LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SPORTING LISBON


Sporting Lisbon
Kết quả trận đấu đội Sporting Lisbon
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/05/2022 | Sporting Lisbon | 4 - 0 | Santa Clara | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
08/05/2022 | Portimonense | 2 - 3 | Sporting Lisbon | 1 1/4 : 0 | 2-1 | |||
02/05/2022 | Sporting Lisbon | 4 - 1 | Gil Vicente | 0 : 1 1/4 | 2-1 | |||
26/04/2022 | Boavista | 0 - 3 | Sporting Lisbon | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
22/04/2022 | Porto | 1 - 0 | Sporting Lisbon | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
18/04/2022 | Sporting Lisbon | 0 - 2 | Benfica | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
10/04/2022 | Tondela | 1 - 3 | Sporting Lisbon | 1 1/2 : 0 | 0-2 | |||
04/04/2022 | Sporting Lisbon | 2 - 0 | Pacos Ferreira | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
20/03/2022 | Vitoria Guimaraes | 1 - 3 | Sporting Lisbon | 3/4 : 0 | 1-1 | |||
15/03/2022 | Moreirense | 0 - 2 | Sporting Lisbon | 1 1/4 : 0 | 0-2 | |||
10/03/2022 | Man City | 0 - 0 | Sporting Lisbon | 0 : 2 | 0-0 | |||
06/03/2022 | Sporting Lisbon | 2 - 0 | Arouca | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
03/03/2022 | Sporting Lisbon | 1 - 2 | Porto | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
27/02/2022 | Maritimo | 1 - 1 | Sporting Lisbon | 1 : 0 | 1-1 | |||
21/02/2022 | Sporting Lisbon | 3 - 0 | Estoril | 0 : 1 1/2 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Sporting Lisbon
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Sporting Lisbon
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Tây Ban Nha | 35 |
2 | Hậu Vệ | Châu Á | 32 | |
3 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 33 | |
4 | Hậu Vệ | Brazil | 34 | |
5 | Tiền Vệ | Châu Á | 32 | |
6 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 34 | |
7 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 28 | |
8 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 32 | |
10 | Tiền Đạo | Colombia | 35 | |
11 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 34 | |
13 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 36 | |
15 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 34 | |
16 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 23 | |
17 | Tiền Đạo | Pháp | 33 | |
18 | Tiền Đạo | Peru | 31 | |
19 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 35 | |
20 | Tiền Vệ | Costa Rica | 37 | |
21 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 38 | |
22 | Hậu Vệ | Pháp | 29 | |
23 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 33 | |
24 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 23 |
25 | Tiền Vệ | Serbia | 33 | |
26 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 30 | |
27 | Hậu Vệ | Brazil | 38 | |
28 | Tiền Vệ | Châu Âu | 32 | |
29 | Tiền Vệ | Châu Âu | 32 | |
31 | Tiền Vệ | Châu Âu | 32 | |
34 | Hậu Vệ | Brazil | 37 | |
35 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 30 | |
37 | Tiền Vệ | Brazil | 25 | |
47 | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 | |
55 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 23 | |
63 | Hậu Vệ | Thế Giới | 27 | |
68 | Hậu Vệ | Italia | 30 | |
73 | ![]() |
Tiền Đạo | Colombia | 35 |
87 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 31 | |
100 | ![]() |
Thủ Môn | Bồ Đào Nha | 34 |
240 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 22 |