LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG QPR
QPR
-
SVĐ: Loftus Road (Sức chứa: 18360)
Thành lập: 1885
HLV: M. Beale
Danh hiệu: 2 Hạng Nhất Anh, 1 League Cup
Kết quả trận đấu đội QPR
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 | Watford | 0 - 0 | QPR | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
28/11/2024 | Cardiff City | 0 - 2 | QPR | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
23/11/2024 | QPR | 1 - 1 | Stoke City | 0 : 0 | 0-1 | |||
09/11/2024 | Leeds Utd | 2 - 0 | QPR | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
06/11/2024 | QPR | 1 - 4 | Middlesbrough | 3/4 : 0 | 0-2 | |||
02/11/2024 | QPR | 0 - 0 | Sunderland | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
26/10/2024 | Burnley | 0 - 0 | QPR | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
23/10/2024 | QPR | 1 - 1 | Coventry | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
19/10/2024 | QPR | 1 - 2 | Portsmouth | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
05/10/2024 | Derby County | 2 - 0 | QPR | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
02/10/2024 | QPR | 1 - 3 | Hull City | 0 : 0 | 1-2 | |||
28/09/2024 | Blackburn Rovers | 2 - 0 | QPR | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
21/09/2024 | QPR | 1 - 1 | Millwall | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
18/09/2024 | QPR | 1 - 2 | Crystal Palace | 1 1/2 : 0 | 0-1 | |||
14/09/2024 | Sheffield Wed. | 1 - 1 | QPR | 0 : 1/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội QPR
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 | 21:00 | QPR | vs | Norwich | ||
12/12/2024 | 01:45 | QPR | vs | Oxford Utd | ||
14/12/2024 | 21:00 | Bristol City | vs | QPR | ||
21/12/2024 | 21:00 | QPR | vs | Preston North End | ||
26/12/2024 | 21:00 | Swansea City | vs | QPR | ||
29/12/2025 | 21:00 | Norwich | vs | QPR | ||
01/01/2025 | 21:00 | QPR | vs | Watford | ||
04/01/2025 | 21:00 | QPR | vs | Luton Town | ||
18/01/2025 | 21:00 | Plymouth Argyle | vs | QPR | ||
22/01/2025 | 01:45 | Hull City | vs | QPR | ||
25/01/2025 | 21:00 | QPR | vs | Sheffield Wed. | ||
01/02/2025 | 21:00 | Millwall | vs | QPR | ||
08/02/2025 | 21:00 | QPR | vs | Blackburn Rovers | ||
12/02/2025 | 01:45 | Coventry | vs | QPR | ||
15/02/2025 | 21:00 | QPR | vs | Derby County |
Danh sách cầu thủ đội QPR
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | P. Nardi | Thủ Môn | Anh | 44 |
2 | O. Kakay | Hậu Vệ | 42 | |
3 | J. Dunne | Hậu Vệ | Anh | 35 |
4 | J. Colback | Hậu Vệ | Anh | 33 |
5 | S. Cook | Hậu Vệ | Anh | 38 |
6 | J. Clarke-Salter | Hậu Vệ | Na Uy | 46 |
7 | K. Dembélé | Tiền Vệ | Anh | 25 |
8 | S. Field | Tiền Vệ | Anh | 42 |
9 | L. Dykes | Tiền Đạo | Anh | 35 |
10 | I. Chair | Hậu Vệ | Anh | 45 |
11 | P. Smyth | Tiền Vệ | Wales | 25 |
12 | M. Frey | Thủ Môn | Thụy Sỹ | 35 |
13 | J. Walsh | Thủ Môn | Hàn Quốc | 34 |
14 | K. Saito | Tiền Vệ | Nhật Bản | 36 |
15 | M. Fox | Hậu Vệ | Anh | 46 |
16 | L. Morrison | Tiền Vệ | Scotland | 41 |
17 | A. Dozzell | Tiền Vệ | Anh | 33 |
18 | Z. Celar | Tiền Vệ | Slovenia | 32 |
19 | E. Dixon-Bonner | Tiền Đạo | Anh | 33 |
20 | H. Ashby | Tiền Vệ | Anh | 42 |
21 | K. Morgan | Thủ Môn | Ireland | 41 |
22 | K. Paal | Hậu Vệ | 27 | |
23 | Hevertton | Tiền Đạo | Brazil | 34 |
24 | N. Madsen | Tiền Đạo | Chi Lê | 35 |
25 | L. Andersen | Tiền Đạo | Anh | 43 |
26 | R. Kolli | Hậu Vệ | Algeria | 31 |
27 | D. Bennie | Tiền Vệ | Anh | 23 |
28 | A. Lloyd | Tiền Vệ | Đức | 32 |
29 | A. Drewe | Tiền Vệ | Anh | 37 |
30 | S. Armstrong | Tiền Vệ | Brazil | 35 |
32 | L. Kelly | Tiền Vệ | Anh | 32 |
33 | D. Barnes | Tiền Đạo | 35 | |
34 | A. Mitchell | Tiền Đạo | Anh | 31 |
35 | Y.Benayoun | Tiền Vệ | Argentina | 38 |
36 | A. Aoraha | Tiền Vệ | Ai Cập | 32 |
37 | A. Adomah | Hậu Vệ | Bắc Ireland | 30 |
38 | R. Kolli | Hậu Vệ | Scotland | 29 |
39 | D. De Silva | Tiền Vệ | Iceland | 28 |
40 | J. Varane | Tiền Đạo | 37 | |
41 | B.Comley | Tiền Vệ | Anh | 32 |
42 | C.Kpekawa | Tiền Vệ | Thế Giới | 45 |
43 | J. Gibbons | Tiền Vệ | Anh | 31 |
45 | Petrasso | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 45 |
47 | T. Iroegbunam | Tiền Vệ | Anh | 22 |