Ba Lan | 1 - 0 | Chile | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
28/09/2022 | Qatar | 2 - 2 | Chile | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
24/09/2022 | Ma Rốc | 2 - 0 | Chile | 0 : 0 | 0-0 | |||
14/06/2022 | Chile | 0 - 0 | Ghana | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
10/06/2022 | Chile | 0 - 2 | Tunisia | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
06/06/2022 | Hàn Quốc | 2 - 0 | Chile | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
30/03/2022 | Chile | 0 - 2 | Uruguay | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
25/03/2022 | Brazil | 4 - 0 | Chile | 0 : 1 1/2 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Chile
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2023 | 07:00 | Chile | vs | Peru | ||
18/10/2023 | 04:00 | Venezuela | vs | Chile | ||
17/11/2023 | 02:59 | Chile | vs | Paraguay | ||
22/11/2023 | 02:59 | Ecuador | vs | Chile | ||
06/09/2024 | 02:59 | Argentina | vs | Chile | ||
11/09/2024 | 02:59 | Chile | vs | Bolivia | ||
11/10/2024 | 02:59 | Chile | vs | Brazil | ||
16/10/2024 | 02:59 | Colombia | vs | Chile |
Danh sách cầu thủ đội Chile
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Chi Lê | 39 | |
2 | Hậu Vệ | Chi Lê | 34 | |
3 | Hậu Vệ | Chi Lê | 33 | |
4 | Tiền Vệ | Chi Lê | 34 | |
5 | Hậu Vệ | Chi Lê | 34 | |
6 | Tiền Vệ | Chi Lê | 36 | |
7 | Tiền Vệ | Chi Lê | 30 | |
8 | Tiền Vệ | Chi Lê | 36 | |
9 | Tiền Đạo | Chi Lê | 33 | |
10 | ![]() |
Tiền Đạo | Chi Lê | 35 |
11 | Tiền Đạo | Chi Lê | 33 | |
12 | Thủ Môn | Chi Lê | 33 | |
13 | Hậu Vệ | Chi Lê | 33 | |
14 | Tiền Vệ | Chi Lê | 37 | |
15 | Tiền Vệ | Chi Lê | 31 | |
16 | Tiền Vệ | Chi Lê | 40 | |
17 | Tiền Vệ | Chi Lê | 35 | |
18 | Hậu Vệ | Chi Lê | 32 | |
19 | Tiền Vệ | Chi Lê | 34 | |
20 | Tiền Vệ | Chi Lê | 34 | |
21 | Tiền Vệ | Chi Lê | 36 | |
22 | Tiền Đạo | Chi Lê | 40 | |
23 | Thủ Môn | Chi Lê | 42 | |
24 | Tiền Vệ | Chi Lê | 38 | |
25 | Hậu Vệ | Chi Lê | 31 | |
26 | Hậu Vệ | Chi Lê | 33 | |
28 | Hậu Vệ | Chi Lê | 30 | |
100 | Tiền Vệ | Chi Lê | 41 |