LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG GRANADA
Granada
-
SVĐ: Nuevo Los Cármenes (Sức chứa: 23156)
Thành lập: 1931
HLV: Diego Martinez
Danh hiệu: 3 Segunda Division
Kết quả trận đấu đội Granada
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2024 | Mallorca | 1 - 0 | Granada | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
10/03/2024 | Granada | 2 - 3 | Real Sociedad | 1/2 : 0 | 2-1 | |||
03/03/2024 | Villarreal | 5 - 1 | Granada | 0 : 3/4 | 3-0 | |||
18/02/2024 | Granada | 1 - 1 | Almeria | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
12/02/2024 | Barcelona | 3 - 3 | Granada | 0 : 2 | 1-1 | |||
03/02/2024 | Granada | 1 - 1 | Las Palmas | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
30/01/2024 | Getafe | 2 - 0 | Granada | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
23/01/2024 | Granada | 0 - 1 | Atletico Madrid | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
14/01/2024 | Real Betis | 1 - 0 | Granada | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
03/01/2024 | Granada | 2 - 0 | Cadiz | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
20/12/2023 | Granada | 0 - 3 | Sevilla | 0 : 0 | 0-2 | |||
16/12/2023 | Celta Vigo | 1 - 0 | Granada | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
12/12/2023 | Granada | 1 - 1 | Athletic Bilbao | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
03/12/2023 | Real Madrid | 2 - 0 | Granada | 0 : 2 1/4 | 1-0 | |||
25/11/2023 | Alaves | 3 - 1 | Granada | 0 : 3/4 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Granada
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2024 | 03:00 | Cadiz | vs | Granada | ||
14/04/2024 | 22:00 | Granada | vs | Alaves | ||
21/04/2024 | 22:00 | Athletic Bilbao | vs | Granada | ||
28/04/2024 | 22:00 | Granada | vs | Osasuna | ||
05/05/2024 | 22:00 | Sevilla | vs | Granada | ||
12/05/2024 | 22:00 | Granada | vs | Real Madrid | ||
15/05/2024 | 22:00 | Rayo Vallecano | vs | Granada | ||
19/05/2024 | 22:00 | Granada | vs | Celta Vigo | ||
26/05/2024 | 22:00 | Girona | vs | Granada |
Danh sách cầu thủ đội Granada
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | R. Fernández | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 27 |
2 | B. Méndez | Hậu Vệ | Uruguay | 31 |
3 | W. Manafá | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 34 |
4 | M. Rubio | Tiền Vệ | Pháp | 35 |
5 | J. Silva | Tiền Vệ | Colombia | 31 |
6 | M. Hongla | Hậu Vệ | 38 | |
7 | L. Boyé | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
8 | M. Arezo | Tiền Vệ | Uruguay | 27 |
9 | J. Callejón | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 27 |
10 | A. Puertas | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 32 |
11 | M. Uzuni | Tiền Đạo | Albania | 31 |
12 | R. Sánchez | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 25 |
13 | A. Ferreira | Thủ Môn | Bồ Đào Nha | 29 |
14 | I. Miquel | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 30 |
15 | Carlos Neva | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 28 |
16 | Víctor Diaz | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 36 |
17 | Quini | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 |
18 | K. Jóźwiak | Tiền Vệ | Ba Lan | 22 |
19 | F. Pellistri | Tiền Vệ | Uruguay | 25 |
20 | S. Ruiz | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 38 |
21 | O. Melendo | Tiền Vệ | Venezuela | 26 |
22 | K. Piatkowski | Hậu Vệ | Ba Lan | 29 |
23 | Gumbau | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 42 |
24 | G. Villar | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
25 | A. Batalla | Tiền Đạo | Argentina | 27 |
26 | B. Zaragoza | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 23 |
27 | Adrian Butzke | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 25 |
28 | Raul Torrente | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
30 | A. Jimenez | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
31 | M. Rodriguez | Tiền Vệ | 29 | |
32 | A. Montoro | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
33 | A. Fernandez | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 22 |
35 | Álex Collado | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 28 |
36 | J. Brunet | Tiền Vệ | Argentina | 26 |
38 | Dani Plomer | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 26 |
39 | P. Sanchez | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
43 | Rafael Romero | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 21 |
44 | K. Fobi | Hậu Vệ | 26 | |
55 | J. Martinez | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 31 |
110 | I. Koybası | Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
133 | Echu | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 26 |
180 | A. Marín | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
240 | Kenedy | Tiền Vệ | Brazil | 28 |