LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ANDORRA FC
Andorra FC
Kết quả trận đấu đội Andorra FC
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 | Ourense | 0 - 0 | Andorra FC | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
01/11/2024 | Don Benito | 1 - 2 | Andorra FC | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
27/10/2024 | Andorra FC | 1 - 1 | Real Sociedad B | 0-0 | ||||
19/10/2024 | Andorra FC | 1 - 1 | Cultural Leonesa | 0-0 | ||||
12/10/2024 | Zamora CF | 2 - 0 | Andorra FC | 0 : 0 | 2-0 | |||
06/10/2024 | Andorra FC | 2 - 0 | Real Union | 1-0 | ||||
29/09/2024 | Lugo | 0 - 0 | Andorra FC | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
21/09/2024 | Sestao | 0 - 1 | Andorra FC | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
15/09/2024 | Andorra FC | 1 - 1 | SD Ponferradina | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
08/09/2024 | SD Tarazona | 0 - 1 | Andorra FC | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
04/08/2024 | Huesca | 0 - 1 | Andorra FC | 0-1 | ||||
28/07/2024 | Andorra FC | 2 - 0 | UD Ibiza | 0 : 0 | 1-0 | |||
02/06/2024 | Andorra FC | 1 - 0 | Racing Ferrol | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
26/05/2024 | Real Oviedo | 3 - 0 | Andorra FC | 0 : 1 | 0-0 | |||
18/05/2024 | Andorra FC | 1 - 0 | Burgos CF | 0 : 1/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Andorra FC
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 | 22:00 | Andorra FC | vs | Barakaldo | ||
17/11/2024 | 22:00 | Gimnastic T. | vs | Andorra FC | ||
24/11/2024 | 22:00 | Andorra FC | vs | Salamanca | ||
01/12/2024 | 22:00 | Gimnástica Seg. | vs | Andorra FC | ||
08/12/2024 | 22:00 | Andorra FC | vs | Osasuna B | ||
15/12/2024 | 22:00 | Celta Vigo II | vs | Andorra FC | ||
22/12/2024 | 22:00 | Andorra FC | vs | Amorebieta | ||
11/01/2025 | 22:00 | CD Arenteiro | vs | Andorra FC | ||
19/01/2025 | 22:00 | Andorra FC | vs | Athletic Bilbao B | ||
26/01/2025 | 22:00 | SD Ponferradina | vs | Andorra FC | ||
02/02/2025 | 22:00 | Andorra FC | vs | Ourense |
Danh sách cầu thủ đội Andorra FC
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | N. Ratti | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 23 |
2 | A. Altimira | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 23 |
3 | M. Màrmol | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 23 |
4 | Alex Pastor | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 23 |
5 | A. Vilanova | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 23 |
6 | M. Aguado | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 23 |
9 | J. González | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 23 |
10 | C. Martínez | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 23 |
12 | S. Bakış | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 23 |
13 | Raúl Lizoáin | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 23 |
14 | S. Molina | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 23 |
16 | J. Orellana | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 23 |
17 | G. Valera | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 23 |
18 | M. Bundu | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 23 |
19 | C. Albanis | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 23 |
21 | R. Bover | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 23 |
22 | Iván Gil | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 23 |
23 | Diego Alende | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 23 |
24 | A. Petxarroman | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 23 |
26 | D. Pampín | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 23 |
27 | Iker Benito | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 25 |
30 | Marc Vidal | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 23 |
32 | Álex Valle | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 23 |