LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SWANSEA CITY
Swansea City
-
SVĐ: Liberty (Sức chứa: 20828)
Thành lập: 1912
HLV: R. Martin
Danh hiệu: 1 League One, 1 League Two, 1 League Cup
Kết quả trận đấu đội Swansea City
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2024 | Swansea City | 2 - 0 | Cardiff City | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
10/03/2024 | Bristol City | 1 - 0 | Swansea City | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
07/03/2024 | Watford | 1 - 1 | Swansea City | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
02/03/2024 | Swansea City | 2 - 1 | Blackburn Rovers | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
24/02/2024 | Sunderland | 1 - 2 | Swansea City | 0 : 1/4 | 0-2 | |||
17/02/2024 | Swansea City | 1 - 2 | Ipswich | 1/2 : 0 | 1-2 | |||
14/02/2024 | Swansea City | 0 - 4 | Leeds Utd | 1 : 0 | 0-3 | |||
10/02/2024 | Hull City | 0 - 1 | Swansea City | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
03/02/2024 | Swansea City | 0 - 1 | Plymouth Argyle | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
31/01/2024 | Leicester City | 3 - 1 | Swansea City | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
26/01/2024 | Bournemouth | 5 - 0 | Swansea City | 0 : 1 3/4 | 5-0 | |||
20/01/2024 | Swansea City | 1 - 3 | Southampton | 1 : 0 | 1-3 | |||
13/01/2024 | Birmingham | 2 - 2 | Swansea City | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
07/01/2024 | Swansea City | 2 - 0 | Morecambe | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
01/01/2024 | Swansea City | 1 - 0 | West Brom | 1/4 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Swansea City
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2024 | 21:00 | Sheffield Wed. | vs | Swansea City | ||
01/04/2024 | 21:00 | Swansea City | vs | QPR | ||
06/04/2024 | 21:00 | Middlesbrough | vs | Swansea City | ||
11/04/2024 | 01:45 | Swansea City | vs | Stoke City | ||
13/04/2024 | 21:00 | Swansea City | vs | Rotherham Utd | ||
20/04/2024 | 21:00 | Huddersfield | vs | Swansea City | ||
27/04/2024 | 21:00 | Norwich | vs | Swansea City | ||
04/05/2024 | 21:00 | Swansea City | vs | Millwall |
Danh sách cầu thủ đội Swansea City
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | A. Fisher | Thủ Môn | Anh | 39 |
2 | J. Key | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 32 |
3 | K. Pedersen | Tiền Vệ | Đan Mạch | 30 |
4 | J. Fulton | Tiền Vệ | Anh | 35 |
5 | B. Cabango | Tiền Đạo | Wales | 37 |
6 | H. Darling | Hậu Vệ | Anh | 30 |
7 | J. Allen | Tiền Vệ | Wales | 36 |
8 | M. Grimes | Tiền Vệ | Anh | 32 |
9 | J. Yates | Tiền Đạo | Anh | 27 |
10 | J. Lowe | Tiền Đạo | 30 | |
11 | J. Ginnelly | Tiền Vệ | Hà Lan | 34 |
12 | J. Paterson | Tiền Vệ | Anh | 27 |
13 | S. Benda | Hậu Vệ | Đức | 33 |
14 | J. Tymon | Tiền Vệ | Ireland | 32 |
15 | N. Ogbeta | Tiền Vệ | Anh | 39 |
16 | J. Asoro | Hậu Vệ | Thụy Điển | 36 |
17 | P. Płacheta | Tiền Đạo | Ba Lan | 30 |
18 | C. Patino | Tiền Vệ | Anh | 27 |
20 | L. Cullen | Tiền Vệ | Anh | 30 |
21 | A. Oko-Flex | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 37 |
22 | C. Rushworth | Thủ Môn | Anh | 27 |
23 | N. Wood-Gordon | Tiền Đạo | Anh | 26 |
24 | J. Bidwell | Tiền Vệ | Anh | 35 |
25 | E. Mulder | Thủ Môn | Đức | 46 |
26 | K. Naughton | Hậu Vệ | Anh | 36 |
28 | L. Walsh | Tiền Đạo | Bắc Ireland | 32 |
29 | M. Sorinola | Tiền Vệ | Anh | 33 |
30 | H. Ashby | Tiền Vệ | Scotland | 35 |
31 | O. Cooper | Tiền Vệ | Wales | 32 |
33 | B. Humphreys | Thủ Môn | Anh | 29 |
35 | Ronald | Hậu Vệ | Brazil | 32 |
41 | S. Parker | Hậu Vệ | Wales | 30 |
44 | B. Cabango | Hậu Vệ | Slovenia | 29 |
45 | C. Congreve | Tiền Đạo | Pháp | 39 |
50 | C. Harries | Tiền Vệ | Scotland | 29 |
51 | R. Mesa | Tiền Vệ | Anh | 32 |
54 | M. Cafaro | Tiền Đạo | Pháp | 27 |