LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MIRANDES


Mirandes
-
SVĐ: Estadio Municipal de Anduva (Sức chứa: 6000)
Thành lập: 1927
HLV: Carlos Terrazas
Kết quả trận đấu đội Mirandes
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/05/2023 | Albacete | 2 - 1 | Mirandes | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
20/05/2023 | Mirandes | 1 - 3 | Granada | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
14/05/2023 | Malaga | 2 - 0 | Mirandes | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
06/05/2023 | Mirandes | 1 - 1 | Racing Santander | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
30/04/2023 | Andorra FC | 0 - 1 | Mirandes | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
23/04/2023 | Mirandes | 2 - 1 | Burgos CF | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
18/04/2023 | Levante | 1 - 2 | Mirandes | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
09/04/2023 | Cartagena | 1 - 0 | Mirandes | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
03/04/2023 | Mirandes | 2 - 2 | UD Ibiza | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
26/03/2023 | SD Ponferradina | 0 - 0 | Mirandes | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
21/03/2023 | Mirandes | 2 - 3 | Eibar | 1/4 : 0 | 2-0 | |||
12/03/2023 | Sporting Gijon | 3 - 4 | Mirandes | 0 : 1/2 | 1-2 | |||
05/03/2023 | Mirandes | 1 - 0 | Real Oviedo | 0 : 0 | 1-0 | |||
26/02/2023 | Mirandes | 0 - 0 | Leganes | 0 : 0 | 0-0 | |||
19/02/2023 | Tenerife | 1 - 0 | Mirandes | 0 : 3/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Mirandes
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Mirandes
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 24 | |
3 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 24 | |
4 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 24 | |
5 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 24 | |
6 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
7 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 | |
8 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
9 | Tiền Đạo | Brazil | 24 | |
10 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 | |
11 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 24 | |
12 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
14 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 24 | |
15 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 | |
16 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
17 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 | |
18 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 24 | |
19 | Tiền Đạo | 24 | ||
20 | Hậu Vệ | Venezuela | 24 | |
21 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 26 | |
22 | Tiền Đạo | Brazil | 24 | |
25 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 24 | |
26 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
28 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 | |
112 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 23 |