LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BLACKBURN ROVERS


Blackburn Rovers
-
SVĐ: Ewood Park (Sức chứa: 31367)
Thành lập: 1875
HLV: J. Tomasson
Danh hiệu: 3 Ngoại Hạng Anh, 1 Hạng Nhất Anh, 6 FA Cup, 1 League Cup, 1 Community Shield
Kết quả trận đấu đội Blackburn Rovers
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/05/2023 | Millwall | 3 - 4 | Blackburn Rovers | 0 : 1/2 | 3-1 | |||
01/05/2023 | Blackburn Rovers | 1 - 1 | Luton Town | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
26/04/2023 | Blackburn Rovers | 0 - 1 | Burnley | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
22/04/2023 | Preston North End | 1 - 1 | Blackburn Rovers | 0 : 0 | 0-0 | |||
20/04/2023 | Blackburn Rovers | 1 - 1 | Coventry | 0 : 0 | 1-0 | |||
16/04/2023 | Blackburn Rovers | 0 - 0 | Hull City | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
10/04/2023 | Huddersfield | 2 - 2 | Blackburn Rovers | 0 : 0 | 2-0 | |||
07/04/2023 | Blackburn Rovers | 0 - 2 | Norwich | 0 : 0 | 0-1 | |||
01/04/2023 | Birmingham | 1 - 0 | Blackburn Rovers | 0 : 0 | 0-0 | |||
19/03/2023 | Sheffield Utd | 3 - 2 | Blackburn Rovers | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
16/03/2023 | Blackburn Rovers | 2 - 1 | Reading | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
11/03/2023 | Stoke City | 3 - 2 | Blackburn Rovers | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
04/03/2023 | Blackburn Rovers | 1 - 0 | Sheffield Utd | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
01/03/2023 | Leicester City | 1 - 2 | Blackburn Rovers | 0 : 1 1/4 | 0-1 | |||
25/02/2023 | QPR | 1 - 3 | Blackburn Rovers | 0 : 1/4 | 1-2 |
Lịch thi đấu đội Blackburn Rovers
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Blackburn Rovers
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Anh | 44 |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Wales | 29 |
3 | Hậu Vệ | Anh | 26 | |
4 | Hậu Vệ | Anh | 39 | |
5 | Hậu Vệ | Scotland | 25 | |
6 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 32 |
7 | Tiền Đạo | Anh | 29 | |
8 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 44 |
9 | Tiền Đạo | Anh | 39 | |
10 | Tiền Vệ | Anh | 30 | |
11 | Tiền Đạo | Scotland | 33 | |
12 | Tiền Vệ | Anh | 32 | |
13 | Thủ Môn | Anh | 34 | |
14 | Tiền Vệ | Anh | 26 | |
15 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 37 |
16 | ![]() |
Tiền Đạo | Anh | 41 |
17 | Tiền Vệ | Anh | 25 | |
18 | Tiền Vệ | Ireland | 30 | |
19 | Tiền Vệ | Anh | 29 | |
20 | Hậu Vệ | Anh | 32 | |
21 | Tiền Vệ | Anh | 37 | |
22 | Tiền Vệ | Chi Lê | 25 | |
23 | ![]() |
Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 32 |
24 | Hậu Vệ | Anh | 26 | |
25 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 35 |
26 | ![]() |
Tiền Vệ | Ireland | 29 |
27 | Tiền Đạo | Anh | 31 | |
28 | Tiền Vệ | Anh | 27 | |
29 | Tiền Vệ | Ireland | 33 | |
30 | Tiền Vệ | Anh | 26 | |
32 | Tiền Vệ | Scotland | 38 | |
33 | Tiền Vệ | Anh | 36 | |
34 | ![]() |
Thủ Môn | Anh | 32 |
36 | Tiền Vệ | Anh | 26 | |
38 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 31 |
39 | Tiền Đạo | Pháp | 35 | |
40 | Tiền Đạo | Anh | 29 | |
67 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 22 |
71 | ![]() |
Tiền Vệ | 41 | |
78 | ![]() |
Hậu Vệ | 32 |