LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MIDDLESBROUGH
Middlesbrough
-
SVĐ: Riverside (Sức chứa: 47726)
Thành lập: 1876
HLV: M. Carrick
Danh hiệu: 4 Hạng Nhất Anh, 1 League Cup
Kết quả trận đấu đội Middlesbrough
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2024 | Middlesbrough | 0 - 0 | Blackburn Rovers | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
13/03/2024 | Birmingham | 0 - 1 | Middlesbrough | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
09/03/2024 | QPR | 0 - 2 | Middlesbrough | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
07/03/2024 | Middlesbrough | 3 - 1 | Norwich | 0 : 1/4 | 2-1 | |||
02/03/2024 | Stoke City | 2 - 0 | Middlesbrough | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
24/02/2024 | Middlesbrough | 0 - 2 | Plymouth Argyle | 0 : 1 1/4 | 0-2 | |||
17/02/2024 | Leicester City | 1 - 2 | Middlesbrough | 0 : 1 | 0-2 | |||
15/02/2024 | Preston North End | 2 - 1 | Middlesbrough | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
10/02/2024 | Middlesbrough | 1 - 2 | Bristol City | 0 : 3/4 | 0-2 | |||
04/02/2024 | Middlesbrough | 1 - 1 | Sunderland | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
24/01/2024 | Chelsea | 6 - 1 | Middlesbrough | 0 : 1 3/4 | 4-0 | |||
20/01/2024 | Middlesbrough | 1 - 1 | Rotherham Utd | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
13/01/2024 | Millwall | 1 - 3 | Middlesbrough | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
10/01/2024 | Middlesbrough | 1 - 0 | Chelsea | 1 : 0 | 1-0 | |||
07/01/2024 | Middlesbrough | 0 - 1 | Aston Villa | 3/4 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Middlesbrough
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2024 | 21:00 | Southampton | vs | Middlesbrough | ||
01/04/2024 | 21:00 | Middlesbrough | vs | Sheffield Wed. | ||
06/04/2024 | 21:00 | Middlesbrough | vs | Swansea City | ||
11/04/2024 | 01:45 | Hull City | vs | Middlesbrough | ||
13/04/2024 | 21:00 | Ipswich | vs | Middlesbrough | ||
20/04/2024 | 21:00 | Middlesbrough | vs | Leeds Utd | ||
27/04/2024 | 21:00 | Cardiff City | vs | Middlesbrough | ||
04/05/2024 | 21:00 | Middlesbrough | vs | Watford |
Danh sách cầu thủ đội Middlesbrough
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | S. Dieng | Thủ Môn | 34 | |
2 | T. Smith | Hậu Vệ | Anh | 30 |
3 | R. van den Berg | Hậu Vệ | Anh | 37 |
4 | D. Barlaser | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
5 | M. Clarke | Hậu Vệ | Anh | 32 |
6 | D. Fry | Tiền Vệ | Anh | 31 |
7 | H. Hackney | Tiền Vệ | Anh | 38 |
8 | R. McGree | Tiền Vệ | Anh | 35 |
9 | E. Latte Lath | Tiền Đạo | Brazil | 28 |
10 | M. Rogers | Tiền Đạo | Anh | 35 |
11 | I. Jones | Tiền Đạo | Argentina | 36 |
12 | L. Ayling | Tiền Vệ | Anh | 33 |
13 | M. Hoppe | Tiền Vệ | Anh | 34 |
14 | A. Gilbert | Tiền Đạo | Anh | 31 |
15 | A. Dijksteel | Hậu Vệ | Anh | 36 |
16 | J. Howson | Hậu Vệ | 40 | |
17 | P. McNair | Tiền Vệ | Anh | 36 |
18 | S. Silvera | Tiền Vệ | Australia | 27 |
19 | J. Coburn | Tiền Vệ | Anh | 39 |
20 | F. Azaz | Tiền Đạo | Ireland | 31 |
21 | M. Forss | Tiền Vệ | Bỉ | 35 |
22 | H. Coulson | Hậu Vệ | Anh | 31 |
23 | T. Glover | Tiền Vệ | Anh | 34 |
24 | A. Bangura | Tiền Đạo | 35 | |
25 | M. Crooks | Hậu Vệ | Anh | 27 |
26 | D. Lenihan | Hậu Vệ | Anh | 34 |
27 | L. Engel | Tiền Vệ | Anh | 37 |
28 | L. O'Brien | Tiền Vệ | Anh | 28 |
29 | S. Greenwood | Tiền Đạo | Anh | 26 |
30 | H. Hackney | Tiền Đạo | Anh | 28 |
31 | P. Reading | Tiền Đạo | Anh | 31 |
32 | J. Jones | Hậu Vệ | Anh | 34 |
33 | L. Thomas | Hậu Vệ | Anh | 33 |
35 | T. O'Neill | Hậu Vệ | Anh | 44 |
36 | S. Walker | Hậu Vệ | Anh | 31 |
37 | B. Liddle | Hậu Vệ | Anh | 29 |
39 | Wood | Tiền Vệ | Nam Mỹ | 34 |
40 | Tomas | Hậu Vệ | Hy Lạp | 46 |
41 | R.Smallwood | Tiền Vệ | Anh | 34 |
42 | A. Pears | Thủ Môn | Anh | 24 |
44 | H. Hackney | Hậu Vệ | Australia | 36 |
45 | T. O'Neill | Thủ Môn | Anh | 31 |
49 | L. McCabe | Tiền Vệ | Anh | 18 |
52 | A. Bridge | Tiền Vệ | Anh | 19 |
57 | B. Bilongo | Hậu Vệ | Australia | 27 |
110 | O. Hernandez | Tiền Vệ | 31 | |
130 | T. Mejias | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 35 |