LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BENFICA
Benfica
-
SVĐ: Lisbon e Benfica (Sức chứa: 65647)
Thành lập: 1904
HLV: R. Schmidt
Danh hiệu: 37 Primeira Liga, 2 UEFA Champions League, 29 Taca de Portugal, 7 Taca da Liga, 8 Super Cup
Kết quả trận đấu đội Benfica
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/03/2024 | Casa Pia AC | 0 - 1 | Benfica | 1 1/2 : 0 | 0-0 | |||
15/03/2024 | Rangers | 0 - 1 | Benfica | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
11/03/2024 | Benfica | 3 - 1 | Estoril | 0 : 1 3/4 | 2-1 | |||
08/03/2024 | Benfica | 2 - 2 | Rangers | 0 : 1 | 1-2 | |||
04/03/2024 | Porto | 5 - 0 | Benfica | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
01/03/2024 | Sporting Lisbon | 2 - 1 | Benfica | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
26/02/2024 | Benfica | 4 - 0 | Portimonense | 0 : 2 1/2 | 0-0 | |||
23/02/2024 | Toulouse | 0 - 0 | Benfica | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
19/02/2024 | Benfica | 6 - 1 | Vizela | 0 : 2 1/4 | 5-0 | |||
16/02/2024 | Benfica | 2 - 1 | Toulouse | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
12/02/2024 | Vitoria Guimaraes | 2 - 2 | Benfica | 3/4 : 0 | 1-1 | |||
09/02/2024 | Vizela | 1 - 2 | Benfica | 1 3/4 : 0 | 0-1 | |||
05/02/2024 | Benfica | 3 - 0 | Gil Vicente | 0 : 2 1/4 | 2-0 | |||
30/01/2024 | CD Estrela | 1 - 4 | Benfica | 1 3/4 : 0 | 1-2 | |||
25/01/2024 | Benfica | 1 - 1 | Estoril | 0 : 2 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Benfica
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2024 | 22:00 | Benfica | vs | Chaves | ||
03/04/2024 | 21:00 | Benfica | vs | Sporting Lisbon | ||
07/04/2024 | 22:00 | Sporting Lisbon | vs | Benfica | ||
11/04/2024 | 03:00 | Benfica | vs | Marseille | ||
14/04/2024 | 22:00 | Benfica | vs | Moreirense | ||
18/04/2024 | 03:00 | Marseille | vs | Benfica | ||
21/04/2024 | 22:00 | SC Farense | vs | Benfica | ||
28/04/2024 | 22:00 | Benfica | vs | Braga | ||
05/05/2024 | 22:00 | Famalicao | vs | Benfica | ||
12/05/2024 | 22:00 | Benfica | vs | Arouca | ||
19/05/2024 | 22:00 | Rio Ave | vs | Benfica |
Danh sách cầu thủ đội Benfica
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | M. Svilar | Thủ Môn | Brazil | 43 |
2 | Gilberto | Hậu Vệ | Argentina | 35 |
3 | Grimaldo | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 37 |
4 | Antonio Silva | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 29 |
5 | Morato | Tiền Vệ | Brazil | 26 |
6 | A. Bah | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 39 |
7 | David Neres | Tiền Vệ | Hy Lạp | 35 |
8 | F. Aursnes | Tiền Vệ | Serbia | 36 |
9 | Arthur Cabral | Tiền Đạo | Brazil | 26 |
10 | L. Waldschmidt | Tiền Vệ | Argentina | 36 |
11 | A. Di Maria | Tiền Đạo | Argentina | 36 |
13 | Jurasek | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 36 |
16 | B. Kalaica | Hậu Vệ | Thụy Điển | 30 |
17 | D. Goncalves | Tiền Đạo | Brazil | 29 |
18 | Rodrigo Pinho | Tiền Vệ | Brazil | 30 |
19 | C. Tengstedt | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 35 |
20 | Joao Mario | Tiền Vệ | Italia | 29 |
21 | A. Schjelderup | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 35 |
22 | Chiquinho | Tiền Đạo | Argentina | 36 |
24 | Samuel Soares | Thủ Môn | Bồ Đào Nha | 26 |
27 | Rafa Silva | Tiền Vệ | Argentina | 38 |
30 | Otamendi | Hậu Vệ | Argentina | 36 |
31 | Gil Dias | Hậu Vệ | Uruguay | 40 |
32 | Joel Castro | Thủ Môn | Bồ Đào Nha | 30 |
33 | P. Musa | Tiền Vệ | Đức | 30 |
34 | A. Almeida | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 34 |
35 | G. Fernandes | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 25 |
38 | M. Hermes | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 30 |
40 | L. Verissimo | Hậu Vệ | Brazil | 43 |
49 | A. Taarabt | Tiền Vệ | Ma rốc | 35 |
61 | Florentino Luís | Hậu Vệ | Brazil | 32 |
73 | Joao Filipe | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 33 |
77 | Helton Leite | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 31 |
87 | Joao Neves | Tiền Vệ | Nga | 27 |
91 | Morato | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 25 |
93 | J. Draxler | Tiền Vệ | Đức | 31 |
95 | Carlos Vinicius | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 33 |
99 | O. Vlachodimos | Thủ Môn | Brazil | 45 |