LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG VITORIA GUIMARAES
Vitoria Guimaraes
-
SVĐ: Dom Afonso Henriques(Sức chứa: 30165)
Thành lập: 1922
HLV: Moreno
Danh hiệu: 1 Taca de Portugal, 1 Taca da Liga
Kết quả trận đấu đội Vitoria Guimaraes
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2024 | Chaves | 1 - 2 | Vitoria Guimaraes | 3/4 : 0 | 1-1 | |||
10/03/2024 | Vitoria Guimaraes | 1 - 0 | Famalicao | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
03/03/2024 | Estoril | 1 - 3 | Vitoria Guimaraes | 1/4 : 0 | 0-3 | |||
25/02/2024 | Vitoria Guimaraes | 0 - 2 | Casa Pia AC | 0 : 1 | 0-2 | |||
18/02/2024 | Portimonense | 1 - 1 | Vitoria Guimaraes | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
12/02/2024 | Vitoria Guimaraes | 2 - 2 | Benfica | 3/4 : 0 | 1-1 | |||
09/02/2024 | Vitoria Guimaraes | 3 - 1 | Gil Vicente | 0 : 3/4 | 3-1 | |||
04/02/2024 | Vizela | 0 - 1 | Vitoria Guimaraes | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
29/01/2024 | Gil Vicente | 1 - 0 | Vitoria Guimaraes | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
22/01/2024 | Vitoria Guimaraes | 3 - 0 | CD Estrela | 0 : 1 | 1-0 | |||
16/01/2024 | Vitoria Guimaraes | 2 - 1 | Arouca | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
12/01/2024 | Vitoria Guimaraes | 1 - 0 | Penafiel | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
07/01/2024 | Braga | 1 - 1 | Vitoria Guimaraes | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
23/12/2023 | Vitoria Guimaraes | 1 - 0 | Rio Ave | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
17/12/2023 | Boavista | 1 - 1 | Vitoria Guimaraes | 1/2 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Vitoria Guimaraes
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2024 | 22:00 | Vitoria Guimaraes | vs | Moreirense | ||
07/04/2024 | 22:00 | Porto | vs | Vitoria Guimaraes | ||
14/04/2024 | 22:00 | Vitoria Guimaraes | vs | SC Farense | ||
21/04/2024 | 22:00 | Sporting Lisbon | vs | Vitoria Guimaraes | ||
28/04/2024 | 22:00 | Vitoria Guimaraes | vs | Boavista | ||
05/05/2024 | 22:00 | Rio Ave | vs | Vitoria Guimaraes | ||
12/05/2024 | 22:00 | Vitoria Guimaraes | vs | Braga | ||
19/05/2024 | 22:00 | Arouca | vs | Vitoria Guimaraes |
Danh sách cầu thủ đội Vitoria Guimaraes
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Douglas | Thủ Môn | Bồ Đào Nha | 36 |
2 | Pedrao | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 33 |
3 | F. Venancio | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 33 |
5 | Rafa | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 33 |
6 | E. Tapsoba | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 33 |
7 | L. Evangelista | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 32 |
9 | Tomane | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 36 |
10 | Montoya | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 34 |
13 | Léo Bonatini | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 32 |
15 | V. García | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 37 |
16 | Rochinha | Thủ Môn | Bồ Đào Nha | 36 |
23 | M. Edwards | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 32 |
24 | M. Agu | Tiền Vệ | Brazil | 36 |
28 | D. Poha | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 35 |
29 | F. Hanin | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 34 |
88 | P. Rodrigues | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 34 |
91 | Davidson | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 33 |
96 | Bruno Duarte | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 32 |