LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG LAS PALMAS
Las Palmas
-
SVĐ: Estadio de Gran Canaria (Sức chứa: 31250)
Thành lập: 1949
HLV: Manolo Márquez
Kết quả trận đấu đội Las Palmas
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2024 | Las Palmas | 0 - 1 | Almeria | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
10/03/2024 | Las Palmas | 0 - 2 | Athletic Bilbao | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
03/03/2024 | Getafe | 3 - 3 | Las Palmas | 0 : 1/2 | 3-1 | |||
26/02/2024 | Las Palmas | 1 - 1 | Osasuna | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
17/02/2024 | Atletico Madrid | 5 - 0 | Las Palmas | 0 : 1 1/4 | 2-0 | |||
11/02/2024 | Las Palmas | 2 - 0 | Valencia | 0 : 0 | 0-0 | |||
03/02/2024 | Granada | 1 - 1 | Las Palmas | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
27/01/2024 | Las Palmas | 1 - 2 | Real Madrid | 1 1/4 : 0 | 0-0 | |||
22/01/2024 | Las Palmas | 0 - 2 | Viking | 0-1 | ||||
20/01/2024 | Rayo Vallecano | 0 - 2 | Las Palmas | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
13/01/2024 | Las Palmas | 3 - 0 | Villarreal | 0 : 0 | 1-0 | |||
08/01/2024 | Tenerife | 2 - 0 | Las Palmas | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
05/01/2024 | Las Palmas | 1 - 2 | Barcelona | 1 1/4 : 0 | 1-0 | |||
21/12/2023 | Athletic Bilbao | 1 - 0 | Las Palmas | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
18/12/2023 | Las Palmas | 1 - 1 | Cadiz | 0 : 1/2 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Las Palmas
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2024 | 03:00 | Barcelona | vs | Las Palmas | ||
14/04/2024 | 19:00 | Las Palmas | vs | Sevilla | ||
20/04/2024 | 19:00 | Celta Vigo | vs | Las Palmas | ||
30/04/2024 | 02:00 | Las Palmas | vs | Girona | ||
05/05/2024 | 22:00 | Real Sociedad | vs | Las Palmas | ||
12/05/2024 | 22:00 | Mallorca | vs | Las Palmas | ||
15/05/2024 | 22:00 | Las Palmas | vs | Real Betis | ||
19/05/2024 | 22:00 | Cadiz | vs | Las Palmas | ||
26/05/2024 | 22:00 | Las Palmas | vs | Alaves |
Danh sách cầu thủ đội Las Palmas
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | A. Escandell | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 34 |
2 | Marvin Park | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
3 | S. Cardona | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
4 | A. Suárez | Hậu Vệ | Châu Âu | 34 |
5 | J. Muñoz | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 31 |
6 | E. Curbelo | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 36 |
7 | C. Herrera | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
8 | M. Perrone | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 |
9 | Sandro | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
10 | A. Moleiro | Tiền Đạo | Châu Âu | 34 |
11 | Benito Ramírez | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 |
12 | E. Loiodice | Hậu Vệ | 33 | |
13 | Álvaro Vallés | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 32 |
14 | A. Lemos | Tiền Vệ | Bắc Mỹ | 34 |
15 | M. Màrmol | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 37 |
16 | S. Kaba | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
17 | M. El Haddadi | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
18 | D. Sinkgraven | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 |
19 | Marc Cardona | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
20 | K. Rodríguez | Tiền Vệ | Uruguay | 36 |
21 | Jonathan Viera | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 |
22 | O. Mfulu | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
23 | Saúl Coco | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
24 | Pejiño | Tiền Đạo | Thế Giới | 32 |
25 | W. Kaptoum | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 33 |
26 | David Garcia | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
27 | F. Gonzalez | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
28 | J. Araujo | Tiền Vệ | Mexico | 34 |
29 | E. Exposito | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 |
30 | Lorenzo | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 34 |
31 | Juanma | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 34 |
220 | Raul Navas | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 36 |