LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CHARLTON ATHLETIC
Charlton Athletic
-
SVĐ: The Valley (Sức chứa: 27111)
Thành lập: 1905
HLV: G. Luzon
Kết quả trận đấu đội Charlton Athletic
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2024 | Fleetwood Town | 1 - 1 | Charlton Athletic | 0 : 0 | 0-1 | |||
09/03/2024 | Charlton Athletic | 3 - 2 | Carlisle | 0 : 1 | 1-1 | |||
06/03/2024 | Cheltenham | 1 - 3 | Charlton Athletic | 0 : 0 | 0-1 | |||
02/03/2024 | Northampton | 1 - 1 | Charlton Athletic | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
28/02/2024 | Derby County | 1 - 2 | Charlton Athletic | 0 : 1 | 1-0 | |||
24/02/2024 | Charlton Athletic | 0 - 0 | Portsmouth | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
17/02/2024 | Bolton | 3 - 3 | Charlton Athletic | 0 : 3/4 | 1-2 | |||
14/02/2024 | Charlton Athletic | 1 - 1 | Lincoln | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
10/02/2024 | Reading | 2 - 0 | Charlton Athletic | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
03/02/2024 | Charlton Athletic | 0 - 1 | Derby County | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
27/01/2024 | Blackpool | 1 - 1 | Charlton Athletic | 0 : 1 | 0-0 | |||
24/01/2024 | Charlton Athletic | 2 - 3 | Northampton | 0 : 1/2 | 2-2 | |||
20/01/2024 | Burton Albion | 2 - 0 | Charlton Athletic | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
13/01/2024 | Charlton Athletic | 1 - 2 | Peterborough Utd | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
06/01/2024 | Port Vale | 3 - 3 | Charlton Athletic | 0 : 1/4 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Charlton Athletic
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2024 | 21:00 | Charlton Athletic | vs | Wigan | ||
29/03/2024 | 21:00 | Exeter City | vs | Charlton Athletic | ||
01/04/2024 | 21:00 | Charlton Athletic | vs | Stevenage | ||
06/04/2024 | 21:00 | Charlton Athletic | vs | Barnsley | ||
13/04/2024 | 21:00 | Cambridge Utd | vs | Charlton Athletic | ||
20/04/2024 | 21:00 | Charlton Athletic | vs | Shrewsbury | ||
27/04/2024 | 21:00 | Wycombe | vs | Charlton Athletic |
Danh sách cầu thủ đội Charlton Athletic
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | D. Phillips | Thủ Môn | Ireland | 36 |
2 | Matthews | Tiền Vệ | Anh | 37 |
3 | Purrington | Hậu Vệ | 27 | |
4 | Oshilaja | Tiền Vệ | Anh | 42 |
5 | T. Lockyer | Hậu Vệ | Anh | 36 |
6 | J. Pearce | Hậu Vệ | 39 | |
7 | Guðmundsson | Tiền Vệ | Iceland | 34 |
8 | J. Cousins | Tiền Vệ | Pháp | 34 |
9 | L. Taylor | Tiền Đạo | Ba Lan | 31 |
10 | Ceballos | Tiền Vệ | Anh | 35 |
11 | Gallagher | Tiền Vệ | Anh | 30 |
12 | A. Diarra | Tiền Vệ | Pháp | 43 |
13 | D.Phillips | Thủ Môn | Anh | 29 |
14 | J. Leko | Tiền Đạo | Anh | 32 |
15 | D. Pratley | Hậu Vệ | Mỹ | 42 |
16 | J. Ledley | Hậu Vệ | Wales | 37 |
17 | M. Bonne | Tiền Vệ | Anh | 36 |
18 | C. Roberts | Tiền Đạo | Wales | 29 |
19 | Morgan | Hậu Vệ | Iran | 37 |
20 | C. Solly | Hậu Vệ | Anh | 33 |
21 | M.Fox | Hậu Vệ | Wales | 31 |
22 | El-Hadji Ba | Tiền Vệ | Anh | 31 |
23 | N. Sarr | Tiền Đạo | Anh | 31 |
24 | Charles-Cook | Tiền Vệ | Anh | 30 |
25 | L.Nego | Hậu Vệ | Pháp | 33 |
26 | Harry Lennon | Hậu Vệ | Israel | 42 |
27 | D.Mitov | Tiền Vệ | Anh | 31 |
28 | C. McAleny | Tiền Vệ | Anh | 32 |
29 | G.Tucudean | Tiền Đạo | Anh | 33 |
30 | Maynard-Brewer | Thủ Môn | Anh | 32 |
31 | M.Kennedy | Hậu Vệ | Anh | 30 |
32 | T. Watt | Tiền Đạo | Anh | 31 |
33 | Muldoon | Hậu Vệ | Anh | 30 |
37 | A.Lookman | Hậu Vệ | Anh | 32 |
40 | S.Silva | Tiền Đạo | Anh | 29 |
44 | J. Davison | Tiền Đạo | Anh | 27 |
45 | R. Inniss | Hậu Vệ | Anh | 29 |
45 | A. Doughty | Tiền Vệ | Anh | 34 |
123 | S. Henderson | Thủ Môn | Ireland | 36 |