LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG VALLADOLID


Valladolid
-
SVĐ: Municipal José Zorrilla (Sức chứa: 26512)
Thành lập: 1928
HLV: Sergio
Danh hiệu: 3 Segunda Division
Kết quả trận đấu đội Valladolid
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/05/2023 | Almeria | 0 - 0 | Valladolid | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
24/05/2023 | Valladolid | 3 - 1 | Barcelona | 1/2 : 0 | 2-0 | |||
20/05/2023 | Cadiz | 2 - 0 | Valladolid | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
14/05/2023 | Valladolid | 0 - 3 | Sevilla | 0 : 0 | 0-0 | |||
05/05/2023 | Rayo Vallecano | 2 - 1 | Valladolid | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
01/05/2023 | Valladolid | 2 - 5 | Atletico Madrid | 3/4 : 0 | 1-3 | |||
28/04/2023 | Valencia | 2 - 1 | Valladolid | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
22/04/2023 | Valladolid | 1 - 0 | Girona | 0 : 0 | 1-0 | |||
15/04/2023 | Villarreal | 1 - 2 | Valladolid | 0 : 1 1/4 | 0-2 | |||
09/04/2023 | Valladolid | 3 - 3 | Mallorca | 0 : 0 | 1-0 | |||
02/04/2023 | Real Madrid | 6 - 0 | Valladolid | 0 : 2 | 4-0 | |||
18/03/2023 | Valladolid | 1 - 3 | Athletic Bilbao | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
11/03/2023 | Elche | 1 - 1 | Valladolid | 0 : 0 | 0-1 | |||
05/03/2023 | Valladolid | 2 - 1 | Espanyol | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
26/02/2023 | Celta Vigo | 3 - 0 | Valladolid | 0 : 3/4 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Valladolid
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2023 | 00:00 | Valladolid | vs | Getafe |
Danh sách cầu thủ đội Valladolid
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Tây Ban Nha | 34 |
2 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
3 | Hậu Vệ | Ma rốc | 31 | |
4 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
6 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 33 | |
7 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 25 | |
8 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
9 | Tiền Đạo | Ma rốc | 27 | |
10 | ![]() |
Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 32 |
11 | Tiền Vệ | Ecuador | 30 | |
12 | Tiền Vệ | Chi Lê | 37 | |
13 | ![]() |
Thủ Môn | Tây Ban Nha | 36 |
14 | Tiền Vệ | Bắc Mỹ | 28 | |
15 | ![]() |
Hậu Vệ | Ma rốc | 31 |
16 | ![]() |
Tiền Đạo | Brazil | 32 |
17 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 37 | |
18 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
19 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
20 | Tiền Vệ | 25 | ||
21 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 31 |
22 | Hậu Vệ | Venezuela | 34 | |
23 | ![]() |
Tiền Vệ | Ma rốc | 28 |
24 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
25 | Thủ Môn | Canada | 34 | |
26 | ![]() |
Thủ Môn | Tây Ban Nha | 26 |
27 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 29 | |
31 | ![]() |
Tiền Đạo | Ecuador | 24 |
32 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 20 | |
34 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
35 | ![]() |
Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 26 |
39 | Hậu Vệ | Brazil | 23 | |
90 | ![]() |
Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |