
Huesca
-
SVĐ: Estadio El Alcoraz (Sức chứa: 7638)
Thành lập: 1922
HLV: Michel
Danh hiệu: 1 Segunda Divison
Kết quả trận đấu đội Huesca
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2021 | Huesca | 0 - 0 | Villarreal | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
21/01/2021 | Getafe | 1 - 0 | Huesca | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
12/01/2021 | Huesca | 0 - 2 | Real Betis | 0 : 0 | 0-0 | |||
08/01/2021 | Alcoyano | 2 - 1 | Huesca | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
04/01/2021 | Huesca | 0 - 1 | Barcelona | 1 1/2 : 0 | 0-1 | |||
31/12/2021 | Celta Vigo | 2 - 1 | Huesca | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
23/12/2020 | Huesca | 1 - 1 | Levante | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
19/12/2020 | Athletic Bilbao | 2 - 0 | Huesca | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
16/12/2020 | CD Marchamalo | 1 - 1 | Huesca | 2 : 0 | 0-1 | |||
13/12/2020 | Huesca | 1 - 0 | Alaves | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
06/12/2020 | Granada | 3 - 3 | Huesca | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
29/11/2020 | Huesca | 0 - 1 | Sevilla | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
21/11/2020 | Osasuna | 1 - 1 | Huesca | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
07/11/2020 | Huesca | 1 - 1 | Eibar | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
31/10/2020 | Real Madrid | 4 - 1 | Huesca | 0 : 1 1/2 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Huesca
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2021 | 03:00 | Valladolid | vs | Huesca | ||
07/02/2021 | 23:00 | Huesca | vs | Real Madrid | ||
14/02/2021 | 23:00 | Sevilla | vs | Huesca | ||
21/02/2021 | 23:00 | Huesca | vs | Granada | ||
28/02/2021 | 23:00 | Eibar | vs | Huesca | ||
07/03/2021 | 23:00 | Huesca | vs | Celta Vigo | ||
14/03/2021 | 23:00 | Barcelona | vs | Huesca | ||
21/03/2021 | 23:00 | Huesca | vs | Osasuna | ||
04/04/2021 | 23:00 | Levante | vs | Huesca | ||
11/04/2021 | 23:00 | Huesca | vs | Elche | ||
21/04/2021 | 23:00 | Atletico Madrid | vs | Huesca | ||
25/04/2021 | 23:00 | Huesca | vs | Getafe | ||
28/04/2021 | 23:00 | Alaves | vs | Huesca | ||
02/05/2021 | 23:00 | Huesca | vs | Real Sociedad | ||
09/05/2021 | 23:00 | Cadiz | vs | Huesca |
Danh sách cầu thủ đội Huesca
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 31 | |
2 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 33 | |
3 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 35 | |
4 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 35 | |
5 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 31 | |
6 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 39 | |
7 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 32 | |
8 | Tiền Vệ | 28 | ||
9 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 36 | |
10 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 41 | |
11 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 30 | |
12 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 42 | |
13 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 28 | |
14 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 | |
15 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 31 | |
16 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 30 | |
17 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 | |
18 | Tiền Đạo | Thế Giới | 31 | |
19 | Tiền Vệ | Thế Giới | 31 | |
20 | Hậu Vệ | Serbia | 32 | |
21 | Tiền Vệ | Thế Giới | 31 | |
22 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 35 | |
23 | Tiền Vệ | Argentina | 34 | |
24 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 30 | |
25 | Thủ Môn | Serbia | 29 | |
26 | Tiền Vệ | 23 |