LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CHILE
Chile
Kết quả trận đấu đội Chile
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/03/2024 | Pháp | 3 - 2 | Chile | 0 : 1 3/4 | 2-1 | |||
23/03/2024 | Albania | 0 - 3 | Chile | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
22/11/2023 | Ecuador | 1 - 0 | Chile | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
17/11/2023 | Chile | 0 - 0 | Paraguay | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
18/10/2023 | Venezuela | 3 - 0 | Chile | 0 : 0 | 1-0 | |||
13/10/2023 | Chile | 2 - 0 | Peru | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
13/09/2023 | Chile | 0 - 0 | Colombia | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
09/09/2023 | Uruguay | 3 - 1 | Chile | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
21/06/2023 | Bolivia | 0 - 0 | Chile | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
17/06/2023 | Chile | 5 - 0 | Dominican | 0 : 3 1/4 | 4-0 | |||
12/06/2023 | Chile | 3 - 0 | Cuba | 0 : 3 | 2-0 | |||
28/03/2023 | Chile | 3 - 2 | Paraguay | 0 : 1/2 | 1-2 | |||
20/11/2022 | Slovakia | 0 - 0 | Chile | 0 : 0 | 0-0 | |||
17/11/2022 | Ba Lan | 1 - 0 | Chile | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
28/09/2022 | Qatar | 2 - 2 | Chile | 1/2 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Chile
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
22/06/2024 | 07:00 | Peru | vs | Chile | ||
26/06/2024 | 08:00 | Chile | vs | Argentina | ||
06/09/2024 | 02:59 | Argentina | vs | Chile | ||
11/09/2024 | 02:59 | Chile | vs | Bolivia | ||
11/10/2024 | 02:59 | Chile | vs | Brazil | ||
16/10/2024 | 02:59 | Colombia | vs | Chile |
Danh sách cầu thủ đội Chile
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | C. Campos | Thủ Môn | Chi Lê | 40 |
2 | W. Alarcon | Hậu Vệ | Chi Lê | 35 |
3 | G. Maripan | Hậu Vệ | Chi Lê | 34 |
4 | G. Suazo | Tiền Vệ | Chi Lê | 35 |
5 | B. Kuscevic | Hậu Vệ | Chi Lê | 35 |
6 | T. Galdames | Tiền Vệ | Chi Lê | 37 |
7 | D. Osorio | Tiền Vệ | Chi Lê | 31 |
8 | A. Vidal | Tiền Vệ | Chi Lê | 37 |
9 | A. Aravena | Tiền Đạo | Chi Lê | 34 |
10 | Sanchez | Tiền Đạo | Chi Lê | 36 |
11 | M. Bolados | Tiền Đạo | Chi Lê | 34 |
12 | G. Arias | Thủ Môn | Chi Lê | 34 |
13 | E. Pulgar | Hậu Vệ | Chi Lê | 34 |
14 | V. Mendez | Tiền Vệ | Chi Lê | 38 |
15 | D. Valdes | Tiền Vệ | Chi Lê | 32 |
16 | N. Mehssatou | Tiền Vệ | Chi Lê | 41 |
17 | G. Medel | Tiền Vệ | Chi Lê | 36 |
18 | R. Echeverria | Hậu Vệ | Chi Lê | 33 |
19 | J. Delgado | Tiền Vệ | Chi Lê | 35 |
20 | C. Aranguiz | Tiền Vệ | Chi Lê | 35 |
21 | M. Catalan | Tiền Vệ | Chi Lê | 37 |
22 | B. Brereton | Tiền Đạo | Chi Lê | 41 |
23 | B. Cortes | Thủ Môn | Chi Lê | 43 |
24 | L. Assadi | Tiền Vệ | Chi Lê | 39 |
25 | R. Echeverria | Hậu Vệ | Chi Lê | 32 |
26 | W. Alarcon | Hậu Vệ | Chi Lê | 34 |
28 | J. Altamirano | Hậu Vệ | Chi Lê | 31 |
100 | A. Sanchez | Tiền Vệ | Chi Lê | 42 |