LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MILLWALL
Millwall
-
SVĐ: The Den(Sức chứa: 20146)
Thành lập: 1885
HLV: G. Rowett
Danh hiệu: 1 Hạng Nhất Anh, 1 League One
Kết quả trận đấu đội Millwall
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2024 | Leeds Utd | 2 - 0 | Millwall | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
09/03/2024 | Millwall | 1 - 0 | Birmingham | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
06/03/2024 | Blackburn Rovers | 1 - 1 | Millwall | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
02/03/2024 | Millwall | 1 - 0 | Watford | 0 : 0 | 1-0 | |||
24/02/2024 | Southampton | 1 - 2 | Millwall | 0 : 1 1/4 | 1-2 | |||
17/02/2024 | Millwall | 0 - 2 | Sheffield Wed. | 0 : 1/4 | 0-2 | |||
15/02/2024 | Millwall | 0 - 4 | Ipswich | 1/2 : 0 | 0-3 | |||
11/02/2024 | Coventry | 2 - 1 | Millwall | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
03/02/2024 | Hull City | 1 - 0 | Millwall | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
27/01/2024 | Millwall | 1 - 1 | Preston North End | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
20/01/2024 | QPR | 2 - 0 | Millwall | 0 : 0 | 1-0 | |||
13/01/2024 | Millwall | 1 - 3 | Middlesbrough | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
06/01/2024 | Millwall | 2 - 3 | Leicester City | 3/4 : 0 | 0-2 | |||
01/01/2024 | Bristol City | 0 - 1 | Millwall | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
30/12/2023 | Millwall | 1 - 0 | Norwich | 0 : 1/4 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Millwall
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2024 | 21:00 | Millwall | vs | West Brom | ||
01/04/2024 | 21:00 | Rotherham Utd | vs | Millwall | ||
06/04/2024 | 21:00 | Huddersfield | vs | Millwall | ||
10/04/2024 | 01:45 | Millwall | vs | Leicester City | ||
13/04/2024 | 21:00 | Millwall | vs | Cardiff City | ||
20/04/2024 | 21:00 | Sunderland | vs | Millwall | ||
27/04/2024 | 21:00 | Millwall | vs | Plymouth Argyle | ||
04/05/2024 | 21:00 | Swansea City | vs | Millwall |
Danh sách cầu thủ đội Millwall
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
2 | D. McNamara | Hậu Vệ | Anh | 35 |
3 | M. Wallace | Hậu Vệ | 44 | |
4 | S. Hutchinson | Hậu Vệ | Ireland | 42 |
5 | J. Cooper | Hậu Vệ | Hà Lan | 41 |
6 | J. Tanganga | Tiền Vệ | Anh | 38 |
7 | K. Nisbet | Tiền Đạo | Anh | 26 |
8 | B. Mitchell | Tiền Đạo | Anh | 34 |
9 | Bradshaw | Tiền Đạo | Anh | 38 |
10 | Z. Flemming | Tiền Vệ | Scotland | 26 |
11 | R. Longman | Tiền Vệ | Anh | 39 |
12 | P.Hall | Tiền Vệ | Anh | 34 |
13 | D.Gerrar | Thủ Môn | Anh | 30 |
14 | A. Campbell | Hậu Vệ | Scotland | 33 |
15 | J. Bryan | Tiền Vệ | Anh | 35 |
16 | J. Shackleton | Hậu Vệ | Anh | 35 |
17 | B. Norton-Cuffy | Hậu Vệ | Hungary | 27 |
18 | Ryan Leonard | Tiền Vệ | Pháp | 34 |
19 | D. Watmore | Tiền Đạo | Anh | 29 |
20 | M. Sarkic | Tiền Vệ | Anh | 28 |
21 | M. Obafemi | Hậu Vệ | Ireland | 26 |
22 | A. Emakhu | Tiền Đạo | Ireland | 31 |
23 | G. Saville | Tiền Vệ | Bắc Ireland | 30 |
24 | C. De Norre | Hậu Vệ | Anh | 31 |
25 | R. Esse | Hậu Vệ | 40 | |
26 | Ballard | Tiền Vệ | 40 | |
27 | C. Trueman | Tiền Đạo | Anh | 41 |
28 | G. Evans | Tiền Vệ | Anh | 32 |
29 | T. Leahy | Hậu Vệ | Anh | 40 |
30 | R.Chaplow | Tiền Vệ | Anh | 39 |
31 | T.King | Thủ Môn | Anh | 29 |
32 | T. Burey | Tiền Đạo | Anh | 32 |
33 | B. Bialkowski | Thủ Môn | Anh | 43 |
35 | S.Nelson | Hậu Vệ | Anh | 33 |
37 | J.Siafa | Hậu Vệ | Anh | 30 |
39 | G. Honeyman | Tiền Đạo | Anh | 29 |
42 | S.Maierhofer | Tiền Đạo | Australia | 42 |
44 | G. Walker | Tiền Vệ | Anh | 38 |
45 | W. Harding | Hậu Vệ | 26 | |
50 | Romain Esse | Tiền Đạo | Anh | 24 |
190 | R.Fuller | Tiền Đạo | 45 |