LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG LUGO


Lugo
-
SVĐ: Estadio Anxo Carro (Sức chứa: 7840)
Thành lập: 1953
HLV: Quique Setien
Kết quả trận đấu đội Lugo
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2023 | Lugo | 0 - 1 | CD Arenteiro | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
19/11/2023 | Sabadell | 0 - 1 | Lugo | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
12/11/2023 | Lugo | 0 - 3 | Cultural Leonesa | 0 : 0 | 0-0 | |||
06/11/2023 | Salamanca | 1 - 1 | Lugo | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
01/11/2023 | Atl. Antoniano | 0 - 1 | Lugo | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
29/10/2023 | Lugo | 2 - 0 | Real Union | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
22/10/2023 | Rayo Majada. | 1 - 2 | Lugo | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
15/10/2023 | Lugo | 2 - 1 | SD Logrones | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
09/10/2023 | Osasuna B | 1 - 2 | Lugo | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
01/10/2023 | Lugo | 0 - 1 | Gimnastic T. | 0 : 0 | 0-1 | |||
23/09/2023 | Real Sociedad B | 1 - 1 | Lugo | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
18/09/2023 | Lugo | 0 - 0 | SD Ponferradina | 0 : 0 | 0-0 | |||
10/09/2023 | Fuenlabrada | 0 - 0 | Lugo | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
03/09/2023 | Lugo | 0 - 3 | Deportivo | |||||
28/08/2023 | Lugo | 2 - 1 | Teruel |
Lịch thi đấu đội Lugo
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2023 | 17:00 | Sestao | vs | Lugo | ||
10/12/2023 | 17:00 | Lugo | vs | Barcelona B | ||
17/12/2023 | 17:00 | Cornella | vs | Lugo |
Danh sách cầu thủ đội Lugo
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 26 | |
3 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
4 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
7 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 26 | |
9 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 26 | |
11 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 26 | |
12 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
13 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 26 | |
14 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
15 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
16 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 26 | |
17 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
18 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
19 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 26 | |
20 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
21 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
22 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
23 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
29 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
32 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
38 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
300 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 26 |