LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG LEVANTE

  • SVĐ: Ciudad de Valencia (Sức chứa: 25534)

    Thành lập: 1909

    HLV: Javier Pereira

    Danh hiệu: 2 Segunda Division

Kết quả trận đấu đội Levante

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

TBNB

17/05/2025 Levante 1 - 0 Albacete 0 : 1 1/4 1-0

TBNB

10/05/2025 Elche 1 - 3 Levante 0 : 1/2 0-2

TBNB

04/05/2025 Levante 1 - 1 Tenerife 0 : 3/4 0-1

TBNB

26/04/2025 Real Oviedo 1 - 0 Levante 0 : 1/4 1-0

TBNB

19/04/2025 Levante 5 - 2 Zaragoza 0 : 3/4 2-0

TBNB

12/04/2025 Cordoba 2 - 2 Levante 0 : 1/4 0-1

TBNB

06/04/2025 Levante 3 - 1 Racing Santander 0 : 1/2 1-0

TBNB

30/03/2025 Almeria 1 - 0 Levante 0 : 1/2 0-0

TBNB

23/03/2025 Levante 3 - 2 Castellon 0 : 1/2 2-1

TBNB

16/03/2025 Huesca 1 - 2 Levante 1/4 : 0 0-0

TBNB

10/03/2025 Levante 3 - 0 Cartagena 0 : 1 1/2 1-0

TBNB

03/03/2025 Eldense 1 - 2 Levante 0 : 0 1-0

TBNB

24/02/2025 Levante 1 - 0 Mirandes 0 : 1/2 0-0

TBNB

16/02/2025 Levante 0 - 0 Sporting Gijon 0 : 1/4 0-0

TBNB

09/02/2025 Malaga 1 - 1 Levante 1/4 : 0 0-1

Lịch thi đấu đội Levante

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

TBNB

25/05/2025 22:00 Burgos CF vs Levante

TBNB

01/06/2025 22:00 Levante vs Eibar

Danh sách cầu thủ đội Levante

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 Joan Femenias Thủ Môn Đức 34
2 Capa Hậu Vệ Tây Ban Nha 32
3 Alex Munoz Hậu Vệ Tây Ban Nha 36
4 de la Fuente Hậu Vệ Tây Ban Nha 30
5 Alex Valle Tiền Vệ Serbia 32
6 P. Martinez Tiền Vệ Tây Ban Nha 27
7 Brugui Tiền Đạo Brazil 36
10 Pablo Martinez Hậu Vệ Costa Rica 36
11 Cantero Tiền Đạo Brazil 29
12 Fabricio Tiền Đạo Brazil 26
13 Fernandez Tiền Vệ Tây Ban Nha 28
14 N. Maras Hậu Vệ Bồ Đào Nha 31
15 S. Postigo Hậu Vệ Tây Ban Nha 37
16 Alex Blesa Tiền Vệ Tây Ban Nha 34
17 Oscar Clemente Tiền Vệ Montenegro 34
18 Ivan Romero Tiền Đạo Tây Ban Nha 28
19 Rober Ibanez Hậu Vệ Tây Ban Nha 33
20 Oriol Rey Hậu Vệ Tây Ban Nha 36
21 Sergio Lozano Tiền Đạo Tây Ban Nha 27
22 M. Bouldini Tiền Vệ Tây Ban Nha 31
23 Angel Algobia Hậu Vệ Tây Ban Nha 38
24 Campana Tiền Vệ Tây Ban Nha 32
26 Pablo Cunat Tiền Vệ Đức 33
27 Edgar Alcaniz Tiền Vệ Tây Ban Nha 22
29 M. Navarro Hậu Vệ Tây Ban Nha 28
30 Andres Garcia Tiền Đạo Tây Ban Nha 22
31 Xavi Grande Tiền Đạo Tây Ban Nha 42
37 Carlos Alvarez Tiền Đạo Tây Ban Nha 22
38 Alex Valle Hậu Vệ Tây Ban Nha 21
40 E. Falcon Hậu Vệ Tây Ban Nha 28
43 Jorge Cabello Tiền Vệ Bắc Macedonia 30
210 Capa Hậu Vệ Tây Ban Nha 33

Thông tin đội bóng Levante

Đội bóng Levante cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Levante chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongdaWap.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

02:0021/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

02:0021/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

02:0020/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

22:3018/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

21:0018/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

21:0018/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

20:1518/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

18:0018/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 36 46 83
2 Arsenal 36 33 68
3 Newcastle 36 23 66
4 Chelsea 37 20 66
5 Aston Villa 37 9 66
6 Man City 36 24 65
7 Nottingham Forest 36 12 62
8 Brentford 36 10 55
9 Brighton 36 3 55
10 Bournemouth 36 12 53
11 Fulham 36 1 51
12 Crystal Palace 36 -2 49
13 Everton 36 -5 42
14 Wolves 36 -13 41
15 West Ham Utd 36 -17 40
16 Man Utd 37 -12 39
17 Tottenham 37 2 38
18 Ipswich 36 -42 22
19 Leicester City 36 -47 22
20 Southampton 36 -57 12