LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HUESCA


Huesca
-
SVĐ: Estadio El Alcoraz (Sức chứa: 7638)
Thành lập: 1922
HLV: Michel
Danh hiệu: 1 Segunda Divison
Kết quả trận đấu đội Huesca
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/05/2022 | Huesca | 3 - 2 | Real Sociedad B | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
14/05/2022 | Amorebieta | 1 - 0 | Huesca | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
07/05/2022 | Huesca | 1 - 1 | Sporting Gijon | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
02/05/2022 | Leganes | 2 - 1 | Huesca | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
23/04/2022 | Tenerife | 0 - 0 | Huesca | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
17/04/2022 | Huesca | 1 - 1 | Zaragoza | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
10/04/2022 | Fuenlabrada | 2 - 3 | Huesca | 1/4 : 0 | 1-2 | |||
03/04/2022 | Huesca | 1 - 1 | Almeria | 0 : 0 | 1-1 | |||
27/03/2022 | Malaga | 0 - 2 | Huesca | 0 : 0 | 0-0 | |||
19/03/2022 | Huesca | 1 - 0 | Burgos CF | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
14/03/2022 | Alcorcon | 1 - 0 | Huesca | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
05/03/2022 | Huesca | 0 - 0 | Las Palmas | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
26/02/2022 | Ibiza-Eivissa | 2 - 1 | Huesca | 0 : 0 | 1-1 | |||
21/02/2022 | Huesca | 1 - 0 | Lugo | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
13/02/2022 | Real Oviedo | 3 - 3 | Huesca | 0 : 1/4 | 3-1 |
Lịch thi đấu đội Huesca
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
30/05/2022 | 02:00 | Valladolid | vs | Huesca |
Danh sách cầu thủ đội Huesca
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
2 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 34 | |
3 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 36 | |
4 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 36 | |
5 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 32 | |
7 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 33 | |
8 | Tiền Vệ | 29 | ||
10 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 42 | |
11 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 31 | |
12 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 43 | |
13 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 29 | |
14 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
15 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 32 | |
16 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 31 | |
17 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 25 | |
18 | Tiền Đạo | Thế Giới | 32 | |
19 | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 | |
20 | Hậu Vệ | Serbia | 33 | |
21 | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 | |
22 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 36 | |
23 | Tiền Vệ | Argentina | 35 | |
24 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 31 | |
25 | Thủ Môn | Serbia | 30 | |
26 | Tiền Vệ | 24 |