LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BRAGA
Braga
-
SVĐ: Municipal (Sức chứa: 30286)
Thành lập: 1921
HLV: Artur Jorge
Danh hiệu: 3 Taca de Portugal, 2 Taca da Liga
Kết quả trận đấu đội Braga
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2024 | Braga | 2 - 1 | Gil Vicente | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
10/03/2024 | Rio Ave | 0 - 0 | Braga | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
03/03/2024 | Braga | 3 - 0 | CD Estrela | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
27/02/2024 | Boavista | 0 - 4 | Braga | 3/4 : 0 | 0-2 | |||
23/02/2024 | Karabakh Agdam | 0 - 2 | Braga | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
19/02/2024 | Braga | 2 - 1 | SC Farense | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
16/02/2024 | Braga | 2 - 4 | Karabakh Agdam | 0 : 1 1/4 | 1-1 | |||
12/02/2024 | Sporting Lisbon | 5 - 0 | Braga | 0 : 1 1/4 | 2-0 | |||
05/02/2024 | Braga | 1 - 0 | Moreirense | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
01/02/2024 | Braga | 1 - 1 | Chaves | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
28/01/2024 | Braga | 1 - 1 | Estoril | 0 : 1 1/4 | 1-1 | |||
24/01/2024 | Braga | 1 - 0 | Sporting Lisbon | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
19/01/2024 | Famalicao | 1 - 2 | Braga | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
15/01/2024 | Porto | 2 - 0 | Braga | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
11/01/2024 | Benfica | 3 - 2 | Braga | 0 : 1 | 2-1 |
Lịch thi đấu đội Braga
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2024 | 22:00 | Portimonense | vs | Braga | ||
07/04/2024 | 22:00 | Braga | vs | Arouca | ||
14/04/2024 | 22:00 | Estoril | vs | Braga | ||
21/04/2024 | 22:00 | Braga | vs | Vizela | ||
28/04/2024 | 22:00 | Benfica | vs | Braga | ||
05/05/2024 | 22:00 | Braga | vs | Casa Pia AC | ||
12/05/2024 | 22:00 | Vitoria Guimaraes | vs | Braga | ||
19/05/2024 | 22:00 | Braga | vs | Porto |
Danh sách cầu thủ đội Braga
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Matheus | Thủ Môn | Thế Giới | 34 |
2 | Victor Gomez | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
3 | Tormena | Tiền Vệ | Thế Giới | 36 |
4 | S. Niakate | Hậu Vệ | Pháp | 28 |
5 | Serdar Saatci | Hậu Vệ | Thế Giới | 36 |
6 | Jose Fonte | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 26 |
7 | Bruma | Tiền Đạo | Brazil | 27 |
8 | Al Musrati | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 |
9 | Abel Ruiz | Tiền Đạo | Thế Giới | 39 |
10 | Andre Horta | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 34 |
12 | Tiago Sa | Hậu Vệ | Brazil | 30 |
14 | Alvaro Djalo | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
15 | Paulo Oliveira | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
16 | Zalazar Martinez | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 |
17 | Joe Mendes | Hậu Vệ | Thế Giới | 37 |
18 | Vitor Carvalho | Tiền Vệ | Mexico | 24 |
19 | Adrian Marin | Tiền Vệ | Serbia | 26 |
20 | Rony Lopes | Tiền Đạo | Brazil | 34 |
21 | Ricardo Horta | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 |
22 | Pizzi | Tiền Đạo | Serbia | 32 |
23 | S. Banza | Tiền Đạo | Thế Giới | 36 |
24 | B. Rodrigues | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 26 |
25 | Lucas Mineiro | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 34 |
26 | Cristian Borja | Hậu Vệ | Thế Giới | 37 |
27 | R. Gomes | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
28 | Joao Moutinho | Tiền Vệ | Hà Lan | 37 |
30 | Alan | Tiền Vệ | Thế Giới | 38 |
34 | Raul Silva | Hậu Vệ | Thế Giới | 37 |
36 | Bruno Viana | Hậu Vệ | Brazil | 32 |
45 | Iuri Medeiros | Tiền Vệ | Brazil | 29 |
47 | Diogo Fonseca | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
50 | Leonardo Buta | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 31 |
60 | J. Palhinha | Tiền Vệ | Li băng | 29 |
86 | Bruno Rodrigues | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 42 |
88 | Castro | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 25 |
91 | L. Hornicek | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 29 |
99 | Vitor Oliveira | Tiền Vệ | Châu Âu | 39 |