LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BLACKBURN ROVERS


Blackburn Rovers
-
SVĐ: Ewood Park (Sức chứa: 31367)
Thành lập: 1875
HLV: G. Bowyer
Kết quả trận đấu đội Blackburn Rovers
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/05/2022 | Birmingham | 1 - 2 | Blackburn Rovers | 0 : 0 | 0-2 | |||
30/04/2022 | Blackburn Rovers | 0 - 3 | Bournemouth | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
26/04/2022 | Preston North End | 1 - 4 | Blackburn Rovers | 0 : 0 | 1-3 | |||
18/04/2022 | Blackburn Rovers | 0 - 1 | Stoke City | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
15/04/2022 | Peterborough Utd | 2 - 1 | Blackburn Rovers | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
09/04/2022 | Blackburn Rovers | 1 - 1 | Blackpool | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
02/04/2022 | Coventry | 2 - 2 | Blackburn Rovers | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
19/03/2022 | Reading | 1 - 0 | Blackburn Rovers | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
16/03/2022 | Blackburn Rovers | 3 - 1 | Derby County | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
12/03/2022 | Blackburn Rovers | 0 - 1 | Bristol City | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
09/03/2022 | Blackburn Rovers | 0 - 0 | Millwall | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
05/03/2022 | Fulham | 2 - 0 | Blackburn Rovers | 0 : 1 | 2-0 | |||
26/02/2022 | Blackburn Rovers | 1 - 0 | QPR | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
24/02/2022 | Sheffield Utd | 1 - 0 | Blackburn Rovers | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
15/02/2022 | West Brom | 0 - 0 | Blackburn Rovers | 0 : 1/2 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Blackburn Rovers
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Blackburn Rovers
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Anh | 43 |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Wales | 28 |
3 | Hậu Vệ | Anh | 25 | |
4 | Hậu Vệ | Anh | 38 | |
5 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 31 | |
6 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 31 |
7 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 21 |
8 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 43 |
9 | Tiền Đạo | Anh | 38 | |
10 | Tiền Vệ | Anh | 29 | |
11 | Tiền Đạo | Scotland | 32 | |
12 | Tiền Vệ | Anh | 31 | |
13 | Thủ Môn | Anh | 33 | |
14 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 34 | |
15 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 36 |
16 | ![]() |
Tiền Đạo | Anh | 40 |
17 | Tiền Vệ | 40 | ||
18 | ![]() |
Tiền Vệ | Ireland | 29 |
19 | Tiền Vệ | Anh | 28 | |
20 | Hậu Vệ | Anh | 31 | |
21 | Tiền Vệ | Anh | 36 | |
22 | Hậu Vệ | Chi Lê | 24 | |
23 | ![]() |
Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 31 |
24 | Hậu Vệ | Anh | 25 | |
25 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 34 |
26 | ![]() |
Tiền Vệ | Ireland | 28 |
27 | Tiền Đạo | Anh | 30 | |
28 | Tiền Vệ | Anh | 26 | |
29 | Tiền Vệ | Ireland | 32 | |
31 | Tiền Vệ | Anh | 25 | |
32 | Tiền Vệ | Scotland | 37 | |
33 | Thủ Môn | Anh | 35 | |
34 | ![]() |
Thủ Môn | Anh | 31 |
38 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 30 |
39 | Tiền Đạo | Pháp | 34 | |
67 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 21 |
68 | Tiền Đạo | Anh | 28 | |
71 | ![]() |
Tiền Vệ | 40 | |
77 | Tiền Đạo | Anh | 28 | |
78 | ![]() |
Hậu Vệ | 31 |