LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG LEGANES
Leganes
-
SVĐ: Estadio Municipal de Butarque (Sức chứa: 12450)
Thành lập: 1928
HLV: AM. Pellegrino
Kết quả trận đấu đội Leganes
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/04/2024 | Tenerife | 0 - 0 | Leganes | 0 : 0 | 0-0 | |||
13/04/2024 | Leganes | 0 - 0 | Espanyol | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
07/04/2024 | Huesca | 0 - 0 | Leganes | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
30/03/2024 | Leganes | 0 - 0 | Cartagena | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
24/03/2024 | Villarreal B | 1 - 2 | Leganes | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
17/03/2024 | Leganes | 4 - 0 | Mirandes | 0 : 3/4 | 3-0 | |||
12/03/2024 | Amorebieta | 0 - 1 | Leganes | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
04/03/2024 | Leganes | 0 - 2 | Eibar | 0 : 0 | 0-2 | |||
24/02/2024 | Racing Santander | 2 - 1 | Leganes | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
18/02/2024 | Leganes | 3 - 0 | Alcorcon | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
10/02/2024 | Levante | 0 - 0 | Leganes | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
04/02/2024 | Leganes | 0 - 0 | Valladolid | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
28/01/2024 | Real Oviedo | 1 - 0 | Leganes | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
23/01/2024 | Leganes | 2 - 0 | Burgos CF | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
14/01/2024 | Andorra FC | 2 - 3 | Leganes | 0 : 1/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Leganes
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
27/04/2024 | 21:15 | Leganes | vs | Zaragoza | ||
05/05/2024 | 22:00 | Eldense | vs | Leganes | ||
12/05/2024 | 22:00 | Albacete | vs | Leganes | ||
19/05/2024 | 22:00 | Leganes | vs | Sporting Gijon | ||
26/05/2024 | 22:00 | Racing Ferrol | vs | Leganes | ||
02/06/2024 | 22:00 | Leganes | vs | Elche |
Danh sách cầu thủ đội Leganes
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Pichu Cuellar | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 40 |
2 | A. Nyom | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 39 |
3 | J. Sáenz | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 32 |
4 | K. Omeruo | Hậu Vệ | 31 | |
5 | J. Silva | Hậu Vệ | Argentina | 30 |
6 | S. González | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 35 |
7 | J. Narváez | Tiền Đạo | Colombia | 27 |
8 | G. Shibasaki | Tiền Vệ | Nhật Bản | 33 |
9 | Guerrero | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 34 |
10 | José Arnáiz | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 27 |
11 | Juan Muñoz | Tiền Vệ | Argentina | 36 |
12 | C. Awaziem | Hậu Vệ | 27 | |
13 | Asier Riesgo | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 27 |
14 | Christian Rivera | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 35 |
15 | E. Franquesa | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 |
16 | R. Rosales | Hậu Vệ | Venezuela | 36 |
17 | Dani Raba | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
18 | Rubén Pardo | Tiền Đạo | Argentina | 33 |
19 | J. Karrikaburu | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 28 |
20 | I. Undabarrena | Tiền Đạo | 31 | |
21 | Miramón | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 35 |
22 | D. Siovas | Hậu Vệ | Hy Lạp | 36 |
23 | I. Amadou | Tiền Vệ | Pháp | 31 |
28 | Ivan Lopez | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
29 | A. Mourid | Hậu Vệ | Ma rốc | 24 |
30 | A. Grandi | Thủ Môn | Brazil | 27 |
31 | Dani Plomer | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 26 |
32 | S. Cissé | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
33 | Javier Aviles | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 27 |
35 | Pablo Lombo | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 27 |
140 | Y. Qasmi | Tiền Đạo | Ma rốc | 33 |
190 | Borja Bastón | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 32 |
291 | De la Fuente | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 25 |