LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CADIZ
Cadiz
-
SVĐ: Ramon de Carranza (Sức chứa: 22000)
Thành lập: 1910
HLV: Alvaro
Danh hiệu: 1 Segunda Division
Kết quả trận đấu đội Cadiz
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2024 | Real Sociedad | 2 - 0 | Cadiz | 0 : 1 | 1-0 | |||
09/03/2024 | Cadiz | 2 - 0 | Atletico Madrid | 3/4 : 0 | 1-0 | |||
02/03/2024 | Rayo Vallecano | 1 - 1 | Cadiz | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
25/02/2024 | Cadiz | 2 - 2 | Celta Vigo | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
17/02/2024 | Osasuna | 2 - 0 | Cadiz | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
10/02/2024 | Cadiz | 0 - 2 | Real Betis | 0 : 0 | 0-1 | |||
04/02/2024 | Villarreal | 0 - 0 | Cadiz | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
28/01/2024 | Cadiz | 0 - 0 | Athletic Bilbao | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
20/01/2024 | Alaves | 1 - 0 | Cadiz | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
14/01/2024 | Cadiz | 1 - 4 | Valencia | 0 : 0 | 1-1 | |||
03/01/2024 | Granada | 2 - 0 | Cadiz | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
22/12/2023 | Cadiz | 0 - 0 | Real Sociedad | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
18/12/2023 | Las Palmas | 1 - 1 | Cadiz | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
11/12/2023 | Cadiz | 1 - 1 | Osasuna | 0 : 0 | 1-0 | |||
08/12/2023 | Arandina | 2 - 1 | Cadiz | 3/4 : 0 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Cadiz
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2024 | 03:00 | Cadiz | vs | Granada | ||
14/04/2024 | 22:00 | Cadiz | vs | Barcelona | ||
21/04/2024 | 22:00 | Girona | vs | Cadiz | ||
28/04/2024 | 22:00 | Cadiz | vs | Mallorca | ||
05/05/2024 | 22:00 | Real Madrid | vs | Cadiz | ||
12/05/2024 | 22:00 | Cadiz | vs | Getafe | ||
15/05/2024 | 22:00 | Sevilla | vs | Cadiz | ||
19/05/2024 | 22:00 | Cadiz | vs | Las Palmas | ||
26/05/2024 | 22:00 | Almeria | vs | Cadiz |
Danh sách cầu thủ đội Cadiz
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | J. Ledesma | Thủ Môn | Thế Giới | 34 |
2 | J. Zaldúa | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 32 |
3 | Fali | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 31 |
4 | R. Alcaraz | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 33 |
5 | V. Chust | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
6 | Jose Mari | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
7 | Sobrino | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 32 |
8 | Alex Fernandez | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
9 | Juanmi | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 31 |
10 | T. Bongonda | Tiền Đạo | 29 | |
11 | Alejo | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 29 |
12 | R. Kouamé | Tiền Vệ | Áo | 39 |
13 | David Gil | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
14 | M. Mbaye | Tiền Vệ | Uruguay | 25 |
15 | J. Hernández | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 26 |
16 | Chris Ramos | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 32 |
17 | G. Escalante | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
18 | D. Machís | Tiền Vệ | Venezuela | 34 |
19 | S. Guardiola | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
20 | I. Carcelen | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 31 |
21 | Roger | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 32 |
22 | Jorge Meré | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 34 |
23 | L. Hernandez | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
24 | Fede | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
25 | M. Gómez | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 29 |
26 | Aznar Ussen | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 34 |
27 | R. Navarro | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
29 | M. Diarra | Tiền Vệ | 24 | |
30 | A. Bastida | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 27 |
32 | Víctor Chust | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
33 | Lucas Pires | Hậu Vệ | Brazil | 25 |
110 | Sobrino | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 32 |
113 | J. Zaldua | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 32 |
120 | T. Alarcon | Tiền Vệ | Chi Lê | 34 |
150 | Lucas Pérez | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 36 |
160 | Juan Cala | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 35 |
170 | A. Mabil | Tiền Vệ | Australia | 29 |