LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG WATFORD
Watford
-
SVĐ: Vicarage Road (Sức chứa: 22200)
Thành lập: 1881
HLV: S. Bilic
Danh hiệu: League One(1)
Kết quả trận đấu đội Watford
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2024 | Birmingham | 0 - 1 | Watford | 0 : 0 | 0-1 | |||
09/03/2024 | Watford | 1 - 2 | Coventry | 0 : 0 | 1-1 | |||
07/03/2024 | Watford | 1 - 1 | Swansea City | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
02/03/2024 | Millwall | 1 - 0 | Watford | 0 : 0 | 1-0 | |||
24/02/2024 | Watford | 1 - 2 | Huddersfield | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
17/02/2024 | Rotherham Utd | 0 - 1 | Watford | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
14/02/2024 | Norwich | 4 - 2 | Watford | 0 : 1/4 | 2-1 | |||
10/02/2024 | Watford | 1 - 2 | Leicester City | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
07/02/2024 | Southampton | 3 - 0 | Watford | 0 : 1 | 0-0 | |||
03/02/2024 | Watford | 0 - 1 | Cardiff City | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
01/02/2024 | Sheffield Wed. | 0 - 0 | Watford | 0 : 0 | 0-0 | |||
28/01/2024 | Watford | 1 - 1 | Southampton | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
20/01/2024 | Bristol City | 1 - 1 | Watford | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
14/01/2024 | QPR | 1 - 2 | Watford | 0 : 0 | 0-0 | |||
06/01/2024 | Watford | 2 - 1 | Chesterfield | 0 : 1 1/4 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Watford
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2024 | 21:00 | Watford | vs | Leeds Utd | ||
01/04/2024 | 21:00 | West Brom | vs | Watford | ||
06/04/2024 | 21:00 | Watford | vs | Preston North End | ||
11/04/2024 | 01:45 | Ipswich | vs | Watford | ||
13/04/2024 | 21:00 | Southampton | vs | Watford | ||
20/04/2024 | 21:00 | Watford | vs | Hull City | ||
27/04/2024 | 21:00 | Watford | vs | Sunderland | ||
04/05/2024 | 21:00 | Middlesbrough | vs | Watford |
Danh sách cầu thủ đội Watford
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | D. Bachmann | Tiền Vệ | 33 | |
2 | J. Ngakia | Tiền Đạo | Anh | 24 |
3 | F. Sierralta | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
4 | W. Hoedt | Tiền Vệ | Anh | 27 |
5 | R. Porteous | Hậu Vệ | Scotland | 27 |
6 | J. Lewis | Tiền Vệ | Pháp | 25 |
7 | T. Ince | Tiền Vệ | Anh | 26 |
8 | J. Livermore | Tiền Vệ | Anh | 35 |
9 | M. Rajović | Tiền Đạo | Albania | 27 |
10 | I. Louza | Tiền Vệ | Anh | 27 |
11 | I. Kone | Hậu Vệ | Canada | 25 |
12 | K. Sema | Tiền Vệ | Thụy Điển | 31 |
14 | R. Healey | Tiền Đạo | Anh | 23 |
15 | M. Pollock | Hậu Vệ | Anh | 35 |
16 | G. Chakvetadze | Tiền Vệ | Georgia | 34 |
17 | A. Fletcher | Tiền Đạo | Anh | 29 |
18 | Y. Asprilla | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 29 |
19 | V. Bayo | Tiền Đạo | Brazil | 28 |
20 | D. Quina | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 25 |
21 | H. Araujo | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 27 |
22 | R. Porteous | Hậu Vệ | Scotland | 27 |
23 | I. Sarr | Tiền Đạo | 26 | |
24 | T. Dele-Bashiru | Tiền Vệ | 25 | |
25 | E. Dennis | Tiền Đạo | 27 | |
26 | Ben Hamer | Thủ Môn | Áo | 30 |
28 | S. Kalu | Tiền Đạo | 25 | |
29 | Hernandez | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 25 |
30 | K. Hause | Hậu Vệ | Anh | 27 |
31 | F. Sierralta | Hậu Vệ | Chi Lê | 27 |
33 | J. Kucka | Tiền Vệ | Slovakia | 37 |
34 | Assombalonga | Tiền Đạo | Anh | 24 |
37 | M. Martins | Tiền Vệ | 23 | |
39 | E. Kayembe | Tiền Vệ | 26 | |
41 | O. Etebo | Hậu Vệ | 29 | |
42 | J. Morris | Hậu Vệ | Anh | 23 |
44 | W. Hoedt | Hậu Vệ | Hà Lan | 27 |
45 | R. Andrews | Hậu Vệ | Anh | 27 |
49 | M. Adu-Poku | Tiền Đạo | Anh | 23 |
50 | A. Blake | Tiền Đạo | Anh | 23 |
57 | R. Andrews | Hậu Vệ | Anh | 23 |
100 | B. Foster | Thủ Môn | Anh | 41 |