LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MILLWALL


Millwall
-
SVĐ: The Den(Sức chứa: 20146)
Thành lập: 1885
HLV: G. Rowett
Danh hiệu: 1 Hạng Nhất Anh, 1 League One
Kết quả trận đấu đội Millwall
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 | Sunderland | 1 - 0 | Millwall | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
15/03/2025 | Millwall | 1 - 0 | Stoke City | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
13/03/2025 | Leeds Utd | 2 - 0 | Millwall | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
08/03/2025 | Watford | 1 - 2 | Millwall | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
05/03/2025 | Millwall | 0 - 2 | Bristol City | 0 : 0 | 0-0 | |||
01/03/2025 | Crystal Palace | 3 - 1 | Millwall | 0 : 1 1/2 | 2-1 | |||
22/02/2025 | Derby County | 0 - 1 | Millwall | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
19/02/2025 | Preston North End | 1 - 1 | Millwall | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
15/02/2025 | Millwall | 1 - 1 | West Brom | 0 : 0 | 1-1 | |||
13/02/2025 | Plymouth Argyle | 5 - 1 | Millwall | 1/4 : 0 | 2-0 | |||
08/02/2025 | Leeds Utd | 0 - 2 | Millwall | 0 : 1 | 0-1 | |||
01/02/2025 | Millwall | 2 - 1 | QPR | 0 : 1/4 | 2-1 | |||
29/01/2025 | Portsmouth | 0 - 1 | Millwall | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
25/01/2025 | Luton Town | 0 - 1 | Millwall | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
22/01/2025 | Millwall | 2 - 2 | Cardiff City | 0 : 1/4 | 2-1 |
Lịch thi đấu đội Millwall
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 | 21:00 | Millwall | vs | Portsmouth | ||
09/04/2025 | 01:45 | Sheffield Utd | vs | Millwall | ||
12/04/2025 | 21:00 | Millwall | vs | Middlesbrough | ||
18/04/2025 | 21:00 | Blackburn Rovers | vs | Millwall | ||
21/04/2025 | 21:00 | Millwall | vs | Norwich | ||
26/04/2025 | 21:00 | Millwall | vs | Swansea City | ||
03/05/2025 | 21:00 | Burnley | vs | Millwall |
Danh sách cầu thủ đội Millwall
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Đan Mạch | 26 | |
2 | Hậu Vệ | Anh | 36 | |
3 | Hậu Vệ | 45 | ||
4 | Hậu Vệ | Ireland | 43 | |
5 | Hậu Vệ | Hà Lan | 42 | |
6 | Tiền Vệ | Anh | 39 | |
7 | Tiền Đạo | Anh | 27 | |
8 | Tiền Đạo | Anh | 35 | |
9 | Tiền Đạo | Anh | 39 | |
10 | Tiền Vệ | Scotland | 27 | |
11 | Tiền Vệ | Anh | 40 | |
12 | Tiền Vệ | Anh | 35 | |
13 | Thủ Môn | Anh | 31 | |
14 | Hậu Vệ | Scotland | 34 | |
15 | Tiền Vệ | Anh | 36 | |
16 | Hậu Vệ | Anh | 36 | |
17 | Hậu Vệ | Anh | 28 | |
18 | Tiền Vệ | Pháp | 35 | |
19 | Tiền Đạo | Anh | 30 | |
20 | Tiền Vệ | Anh | 29 | |
21 | Hậu Vệ | Ireland | 27 | |
22 | Tiền Đạo | Ireland | 32 | |
23 | Tiền Vệ | Bắc Ireland | 31 | |
24 | Hậu Vệ | Anh | 32 | |
25 | Hậu Vệ | Anh | 41 | |
26 | Tiền Vệ | Serbia | 41 | |
27 | Tiền Đạo | Anh | 42 | |
28 | Tiền Vệ | Anh | 33 | |
29 | Hậu Vệ | Anh | 41 | |
30 | Tiền Vệ | Anh | 40 | |
31 | Thủ Môn | Anh | 30 | |
32 | Tiền Đạo | Anh | 33 | |
33 | Thủ Môn | Anh | 44 | |
35 | Hậu Vệ | Anh | 34 | |
37 | Hậu Vệ | Anh | 31 | |
39 | Tiền Đạo | Anh | 30 | |
42 | Tiền Đạo | Australia | 43 | |
44 | Tiền Vệ | Anh | 39 | |
45 | Hậu Vệ | 27 | ||
50 | Tiền Đạo | Anh | 25 | |
52 | Hậu Vệ | Pháp | 26 | |
56 | Tiền Vệ | Algeria | 24 | |
190 | Tiền Đạo | 46 |