LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SPORTING LISBON


Sporting Lisbon
-
SVĐ: Jose Alvalade (Sức chứa: 50466)
Thành lập: 1906
HLV: Ruben Amorim
Danh hiệu: 19 Primeira Liga, 21 Taca de Portugal, 4 Taca da Liga, 10 Super Cup, 1 UEFA Cup Winners' Cup
Kết quả trận đấu đội Sporting Lisbon
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 | Porto | 1 - 1 | Sporting Lisbon | 0 : 0 | 0-1 | |||
03/02/2025 | Sporting Lisbon | 3 - 1 | SC Farense | 0 : 2 | 2-1 | |||
30/01/2025 | Sporting Lisbon | 1 - 1 | Bologna | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
26/01/2025 | Sporting Lisbon | 2 - 0 | Nacional Madeira | 0 : 2 | 1-0 | |||
23/01/2025 | Leipzig | 2 - 1 | Sporting Lisbon | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
19/01/2025 | Rio Ave | 0 - 3 | Sporting Lisbon | 1 1/2 : 0 | 0-2 | |||
12/01/2025 | Sporting Lisbon | 1 - 1 | Benfica | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
08/01/2025 | Sporting Lisbon | 1 - 0 | Porto | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
04/01/2025 | Vitoria Guimaraes | 4 - 4 | Sporting Lisbon | 1/2 : 0 | 1-2 | |||
30/12/2025 | Sporting Lisbon | 1 - 0 | Benfica | 0 : 0 | 1-0 | |||
23/12/2024 | Gil Vicente | 0 - 0 | Sporting Lisbon | 1 1/2 : 0 | 0-0 | |||
19/12/2024 | Sporting Lisbon | 1 - 1 | Santa Clara | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
15/12/2024 | Sporting Lisbon | 3 - 2 | Boavista | 0 : 2 1/4 | 1-1 | |||
11/12/2024 | Club Brugge | 2 - 1 | Sporting Lisbon | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
06/12/2024 | Moreirense | 2 - 1 | Sporting Lisbon | 1 1/2 : 0 | 2-1 |
Lịch thi đấu đội Sporting Lisbon
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
12/02/2025 | 02:00 | Sporting Lisbon | vs | B.Dortmund | ||
16/02/2025 | 22:00 | Sporting Lisbon | vs | Arouca | ||
19/02/2025 | 02:00 | B.Dortmund | vs | Sporting Lisbon | ||
23/02/2025 | 22:00 | AVS Futebol | vs | Sporting Lisbon | ||
28/02/2025 | 03:45 | Gil Vicente | vs | Sporting Lisbon | ||
02/03/2025 | 22:00 | Sporting Lisbon | vs | Estoril | ||
09/03/2025 | 22:00 | Casa Pia AC | vs | Sporting Lisbon | ||
16/03/2025 | 22:00 | Sporting Lisbon | vs | Famalicao | ||
30/03/2025 | 22:00 | CD Estrela | vs | Sporting Lisbon | ||
06/04/2025 | 22:00 | Sporting Lisbon | vs | Braga | ||
13/04/2025 | 22:00 | Santa Clara | vs | Sporting Lisbon | ||
19/04/2025 | 22:00 | Sporting Lisbon | vs | Moreirense | ||
27/04/2025 | 22:00 | Boavista | vs | Sporting Lisbon | ||
04/05/2025 | 22:00 | Sporting Lisbon | vs | Gil Vicente | ||
11/05/2025 | 22:00 | Benfica | vs | Sporting Lisbon |
Danh sách cầu thủ đội Sporting Lisbon
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Tây Ban Nha | 38 |
2 | Hậu Vệ | Châu Á | 35 | |
3 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 36 | |
4 | Hậu Vệ | Brazil | 37 | |
5 | Tiền Vệ | Châu Á | 35 | |
6 | Hậu Vệ | Brazil | 40 | |
7 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 31 | |
8 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 26 | |
9 | Tiền Đạo | Thụy Điển | 31 | |
10 | Tiền Đạo | Colombia | 38 | |
11 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 37 | |
12 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 25 | |
13 | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 39 | |
14 | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 | |
16 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 26 | |
17 | Tiền Đạo | Pháp | 36 | |
18 | Tiền Đạo | Peru | 34 | |
19 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 38 | |
20 | Tiền Vệ | Costa Rica | 40 | |
21 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 41 | |
22 | Hậu Vệ | Pháp | 32 | |
23 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 36 | |
24 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
25 | Tiền Vệ | Serbia | 36 | |
26 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 33 | |
27 | Hậu Vệ | Brazil | 41 | |
31 | Tiền Vệ | Châu Âu | 35 | |
33 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 34 | |
35 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 33 | |
41 | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 | |
42 | Hậu Vệ | Italia | 33 | |
47 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 26 | |
50 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 20 | |
51 | Thủ Môn | Bồ Đào Nha | 21 | |
52 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 22 | |
57 | Tiền Vệ | Châu Âu | 35 | |
71 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 18 | |
72 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 27 | |
78 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 20 | |
80 | Tiền Vệ | Brazil | 28 | |
86 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 20 | |
99 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 20 |