LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MALAGA
Malaga
-
SVĐ: Estadio La Rosaleda (Sức chứa: 30377)
Thành lập: 1948
HLV: Michel
Kết quả trận đấu đội Malaga
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2024 | Malaga | 1 - 0 | CF Intercity | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
10/03/2024 | Atl. Sanluqueno | 0 - 0 | Malaga | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
03/03/2024 | Malaga | 1 - 0 | UD Ibiza | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
25/02/2024 | Alcoyano | 0 - 3 | Malaga | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
18/02/2024 | Malaga | 2 - 0 | Recreativo Huelva | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
11/02/2024 | UD Melilla | 1 - 0 | Malaga | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
04/02/2024 | Malaga | 3 - 0 | Atl. Baleares | 0 : 1 1/2 | 2-0 | |||
27/01/2024 | Granada II | 0 - 2 | Malaga | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
22/01/2024 | Malaga | 0 - 1 | Castellon | 0 : 0 | 0-0 | |||
14/01/2024 | Ceuta | 3 - 2 | Malaga | 0 : 0 | 1-0 | |||
08/01/2024 | Malaga | 0 - 1 | Real Sociedad | 1 : 0 | 0-0 | |||
03/01/2024 | CF Intercity | 2 - 2 | Malaga | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
18/12/2023 | Malaga | 2 - 1 | Algeciras | 0 : 1 | 1-0 | |||
11/12/2023 | Merida | 1 - 2 | Malaga | 1/2 : 0 | 1-2 | |||
06/12/2023 | Malaga | 1 - 0 | Eldense | 0 : 1/4 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Malaga
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Malaga
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Manolo Reina | Thủ Môn | 40 | |
2 | Miquel | Tiền Đạo | Ma rốc | 37 |
3 | Javi Jimenez | Hậu Vệ | Brazil | 45 |
4 | Unai Bustinza | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 33 |
5 | Juande Rivas | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 |
6 | R. Enriquez | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
7 | L. Junior | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 27 |
8 | Luis Munoz | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
9 | Fran Sol | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 42 |
10 | Aleix Febas | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 31 |
11 | Renato Santos | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 31 |
12 | P. Chavarria | Hậu Vệ | 30 | |
13 | Ruben Yanez | Thủ Môn | Mexico | 39 |
14 | Pablo Hervías | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 33 |
15 | L. Agbenyenu | Hậu Vệ | Argentina | 41 |
16 | G. Rodriguez | Tiền Đạo | Argentina | 32 |
17 | Delmás | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 44 |
18 | A. N'Diaye | Hậu Vệ | Venezuela | 36 |
19 | Jozabed | Tiền Vệ | 32 | |
20 | E. Burgos | Tiền Vệ | Argentina | 38 |
21 | Fran Villalba | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
22 | J. Ramalho | Hậu Vệ | Belarus | 36 |
23 | Alberto Escassi | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 38 |
24 | Ruben Castro | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 32 |
26 | Dani Lorenzo | Thủ Môn | Argentina | 34 |
28 | I. Fomba | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 30 |
29 | Loren Zuniga | Tiền Đạo | Venezuela | 30 |
35 | K. Bare | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 31 |
39 | C. Gutiérrez | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
200 | Adrian | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 36 |