LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG TENERIFE


Tenerife
-
SVĐ: Estadio Heliodoro Rodríguez Lopéz (Sức chứa: 23660)
Thành lập: 1922
HLV: Raul Agne
Kết quả trận đấu đội Tenerife
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/05/2023 | Zaragoza | 1 - 1 | Tenerife | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
21/05/2023 | Tenerife | 2 - 1 | Burgos CF | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
14/05/2023 | Andorra FC | 1 - 0 | Tenerife | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
06/05/2023 | Tenerife | 1 - 0 | Levante | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
30/04/2023 | Tenerife | 1 - 0 | Leganes | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
25/04/2023 | Huesca | 1 - 1 | Tenerife | 0 : 0 | 1-0 | |||
16/04/2023 | Tenerife | 4 - 0 | UD Ibiza | 0 : 1 1/4 | 2-0 | |||
07/04/2023 | Lugo | 0 - 0 | Tenerife | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
01/04/2023 | Tenerife | 1 - 1 | Villarreal B | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
26/03/2023 | Alaves | 1 - 0 | Tenerife | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
19/03/2023 | Tenerife | 4 - 1 | Las Palmas | 0 : 1/4 | 3-0 | |||
11/03/2023 | Real Oviedo | 0 - 0 | Tenerife | 0 : 0 | 0-0 | |||
05/03/2023 | Tenerife | 0 - 1 | Eibar | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
26/02/2023 | Sporting Gijon | 1 - 0 | Tenerife | 0 : 0 | 0-0 | |||
19/02/2023 | Tenerife | 1 - 0 | Mirandes | 0 : 3/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Tenerife
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Tenerife
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 26 | |
2 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
3 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
4 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
5 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
6 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
7 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
8 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
9 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 26 | |
13 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 26 | |
14 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
15 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
16 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
17 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
18 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 26 | |
19 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
20 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
20 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
22 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
23 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
24 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
26 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
31 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
34 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 26 | |
311 | ![]() |
Thủ Môn | Tây Ban Nha | 26 |