LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG DERBY COUNTY
Derby County
-
SVĐ: iPro (Sức chứa: 33597)
Thành lập: 1884
HLV: P. Clement
Kết quả trận đấu đội Derby County
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2024 | Derby County | 1 - 0 | Bolton | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
13/03/2024 | Derby County | 2 - 1 | Reading | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
09/03/2024 | Bristol Rovers | 0 - 3 | Derby County | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
02/03/2024 | Derby County | 3 - 0 | Port Vale | 0 : 1 1/4 | 2-0 | |||
28/02/2024 | Derby County | 1 - 2 | Charlton Athletic | 0 : 1 | 1-0 | |||
24/02/2024 | Barnsley | 2 - 1 | Derby County | 0 : 0 | 1-1 | |||
17/02/2024 | Derby County | 1 - 0 | Stevenage | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
14/02/2024 | Exeter City | 0 - 3 | Derby County | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
10/02/2024 | Derby County | 1 - 1 | Shrewsbury | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
03/02/2024 | Charlton Athletic | 0 - 1 | Derby County | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
27/01/2024 | Derby County | 2 - 1 | Cheltenham | 0 : 1 | 0-0 | |||
24/01/2024 | Reading | 1 - 0 | Derby County | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
20/01/2024 | Lincoln | 0 - 0 | Derby County | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
16/01/2024 | Derby County | 3 - 2 | Burton Albion | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
10/01/2024 | Derby County | 0 - 1 | Bradford City | 0 : 1 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Derby County
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2024 | 21:00 | Northampton | vs | Derby County | ||
29/03/2024 | 21:00 | Derby County | vs | Blackpool | ||
01/04/2024 | 21:00 | Portsmouth | vs | Derby County | ||
06/04/2024 | 21:00 | Wycombe | vs | Derby County | ||
13/04/2024 | 21:00 | Derby County | vs | Leyton Orient | ||
20/04/2024 | 21:00 | Cambridge Utd | vs | Derby County | ||
27/04/2024 | 21:00 | Derby County | vs | Carlisle |
Danh sách cầu thủ đội Derby County
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | J. Wildsmith | Thủ Môn | Anh | 30 |
2 | N. Byrne | Hậu Vệ | Anh | 31 |
3 | C. Forsyth | Hậu Vệ | Scotland | 35 |
4 | C. Hourihane | Hậu Vệ | Anh | 22 |
5 | K. Bielik | Hậu Vệ | Anh | 26 |
6 | E. Cashin | Hậu Vệ | Anh | 42 |
7 | K. Jozwiak | Tiền Đạo | Slovakia | 27 |
8 | M. Bird | Hậu Vệ | Anh | 36 |
9 | J. Collins | Tiền Đạo | Anh | 43 |
10 | D. McGoldrick | Tiền Đạo | Bắc Ireland | 30 |
11 | Mendez-Laing | Tiền Đạo | Scotland | 33 |
12 | K. Smith | Hậu Vệ | Anh | 37 |
13 | Kazim-Richards | Tiền Vệ | Anh | 38 |
15 | H. Roberts | Hậu Vệ | Anh | 42 |
16 | L. Thompson | Tiền Vệ | Anh | 32 |
17 | L. Sibley | Tiền Đạo | Anh | 30 |
18 | L. Dobbin | Tiền Vệ | Anh | 29 |
19 | R. Stearman | Tiền Vệ | Anh | 36 |
21 | S. Loach | Thủ Môn | Hà Lan | 32 |
22 | G. Evans | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 33 |
23 | W. Osula | Hậu Vệ | Đan Mạch | 32 |
26 | L. Buchanan | Tiền Vệ | Anh | 30 |
28 | O. Aghatise | Tiền Vệ | Scotland | 33 |
30 | K. Oduroh | Tiền Vệ | Anh | 23 |
32 | J. Brown | Tiền Vệ | Anh | 39 |
34 | J. Rooney | Hậu Vệ | Anh | 27 |
35 | M. Bardell | Tiền Vệ | Anh | 23 |
36 | F. Ebosele | Hậu Vệ | Anh | 40 |
38 | J. Knight | Tiền Vệ | Anh | 27 |
41 | E. Cashin | Tiền Đạo | Anh | 23 |
42 | L. Thompson | Tiền Đạo | Scotland | 34 |