LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG NORWICH
Norwich
-
SVĐ: Carrow Road (Sức chứa: 27244)
Thành lập: 1902
HLV: D. Smith
Danh hiệu: Championship(5), League One(1), League Cup(2)
Kết quả trận đấu đội Norwich
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2024 | Stoke City | 0 - 3 | Norwich | 0 : 0 | 0-2 | |||
09/03/2024 | Norwich | 5 - 0 | Rotherham Utd | 0 : 1 1/4 | 4-0 | |||
07/03/2024 | Middlesbrough | 3 - 1 | Norwich | 0 : 1/4 | 2-1 | |||
02/03/2024 | Norwich | 1 - 0 | Sunderland | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
24/02/2024 | Blackburn Rovers | 1 - 1 | Norwich | 0 : 0 | 0-1 | |||
17/02/2024 | Norwich | 4 - 1 | Cardiff City | 0 : 3/4 | 2-1 | |||
14/02/2024 | Norwich | 4 - 2 | Watford | 0 : 1/4 | 2-1 | |||
10/02/2024 | QPR | 2 - 2 | Norwich | 0 : 0 | 1-0 | |||
03/02/2024 | Norwich | 2 - 1 | Coventry | 0 : 0 | 0-0 | |||
28/01/2024 | Liverpool | 5 - 2 | Norwich | 0 : 2 1/2 | 2-1 | |||
25/01/2024 | Leeds Utd | 1 - 0 | Norwich | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
20/01/2024 | Norwich | 2 - 0 | West Brom | 0 : 0 | 1-0 | |||
18/01/2024 | Bristol Rovers | 1 - 3 | Norwich | 0 : 0 | 1-0 | |||
13/01/2024 | Hull City | 1 - 2 | Norwich | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
06/01/2024 | Norwich | 1 - 1 | Bristol Rovers | 0 : 1/2 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Norwich
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2024 | 21:00 | Norwich | vs | Plymouth Argyle | ||
01/04/2024 | 21:00 | Leicester City | vs | Norwich | ||
06/04/2024 | 21:00 | Norwich | vs | Ipswich | ||
10/04/2024 | 01:45 | Sheffield Wed. | vs | Norwich | ||
13/04/2024 | 21:00 | Preston North End | vs | Norwich | ||
20/04/2024 | 21:00 | Norwich | vs | Bristol City | ||
27/04/2024 | 21:00 | Norwich | vs | Swansea City | ||
04/05/2024 | 21:00 | Birmingham | vs | Norwich |
Danh sách cầu thủ đội Norwich
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | T. Krul | Thủ Môn | Hà Lan | 36 |
3 | J. Stacey | Hậu Vệ | Anh | 31 |
4 | A. Omobamidele | Hậu Vệ | Ireland | 22 |
5 | G. Hanley | Hậu Vệ | Scotland | 33 |
6 | B. Gibson | Hậu Vệ | Anh | 26 |
7 | Borja Sainz | Tiền Vệ | Kosovo | 28 |
8 | L. Gibbs | Tiền Vệ | Anh | 29 |
9 | J. Sargent | Tiền Đạo | Pháp | 32 |
10 | A. Barnes | Tiền Vệ | Đức | 32 |
11 | A. Idah | Tiền Đạo | Scotland | 22 |
12 | G. Long | Thủ Môn | Ireland | 45 |
13 | Marquinhos | Tiền Đạo | Brazil | 21 |
14 | T. Cantwell | Tiền Vệ | Anh | 26 |
15 | S. McCallum | Hậu Vệ | Anh | 24 |
16 | C. Fassnacht | Tiền Vệ | Na Uy | 25 |
17 | Gabriel Sara | Tiền Vệ | Brazil | 25 |
18 | C. Tzolis | Tiền Vệ | Hy Lạp | 23 |
19 | J. Sorensen | Tiền Vệ | Đan Mạch | 26 |
20 | P. Płacheta | Tiền Vệ | Ba Lan | 25 |
21 | D. Batth | Hậu Vệ | Anh | 24 |
22 | T. Pukki | Tiền Đạo | Phần Lan | 34 |
23 | K. McLean | Tiền Vệ | Scotland | 32 |
24 | S. Duffy | Tiền Đạo | Mỹ | 24 |
25 | O. Hernandez | Tiền Vệ | Slovakia | 30 |
26 | M. Nunez | Tiền Đạo | Anh | 23 |
27 | J. Rowe | Tiền Đạo | Anh | 21 |
28 | A. Gunn | Thủ Môn | Anh | 28 |
29 | A. Forshaw | Tiền Vệ | Anh | 22 |
30 | D. Giannoulis | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 |
31 | H. Ui-Jo | Tiền Đạo | Hàn Quốc | 26 |
33 | M. McGovern | Thủ Môn | Bắc Ireland | 40 |
35 | K. Fisher | Tiền Đạo | Ireland | 23 |
50 | J. Warner | Hậu Vệ | Anh | 19 |
60 | Zimmermann | Hậu Vệ | Đức | 31 |
61 | A. Mair | Thủ Môn | Scotland | 23 |
70 | L. Rupp | Tiền Vệ | Đức | 33 |
270 | B. Meling | Tiền Vệ | Na Uy | 38 |