LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HUESCA
Huesca
-
SVĐ: Estadio El Alcoraz (Sức chứa: 7638)
Thành lập: 1922
HLV: Michel
Danh hiệu: 1 Segunda Divison
Kết quả trận đấu đội Huesca
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2024 | Huesca | 3 - 0 | Burgos CF | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
17/03/2024 | Tenerife | 0 - 0 | Huesca | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
09/03/2024 | Huesca | 2 - 0 | Andorra FC | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
02/03/2024 | Espanyol | 0 - 0 | Huesca | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
27/02/2024 | Mirandes | 0 - 3 | Huesca | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
19/02/2024 | Huesca | 0 - 0 | Amorebieta | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
10/02/2024 | Eldense | 0 - 0 | Huesca | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
03/02/2024 | Huesca | 1 - 0 | Alcorcon | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
28/01/2024 | Villarreal B | 1 - 1 | Huesca | 0 : 0 | 0-1 | |||
22/01/2024 | Huesca | 2 - 3 | Eibar | 0 : 0 | 0-2 | |||
14/01/2024 | Sporting Gijon | 0 - 0 | Huesca | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
07/01/2024 | Huesca | 0 - 0 | Rayo Vallecano | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
22/12/2023 | Huesca | 3 - 0 | Cartagena | 0 : 1/4 | 3-0 | |||
17/12/2023 | Levante | 2 - 1 | Huesca | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
11/12/2023 | Huesca | 1 - 0 | Racing Ferrol | 0 : 1/4 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Huesca
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2024 | 00:30 | Albacete | vs | Huesca | ||
07/04/2024 | 19:00 | Huesca | vs | Leganes | ||
14/04/2024 | 22:00 | Racing Ferrol | vs | Huesca | ||
21/04/2024 | 22:00 | Huesca | vs | Zaragoza | ||
28/04/2024 | 22:00 | Valladolid | vs | Huesca | ||
05/05/2024 | 22:00 | Huesca | vs | Real Oviedo | ||
12/05/2024 | 22:00 | Elche | vs | Huesca | ||
19/05/2024 | 22:00 | Huesca | vs | Racing Santander | ||
26/05/2024 | 22:00 | Cartagena | vs | Huesca | ||
02/06/2024 | 22:00 | Huesca | vs | Levante |
Danh sách cầu thủ đội Huesca
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | A. Fernández | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 27 |
2 | A. Rațiu | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 36 |
3 | F. Miguel | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 38 |
4 | David Timor | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 38 |
5 | P. Mosquera | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
6 | I. Vilarrasa | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
7 | G. Valentín | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 35 |
8 | E. Valderrama | Tiền Vệ | 31 | |
9 | S. Obeng | Tiền Đạo | 27 | |
10 | Sergio Gomez | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 44 |
11 | J. Muñoz | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 33 |
12 | S. Okazaki | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 45 |
13 | Santamaría | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 31 |
14 | Jorge Pulido | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 30 |
15 | J. Blasco | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
16 | Luisinho | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 33 |
17 | Mikel Rico | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
18 | D. Siovas | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
19 | Pedro Lopez | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
20 | Jaime Seoane | Hậu Vệ | Serbia | 35 |
21 | Juan Carlos | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
22 | Juan Carlos | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 38 |
23 | O. Sielva | Tiền Vệ | Argentina | 37 |
24 | Borja Garcia | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 33 |
25 | Fernandez | Thủ Môn | Serbia | 32 |
26 | K. Nwakali | Tiền Vệ | 26 | |
32 | Pablo Tomeo | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 |