LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MIRANDES


Mirandes
-
SVĐ: Estadio Municipal de Anduva (Sức chứa: 6000)
Thành lập: 1927
HLV: Carlos Terrazas
Kết quả trận đấu đội Mirandes
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/05/2022 | Mirandes | 4 - 0 | Ibiza-Eivissa | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
07/05/2022 | Las Palmas | 1 - 0 | Mirandes | 0 : 1 | 1-0 | |||
30/04/2022 | Real Oviedo | 3 - 0 | Mirandes | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
24/04/2022 | Mirandes | 0 - 1 | Valladolid | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
16/04/2022 | Amorebieta | 1 - 0 | Mirandes | 0 : 0 | 0-0 | |||
10/04/2022 | Mirandes | 3 - 1 | Burgos CF | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
03/04/2022 | Eibar | 1 - 1 | Mirandes | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
27/03/2022 | Mirandes | 3 - 1 | SD Ponferradina | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
19/03/2022 | Real Sociedad B | 1 - 3 | Mirandes | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
12/03/2022 | Mirandes | 2 - 1 | Cartagena | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
07/03/2022 | Leganes | 2 - 0 | Mirandes | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
26/02/2022 | Mirandes | 2 - 1 | Tenerife | 0 : 0 | 2-1 | |||
21/02/2022 | Almeria | 2 - 1 | Mirandes | 0 : 1 | 0-0 | |||
12/02/2022 | Mirandes | 0 - 3 | Sporting Gijon | 0 : 0 | 0-1 | |||
07/02/2022 | Huesca | 4 - 0 | Mirandes | 0 : 1/2 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Mirandes
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
23/05/2022 | 00:00 | Girona | vs | Mirandes | ||
30/05/2022 | 00:00 | Mirandes | vs | Fuenlabrada |
Danh sách cầu thủ đội Mirandes
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 23 | |
3 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 23 | |
4 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 23 | |
5 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 23 | |
7 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 23 | |
9 | Tiền Đạo | Brazil | 23 | |
10 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 23 | |
11 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 23 | |
14 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 23 | |
15 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 23 | |
17 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 23 | |
18 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 23 | |
19 | Tiền Đạo | 23 | ||
20 | Hậu Vệ | Venezuela | 23 | |
22 | Tiền Đạo | Brazil | 23 | |
25 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 23 | |
28 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 23 |