LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CHARLTON ATHLETIC


Charlton Athletic
-
SVĐ: The Valley (Sức chứa: 27111)
Thành lập: 1905
HLV: G. Luzon
Kết quả trận đấu đội Charlton Athletic
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2023 | Charlton Athletic | 1 - 1 | Wycombe | 0 : 0 | 1-0 | |||
18/03/2023 | Cambridge Utd | 1 - 2 | Charlton Athletic | 0 : 0 | 0-2 | |||
15/03/2023 | Morecambe | 1 - 4 | Charlton Athletic | 1/4 : 0 | 0-3 | |||
11/03/2023 | Charlton Athletic | 1 - 1 | Accrington | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
04/03/2023 | Plymouth Argyle | 2 - 0 | Charlton Athletic | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
01/03/2023 | Peterborough Utd | 0 - 0 | Charlton Athletic | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
25/02/2023 | Charlton Athletic | 0 - 1 | Sheffield Wed. | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
18/02/2023 | Derby County | 2 - 0 | Charlton Athletic | 0 : 1 | 1-0 | |||
15/02/2023 | Forest Green | 0 - 1 | Charlton Athletic | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
11/02/2023 | Charlton Athletic | 1 - 2 | Fleetwood Town | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
04/02/2023 | Exeter City | 1 - 2 | Charlton Athletic | 0 : 1/4 | 1-2 | |||
28/01/2023 | Charlton Athletic | 1 - 2 | Bolton | 0 : 0 | 0-1 | |||
14/01/2023 | Charlton Athletic | 2 - 0 | Barnsley | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
11/01/2023 | Man Utd | 3 - 0 | Charlton Athletic | 0 : 2 | 1-0 | |||
07/01/2023 | Charlton Athletic | 2 - 1 | Lincoln | 0 : 3/4 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Charlton Athletic
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
01/04/2023 | 21:00 | Charlton Athletic | vs | Shrewsbury | ||
07/04/2023 | 21:00 | Bristol Rovers | vs | Charlton Athletic | ||
10/04/2023 | 21:00 | Charlton Athletic | vs | Burton Albion | ||
15/04/2023 | 21:00 | Ipswich | vs | Charlton Athletic | ||
19/04/2023 | 01:45 | Milton Keynes Dons | vs | Charlton Athletic | ||
22/04/2023 | 21:00 | Charlton Athletic | vs | Morecambe | ||
29/04/2023 | 21:00 | Charlton Athletic | vs | Port Vale | ||
06/05/2023 | 21:00 | Cheltenham | vs | Charlton Athletic |
Danh sách cầu thủ đội Charlton Athletic
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Ireland | 35 | |
2 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 36 |
3 | Hậu Vệ | 26 | ||
4 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 41 |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 35 |
6 | Hậu Vệ | 38 | ||
7 | Tiền Vệ | Iceland | 33 | |
8 | Tiền Vệ | Pháp | 33 | |
9 | Tiền Đạo | Ba Lan | 30 | |
10 | Tiền Vệ | Anh | 34 | |
11 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 29 |
12 | Tiền Vệ | Pháp | 42 | |
13 | Thủ Môn | Anh | 28 | |
14 | Tiền Đạo | Anh | 31 | |
15 | Hậu Vệ | Mỹ | 41 | |
16 | ![]() |
Hậu Vệ | Wales | 36 |
17 | Tiền Vệ | Anh | 35 | |
18 | ![]() |
Tiền Đạo | Wales | 28 |
19 | ![]() |
Hậu Vệ | Iran | 36 |
20 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 32 |
21 | ![]() |
Hậu Vệ | Wales | 30 |
22 | Tiền Vệ | Anh | 30 | |
23 | ![]() |
Tiền Đạo | Anh | 30 |
24 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 29 |
25 | Hậu Vệ | Pháp | 32 | |
26 | Hậu Vệ | Israel | 41 | |
27 | Tiền Vệ | Anh | 30 | |
28 | Tiền Vệ | Anh | 31 | |
29 | Tiền Đạo | Anh | 32 | |
30 | ![]() |
Thủ Môn | Anh | 31 |
31 | Hậu Vệ | Anh | 29 | |
32 | Tiền Đạo | Anh | 30 | |
33 | Hậu Vệ | Anh | 29 | |
37 | Hậu Vệ | Anh | 31 | |
40 | Tiền Đạo | Anh | 28 | |
44 | Tiền Đạo | Anh | 26 | |
45 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 28 |
45 | Tiền Vệ | Anh | 33 | |
123 | ![]() |
Thủ Môn | Ireland | 35 |