LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG DERBY COUNTY


Derby County
-
SVĐ: iPro (Sức chứa: 33597)
Thành lập: 1884
HLV: P. Clement
Kết quả trận đấu đội Derby County
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2023 | Peterborough Utd | 2 - 0 | Derby County | 0 : 0 | 0-0 | |||
18/03/2023 | Derby County | 0 - 2 | Fleetwood Town | 0 : 1 1/4 | 0-2 | |||
11/03/2023 | Oxford Utd | 2 - 3 | Derby County | 1/4 : 0 | 1-2 | |||
08/03/2023 | Plymouth Argyle | 2 - 1 | Derby County | 0 : 0 | 0-1 | |||
04/03/2023 | Derby County | 2 - 2 | Shrewsbury | 0 : 1 | 2-0 | |||
01/03/2023 | Derby County | 2 - 0 | Cheltenham | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
25/02/2023 | Barnsley | 4 - 1 | Derby County | 1/4 : 0 | 3-1 | |||
18/02/2023 | Derby County | 2 - 0 | Charlton Athletic | 0 : 1 | 1-0 | |||
15/02/2023 | Derby County | 1 - 1 | Lincoln | 0 : 1 | 0-1 | |||
11/02/2023 | Wycombe | 3 - 2 | Derby County | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
04/02/2023 | Derby County | 5 - 0 | Morecambe | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
31/01/2023 | Derby County | 0 - 2 | West Ham Utd | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
25/01/2023 | Port Vale | 1 - 2 | Derby County | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
21/01/2023 | Derby County | 2 - 1 | Bolton | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
14/01/2023 | Cheltenham | 2 - 3 | Derby County | 3/4 : 0 | 1-2 |
Lịch thi đấu đội Derby County
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
01/04/2023 | 21:00 | Derby County | vs | Ipswich | ||
07/04/2023 | 21:00 | Forest Green | vs | Derby County | ||
10/04/2023 | 21:00 | Derby County | vs | Milton Keynes Dons | ||
15/04/2023 | 21:00 | Bristol Rovers | vs | Derby County | ||
19/04/2023 | 01:45 | Exeter City | vs | Derby County | ||
22/04/2023 | 21:00 | Derby County | vs | Burton Albion | ||
29/04/2023 | 21:00 | Derby County | vs | Portsmouth |
Danh sách cầu thủ đội Derby County
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Anh | 29 | |
2 | Hậu Vệ | Anh | 30 | |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Scotland | 34 |
4 | Hậu Vệ | Anh | 21 | |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 25 |
6 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 41 |
7 | ![]() |
Tiền Đạo | Slovakia | 26 |
8 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 35 |
9 | Tiền Đạo | Anh | 42 | |
10 | ![]() |
Tiền Đạo | Bắc Ireland | 29 |
11 | ![]() |
Tiền Đạo | Scotland | 32 |
12 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 36 |
13 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 37 |
15 | Hậu Vệ | Anh | 41 | |
16 | Tiền Vệ | Anh | 31 | |
17 | ![]() |
Tiền Đạo | Anh | 29 |
18 | Tiền Vệ | Anh | 28 | |
19 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 35 |
21 | ![]() |
Thủ Môn | Hà Lan | 31 |
22 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 32 |
23 | ![]() |
Hậu Vệ | Đan Mạch | 31 |
26 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 29 |
28 | Tiền Vệ | Scotland | 32 | |
30 | Tiền Vệ | Anh | 22 | |
32 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 38 |
34 | Hậu Vệ | Anh | 26 | |
35 | Tiền Vệ | Anh | 22 | |
36 | Hậu Vệ | Anh | 39 | |
38 | Tiền Vệ | Anh | 26 | |
41 | Tiền Đạo | Anh | 22 | |
42 | ![]() |
Tiền Đạo | Scotland | 33 |