LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG STOKE CITY


Stoke City
-
SVĐ: Bet365(Sức chứa: 30089)
Thành lập: 1868
HLV: A. Neil
Danh hiệu: 2 Hạng Nhất Anh, 1 League Cup
Kết quả trận đấu đội Stoke City
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/05/2023 | Watford | 2 - 0 | Stoke City | 0 : 0 | 0-0 | |||
29/04/2023 | Stoke City | 0 - 1 | QPR | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
22/04/2023 | Cardiff City | 1 - 1 | Stoke City | 0 : 0 | 1-1 | |||
19/04/2023 | Stoke City | 0 - 1 | Wigan | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
15/04/2023 | Stoke City | 1 - 2 | West Brom | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
10/04/2023 | Birmingham | 0 - 0 | Stoke City | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
07/04/2023 | Stoke City | 1 - 2 | Bristol City | 0 : 1 | 1-0 | |||
01/04/2023 | Coventry | 0 - 4 | Stoke City | 0 : 1/4 | 0-2 | |||
18/03/2023 | Stoke City | 0 - 0 | Norwich | 0 : 0 | 0-0 | |||
15/03/2023 | Middlesbrough | 1 - 1 | Stoke City | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
11/03/2023 | Stoke City | 3 - 2 | Blackburn Rovers | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
04/03/2023 | Sunderland | 1 - 5 | Stoke City | 0-1 | ||||
01/03/2023 | Stoke City | 0 - 1 | Brighton | 1 : 0 | 0-1 | |||
25/02/2023 | Stoke City | 0 - 1 | Millwall | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
22/02/2023 | Swansea City | 1 - 3 | Stoke City | 0 : 1/4 | 1-2 |
Lịch thi đấu đội Stoke City
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Stoke City
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Anh | 31 | |
2 | Hậu Vệ | Áo | 31 | |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Hà Lan | 35 |
4 | Tiền Vệ | Anh | 26 | |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Wales | 34 |
6 | Hậu Vệ | Anh | 31 | |
7 | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 | |
8 | Hậu Vệ | Anh | 34 | |
9 | Tiền Đạo | Scotland | 25 | |
10 | Tiền Đạo | 33 | ||
11 | Tiền Vệ | Anh | 33 | |
12 | ![]() |
Hậu Vệ | Ireland | 36 |
13 | ![]() |
Thủ Môn | Ma rốc | 35 |
14 | Tiền Vệ | Anh | 24 | |
15 | ![]() |
Tiền Vệ | Bắc Ireland | 26 |
16 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 24 |
17 | Hậu Vệ | Anh | 20 | |
18 | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 | |
19 | ![]() |
Tiền Đạo | Ireland | 40 |
20 | Hậu Vệ | Anh | 24 | |
21 | ![]() |
Tiền Vệ | 31 | |
22 | ![]() |
Tiền Vệ | Ireland | 39 |
23 | Tiền Đạo | Thụy Điển | 31 | |
24 | Tiền Vệ | 28 | ||
25 | ![]() |
Tiền Đạo | Anh | 42 |
26 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 39 |
27 | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 | |
28 | Tiền Vệ | Anh | 42 | |
29 | Thủ Môn | Anh | 24 | |
31 | Tiền Đạo | Thế Giới | 25 | |
32 | Thủ Môn | Anh | 39 | |
34 | Tiền Vệ | Anh | 25 | |
42 | ![]() |
Tiền Vệ | 36 | |
47 | Tiền Đạo | 42 | ||
49 | Tiền Vệ | Anh | 28 |