LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SPORTING LISBON
Sporting Lisbon
-
SVĐ: Jose Alvalade (Sức chứa: 50466)
Thành lập: 1906
HLV: Ruben Amorim
Danh hiệu: 19 Primeira Liga, 21 Taca de Portugal, 4 Taca da Liga, 10 Super Cup, 1 UEFA Cup Winners' Cup
Kết quả trận đấu đội Sporting Lisbon
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/03/2024 | Sporting Lisbon | 6 - 1 | Boavista | 0 : 2 | 1-1 | |||
15/03/2024 | Atalanta | 2 - 1 | Sporting Lisbon | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
11/03/2024 | Arouca | 0 - 3 | Sporting Lisbon | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
07/03/2024 | Sporting Lisbon | 1 - 1 | Atalanta | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
04/03/2024 | Sporting Lisbon | 3 - 2 | SC Farense | 0 : 2 1/4 | 2-1 | |||
01/03/2024 | Sporting Lisbon | 2 - 1 | Benfica | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
26/02/2024 | Rio Ave | 3 - 3 | Sporting Lisbon | 1 3/4 : 0 | 2-2 | |||
23/02/2024 | Sporting Lisbon | 1 - 1 | Young Boys | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
20/02/2024 | Moreirense | 0 - 2 | Sporting Lisbon | 1 1/2 : 0 | 0-2 | |||
16/02/2024 | Young Boys | 1 - 3 | Sporting Lisbon | 3/4 : 0 | 1-2 | |||
12/02/2024 | Sporting Lisbon | 5 - 0 | Braga | 0 : 1 1/4 | 2-0 | |||
08/02/2024 | Uniao Leiria | 0 - 3 | Sporting Lisbon | 2 1/4 : 0 | 0-2 | |||
30/01/2024 | Sporting Lisbon | 8 - 0 | Casa Pia AC | 0 : 2 | 5-0 | |||
24/01/2024 | Braga | 1 - 0 | Sporting Lisbon | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
19/01/2024 | Vizela | 2 - 5 | Sporting Lisbon | 1 1/2 : 0 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Sporting Lisbon
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2024 | 22:00 | CD Estrela | vs | Sporting Lisbon | ||
03/04/2024 | 21:00 | Benfica | vs | Sporting Lisbon | ||
07/04/2024 | 22:00 | Sporting Lisbon | vs | Benfica | ||
14/04/2024 | 22:00 | Gil Vicente | vs | Sporting Lisbon | ||
21/04/2024 | 22:00 | Sporting Lisbon | vs | Vitoria Guimaraes | ||
28/04/2024 | 22:00 | Porto | vs | Sporting Lisbon | ||
05/05/2024 | 22:00 | Sporting Lisbon | vs | Portimonense | ||
12/05/2024 | 22:00 | Estoril | vs | Sporting Lisbon | ||
19/05/2024 | 22:00 | Sporting Lisbon | vs | Chaves |
Danh sách cầu thủ đội Sporting Lisbon
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Adan | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 37 |
2 | Matheus Reis | Hậu Vệ | Châu Á | 34 |
3 | J. St. Juste | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 35 |
4 | S. Coates | Hậu Vệ | Brazil | 36 |
5 | H. Morita | Tiền Vệ | Châu Á | 34 |
6 | Alexandropoulos | Hậu Vệ | Brazil | 39 |
7 | Bruno Tabata | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 30 |
8 | Pedro Goncalves | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 25 |
9 | V. Gyokeres | Tiền Đạo | Thụy Điển | 30 |
10 | M. Edwards | Tiền Đạo | Colombia | 37 |
11 | Nuno Santos | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 36 |
12 | F. Israel | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
13 | Luis Neto | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 38 |
14 | Dario Essugo | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
16 | Rochinha | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 25 |
17 | Trincao | Tiền Đạo | Pháp | 35 |
18 | I. Fatawu | Tiền Đạo | Peru | 33 |
19 | Tiago Tomas | Tiền Vệ | Nhật Bản | 37 |
20 | Paulinho | Tiền Vệ | Costa Rica | 39 |
21 | Geny Catamo | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 40 |
22 | Ivan Fresneda | Hậu Vệ | Pháp | 31 |
23 | D. Braganca | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 35 |
24 | Pedro Porro | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
25 | G. Inacio | Tiền Vệ | Serbia | 35 |
26 | O. Diomande | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 32 |
27 | Miguel Luís | Hậu Vệ | Brazil | 40 |
31 | Joao Virginia | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 |
33 | Arthur Gomes | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 33 |
35 | Nuno Mendes | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 32 |
42 | M. Hjulmand | Hậu Vệ | Italia | 32 |
47 | Ricardo Esgaio | Tiền Vệ | Thế Giới | 31 |
51 | Diogo Pinto | Thủ Môn | Bồ Đào Nha | 20 |
72 | Quaresma | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 25 |
73 | Matheus Luiz | Tiền Đạo | Colombia | 37 |
80 | K. Koindredi | Tiền Vệ | Brazil | 27 |
90 | Afonso Moreira | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 19 |
91 | Rodrigo Ribeiro | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 |
112 | Z. Feddal | Hậu Vệ | Ma rốc | 35 |