LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CADIZ


Cadiz
-
SVĐ: Ramon de Carranza (Sức chứa: 22000)
Thành lập: 1910
HLV: Alvaro
Danh hiệu: 1 Segunda Division
Kết quả trận đấu đội Cadiz
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2023 | Elche | 1 - 1 | Cadiz | 0 : 0 | 0-1 | |||
29/05/2023 | Cadiz | 1 - 0 | Celta Vigo | 0 : 0 | 0-0 | |||
25/05/2023 | Villarreal | 2 - 0 | Cadiz | 0 : 1 1/4 | 2-0 | |||
20/05/2023 | Cadiz | 2 - 0 | Valladolid | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
13/05/2023 | Mallorca | 1 - 0 | Cadiz | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
04/05/2023 | Atletico Madrid | 5 - 1 | Cadiz | 0 : 1 1/2 | 2-0 | |||
30/04/2023 | Cadiz | 2 - 1 | Valencia | 0 : 0 | 1-0 | |||
26/04/2023 | Cadiz | 0 - 1 | Osasuna | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
22/04/2023 | Espanyol | 0 - 0 | Cadiz | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
16/04/2023 | Cadiz | 0 - 2 | Real Madrid | 1 : 0 | 0-0 | |||
09/04/2023 | Real Betis | 0 - 2 | Cadiz | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
01/04/2023 | Cadiz | 0 - 2 | Sevilla | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
18/03/2023 | Almeria | 1 - 1 | Cadiz | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
11/03/2023 | Cadiz | 2 - 2 | Getafe | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
04/03/2023 | Real Sociedad | 0 - 0 | Cadiz | 0 : 1 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Cadiz
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Cadiz
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Thế Giới | 33 | |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 31 |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 30 |
4 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 32 |
5 | Hậu Vệ | 25 | ||
6 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
7 | ![]() |
Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 31 |
8 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
9 | ![]() |
Tiền Đạo | Honduras | 30 |
10 | ![]() |
Tiền Đạo | 28 | |
11 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 |
12 | Tiền Vệ | Áo | 38 | |
13 | Tiền Vệ | Thế Giới | 28 | |
14 | ![]() |
Tiền Vệ | Uruguay | 24 |
15 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 25 | |
16 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 31 | |
17 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 33 | |
18 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
19 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 25 | |
20 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 30 | |
21 | ![]() |
Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 31 |
22 | Tiền Đạo | Thế Giới | 33 | |
23 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 24 | |
24 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
25 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
26 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 33 | |
27 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
29 | Tiền Vệ | 23 | ||
30 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 26 | |
32 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 23 |
110 | ![]() |
Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 31 |
113 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 31 |
120 | Tiền Vệ | Chi Lê | 33 | |
150 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 35 |
160 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
170 | ![]() |
Tiền Vệ | Australia | 28 |