LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG LAS PALMAS


Las Palmas
-
SVĐ: Estadio de Gran Canaria (Sức chứa: 31250)
Thành lập: 1949
HLV: Manolo Márquez
Kết quả trận đấu đội Las Palmas
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/05/2023 | Las Palmas | 0 - 0 | Alaves | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
20/05/2023 | Cartagena | 1 - 4 | Las Palmas | 1/4 : 0 | 1-3 | |||
15/05/2023 | Las Palmas | 1 - 1 | Villarreal B | 0 : 1 | 1-0 | |||
09/05/2023 | Eibar | 0 - 1 | Las Palmas | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
01/05/2023 | Zaragoza | 1 - 1 | Las Palmas | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
22/04/2023 | Las Palmas | 0 - 0 | Levante | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
15/04/2023 | Granada | 2 - 1 | Las Palmas | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
10/04/2023 | Las Palmas | 0 - 1 | Real Oviedo | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
04/04/2023 | Albacete | 1 - 2 | Las Palmas | 0 : 0 | 1-0 | |||
27/03/2023 | Las Palmas | 1 - 1 | Sporting Gijon | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
19/03/2023 | Tenerife | 4 - 1 | Las Palmas | 0 : 1/4 | 3-0 | |||
12/03/2023 | Las Palmas | 2 - 2 | Malaga | 0 : 1 | 1-1 | |||
04/03/2023 | Andorra FC | 0 - 0 | Las Palmas | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
27/02/2023 | Las Palmas | 2 - 0 | SD Ponferradina | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
19/02/2023 | Leganes | 0 - 0 | Las Palmas | 0 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Las Palmas
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Las Palmas
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 33 | |
2 | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 | |
3 | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 | |
4 | Hậu Vệ | Châu Âu | 33 | |
5 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 30 | |
6 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 35 | |
7 | Tiền Đạo | Thế Giới | 33 | |
8 | Tiền Vệ | Châu Âu | 33 | |
9 | Tiền Đạo | Thế Giới | 33 | |
10 | Tiền Đạo | Châu Âu | 33 | |
11 | Tiền Vệ | Châu Âu | 33 | |
12 | Hậu Vệ | 32 | ||
13 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 31 | |
14 | Tiền Vệ | Bắc Mỹ | 33 | |
15 | Hậu Vệ | Thế Giới | 36 | |
16 | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 | |
17 | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 | |
18 | Tiền Vệ | Châu Âu | 33 | |
19 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
20 | Tiền Vệ | Uruguay | 35 | |
21 | Tiền Vệ | Châu Âu | 33 | |
22 | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 | |
23 | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 | |
24 | Tiền Đạo | Thế Giới | 31 | |
25 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 32 | |
26 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
27 | Tiền Vệ | Thế Giới | 28 | |
28 | Tiền Vệ | Châu Âu | 33 | |
29 | Tiền Vệ | Châu Âu | 33 | |
30 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 33 | |
31 | Thủ Môn | Thế Giới | 33 | |
220 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 35 |