LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG STOKE CITY


Stoke City
-
SVĐ: Britannia (Sức chứa: 28383)
Thành lập: 1868
HLV: M. Hughes
Kết quả trận đấu đội Stoke City
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/05/2022 | Stoke City | 1 - 1 | Coventry | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
30/04/2022 | Middlesbrough | 3 - 1 | Stoke City | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
23/04/2022 | Stoke City | 1 - 0 | QPR | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
18/04/2022 | Blackburn Rovers | 0 - 1 | Stoke City | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
15/04/2022 | Stoke City | 0 - 1 | Bristol City | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
09/04/2022 | West Brom | 1 - 3 | Stoke City | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
06/04/2022 | Reading | 2 - 1 | Stoke City | 0 : 0 | 1-1 | |||
02/04/2022 | Stoke City | 1 - 0 | Sheffield Utd | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
19/03/2022 | Stoke City | 2 - 0 | Millwall | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
17/03/2022 | Cardiff City | 2 - 1 | Stoke City | 0 : 0 | 2-1 | |||
12/03/2022 | Peterborough Utd | 2 - 2 | Stoke City | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
09/03/2022 | Barnsley | 1 - 1 | Stoke City | 0 : 0 | 0-0 | |||
05/03/2022 | Stoke City | 0 - 1 | Blackpool | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
02/03/2022 | Crystal Palace | 2 - 1 | Stoke City | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
26/02/2022 | Bournemouth | 2 - 1 | Stoke City | 0 : 3/4 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Stoke City
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Stoke City
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Wales | 30 |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Áo | 30 |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Hà Lan | 34 |
4 | Tiền Vệ | Anh | 25 | |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Wales | 33 |
6 | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 | |
7 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
8 | ![]() |
Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 33 |
10 | Tiền Đạo | 32 | ||
11 | ![]() |
Tiền Vệ | Mỹ | 32 |
12 | ![]() |
Hậu Vệ | Ireland | 35 |
13 | ![]() |
Thủ Môn | Ma rốc | 34 |
14 | Tiền Vệ | Anh | 23 | |
15 | ![]() |
Tiền Vệ | Bắc Ireland | 25 |
16 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 23 |
17 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 35 |
18 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
19 | ![]() |
Tiền Đạo | Ireland | 39 |
20 | ![]() |
Hậu Vệ | Mỹ | 37 |
21 | ![]() |
Tiền Vệ | 30 | |
22 | ![]() |
Tiền Vệ | Ireland | 38 |
23 | ![]() |
Tiền Đạo | Thụy Điển | 30 |
24 | Tiền Vệ | Anh | 27 | |
25 | ![]() |
Tiền Đạo | Anh | 41 |
26 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 38 |
27 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
28 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 41 |
29 | ![]() |
Thủ Môn | Đan Mạch | 46 |
30 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 37 |
31 | Tiền Đạo | Thế Giới | 24 | |
32 | ![]() |
Thủ Môn | Honduras | 38 |
35 | Tiền Vệ | Anh | 24 | |
36 | Tiền Vệ | Anh | 27 | |
42 | ![]() |
Tiền Vệ | 35 | |
47 | Tiền Đạo | 41 |